A. accordance/əˈkɔːr.dəns/ (n): phù hợp với cái gì-> in accordance with st
B. endurance/ɪnˈdʊr.əns/ (n): sức chịu đựng
C. insurance/ɪnˈʃɜ.r.əns/ (n) : sự bảo hiểm
D. assurance/əˈʃʊr.əns/ (n): sự đảm bảo, lời hứa
Tạm dịch: Anh ta đảm bảo với tôi rằng bản phác thảo sẽ xong vào ngày thứ Sáu.
He gave me his personal that his draft would be ready by Friday.
Xuất bản: 26/05/2021 - Cập nhật: 15/09/2023 - Tác giả: Điền Chính Quốc