Đáp án: C
attainments (n): thành tích, thành tựu
commitments (n): lời cam kết
compliments (n): lời khen
achievements (n): thành tựu, thành tích
experiments (n): thí nghiệm
=> attainments = achievements
A young woman of impressive educational achievements easily attracts modern men.
Tạm dịch: Mẫu người phụ nữ trẻ có thành tích học vấn ấn tượng dễ dàng thu hút những người đàn ông hiện đại.
Find out the synonym of the underlined word from the options below: A young
Xuất bản: 30/11/2020 - Cập nhật: 30/11/2020 - Tác giả: Điền Chính Quốc