be concerned about = be worried about (a) lo kawsng về cái gì
Don't be concerned about your mother's illness; she'll recover soon.
Xuất bản: 04/11/2020 - Cập nhật: 04/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Xuất bản: 04/11/2020 - Cập nhật: 04/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
be concerned about = be worried about (a) lo kawsng về cái gì