Giải thích:
- continue + to-V = continue + V-ing: tiếp tục làm gì
- Nếu động từ "continue" chia ở dạng tiếp diễn là "continuing" rồi thì động từ theo sau bắt buộc dùng dạng "to-V"
⇒ He continues working after his illness. But now, he is having stomachache.
Tạm dịch: Anh ấy tiếp tục làm việc sau khi bị bệnh. Nhưng bây giờ, anh ấy đang bị đau dạ dày.
Những cấu trúc và từ vựng trong câu cần lưu ý:
1. continue / kən´tinju: / (v): tiếp tục, duy trì
2.work / wɜ:k/ (v): làm việc
3. illness / ´ilnis / (n): sự đau yếu, sự ốm, bệnh
4. but now: nhưng bây giờ
5. stomachache /ˈstʌmək eɪk/ (n): sự đau dạ dày
⇒ have + headache/ stomachache/ …: đau đầu/ đau dạ dày/…
He continues ..... after his illness. But now, he is having stomachache.
Xuất bản: 01/12/2020 - Cập nhật: 27/10/2023 - Tác giả: Điền Chính Quốc
Câu Hỏi:
He continues______after his illness. But now, he is having stomachache.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm tiếng Anh 11 unit 5: Being part of Asean
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: A