account for = explain (v) giải thích
He was asked to account for his presence at the scene of crime.
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
He was asked to account for his presence at the scene of crime.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 2
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: C