A. put on (v) mặc lên
B. got up (v) thức dậy
C. gave up (v) từ bỏ
D. took off (v) cởi đồ
Dựa vào ngữ cảnh câu hỏi → His health has improved a lot since he gave up smoking
Tạm dịch:
Sức khỏe của anh ấy đã cải thiện rất nhiều kể từ khi anh ấy bỏ thuốc lá.