Giải thích: are doing => are making
make a decision (v) đưa ra quyết định. Đây là cụm từ cố định.
Foreign students who are doing a decision about which school to attend may not
Xuất bản: 30/10/2020 - Cập nhật: 30/10/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm lỗi sai trong câu:
Foreign students whoare doinga decisionabout whichschoolto attendmay not know exactly wherethe choicesare located
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh tìm lỗi sai - Đề số 4 (Có đáp án)
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: A