Giải thích: repair => repaired
Cấu trúc have st done (làm cho cái gì đó được …)
I had my motorbike repair yesterday but now it still doesn’t work.
Xuất bản: 30/10/2020 - Cập nhật: 30/10/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm lỗi sai trong câu:
I had my motorbike repair yesterday but now it still doesn’t work.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh tìm lỗi sai - Đề số 4 (Có đáp án)
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: B