Giải thích: are doing => are making
make a decision (v) đưa ra quyết định. Đây là cụm từ cố định.
Foreign students who are doing a decision about which school to attend may not
Xuất bản: 30/10/2020 - Cập nhật: 30/10/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Xuất bản: 30/10/2020 - Cập nhật: 30/10/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Giải thích: are doing => are making
make a decision (v) đưa ra quyết định. Đây là cụm từ cố định.