Đáp án: D
Giải thích:
cấu trúc "this is the first time S + have/ has + P2": đây là lần đầu tiên...
Dịch:
Đây là lần đầu tiên tôi đến triển lãm này.
I haven’t been to this gallery before.
Xuất bản: 20/11/2020 - Cập nhật: 20/11/2020 - Tác giả: Hà Anh
Câu Hỏi:
Rewrite sentences without changing the meaning
I haven’t been to this gallery before.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 11: Sciene and technology
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: D