I am sure that they will be sacked on the spot.Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung Câu hỏi Đáp án và lời giải Câu Hỏi:Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:I am sure that they will besacked on the spot. A. employed B. hired C. given D. fired Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 3Đáp án và lời giảiđáp án đúng: Dsacked = fired (a) bị sa thải Báo đáp án saiĐang xử lý...Cảm ơn Quý khách đã gửi thông báo.Quý khách vui lòng thử lại sau.