=> General housekeeping skills are part of being independent and responsible.
Giải thích:
- house (n): ngôi nhà
- housekeeper (n): quản gia
- housekeeping (n): công việc quản gia
- housemaid (n): hầu gái
Tạm dịch:Kỹ năng quản gia chung là một phần của kỹ năng sống độc lập và có trách nhiệm.