garnish = decorate (v) bày biện, trang trí
If desired, garnish your plate with parsley, bell pepper rings or other
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
If desired, garnish your plate with parsley, bell pepper rings or other vegetables.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 3
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: A