Đáp án và lời giải
position: vị trí, chức vụ
Đáp án và lời giải
favourable: thuận lợi, thuận tiện, ưu đãi
Đáp án và lời giải
poured: đổ ra, ào tới
Đáp án và lời giải
It was pouring with rain: trời đổ cơn mưa.
Đáp án và lời giải
Vế sau "chỉ có thành viên trong gia đình của người đàn ông bị mất đó tham dự" nên đám tang có tính riêng tư.
Đáp án và lời giải
prize: giải thưởng
Đáp án và lời giải
prolong: kéo dài
Đáp án và lời giải
Protect: bảo vệ
Đáp án và lời giải
on purpose: có chủ đích
Đáp án và lời giải
purred: tiếng kêu rừ rừ của mèo khi thích thú
Đáp án và lời giải
put away: cất đi
Đáp án và lời giải
Đáp án và lời giải
put up with: chịu đựng
Đáp án và lời giải
quack: lang băm
Đáp án và lời giải
Các nhân viên cảnh sát làm việc về vụ giết người đã thẩm vấn hàng trăm gia đình.
Đáp án và lời giải
Tiếng nói vang lên khi cuộc tranh cãi giữa hai người lái xe trở nên gay gắt hơn.
Đáp án và lời giải
Tôi đã giặt chiếc đầm này và màu đã trôi.
Đáp án và lời giải
mountains ranges: dãy núi
Đáp án và lời giải
Đáp án và lời giải
rare: hiếm
Đáp án và lời giải
receive a prize: nhận một giải thưởng
Đáp án và lời giải
recent photograph: bức ảnh gần đây
Đáp án và lời giải
recitation: sự ngâm thơ
Đáp án và lời giải
recovered: hồi phục