object to: phản đối
disagree with: không đồng ý với
disapprove of: phản đối
advocate (v): biện hộ → Ngược nghĩa với “oppose”: phản đối
Dịch:
Nhiều người phản đối việc trừng phạt thân thể khi giáo dục trẻ nhỏ mặc dù có những đứa trẻ nghịch ngợm.
Many people oppose corporal punishment when educating young children thought
Xuất bản: 28/05/2024 - Cập nhật: 28/05/2024 - Tác giả: Chu Huyền
Câu Hỏi:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Many people oppose corporal punishment when educating young children thought several of them are naughty.
Câu hỏi trong đề: Luyện đề anh lên tay ngay tại nhà với mẫu của Chuyên Vinh 2024
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: D