He is a caring boy. He is often kind and helpful to every classmate.
Dịch: Cậu ấy là một cậu bé biết quan tâm người khác. Cậu ấy tốt bụng và hay giúp đỡ các bạn cùng lớp.
Giải thích:
Dựa vào nghĩa của câu thứ hai để chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống của câu thứ nhất.
- "caring boy": người con trai biết chăm sóc, quan tâm người khác.
- frank: thẳng thắn
- lovely: đẹp, hấp dẫn
- obedient: vâng lời, ngoan ngoãn
- caring: chăm lo, quan tâm
He is a _______ boy. He is often kind and helpful to every classmate.
Xuất bản: 04/11/2020 - Cập nhật: 17/11/2023 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
He is a _______ boy. He is often kind and helpful to every classmate.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh cơ bản đề số 1
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: D