markedly = noticeably (adv) đáng chú ý
In the twentieth century, drug markedly improved health throughout the world.
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
In the twentieth century, drugmarkedlyimproved health throughout the world.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 5
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: B