He’s really delighted with his success.Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung Câu hỏi Đáp án và lời giải Câu Hỏi:Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:He’s reallydelighted with his success. A. pleased B. angry C. entertained D. annoyed Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 1Đáp án và lời giảiđáp án đúng: Adelighted = pleased (a) hài lòng Báo đáp án saiĐang xử lý...Cảm ơn Quý khách đã gửi thông báo.Quý khách vui lòng thử lại sau.