It is said that these good life skills will make young people become moreconfidential.
Dịch:Người ta cho rằng những kỹ năng sống tốt này sẽ khiến giới trẻ trở nên tự tin hơn.
Giải thích:
Sửa lại: confidential => confident
- Confidential /ˌkɑːnfɪˈdenʃl/ (a): bí mật, điều thầm kín
- Confident /ˈkɑːnfədənt/ (a): tự tin
It is said that these good life skills will make young people become more
Xuất bản: 19/05/2021 - Cập nhật: 28/08/2023 - Tác giả: Điền Chính Quốc