Đáp án và lời giải
break (the) new ground: đề xuất sáng kiến cải tiến
Đáp án và lời giải
I was very sad when the vet said he’d have toput downGertie, our lapdog.
Dịch nghĩa: Tôi rất buồn khi bác sĩ thú y nói rằng ông ta phải giết chết Gertie, chú chó của chúng tôi.
Giải thích:
(to) put down: giết chết (thường là một con động vật già)
Các đáp án còn lại:
B. (to) feel up to: thấy đủ sức để
C. (to) pull through: phục hồi
D. (to) wear off: ngừng gây ảnh hưởng
Đáp án và lời giải
D. continue (v): tiếp tục
Đáp án và lời giải
make a fool (out) of sb/yourself: khiến ai đó trông như kẻ ngốc
I’m not going to go ice skating! I’d only fall over andmakea fool of myself.
Dịch:Tôi sẽ không đi trượt băng đâu! Tôi sẽ chỉ té ngã và làm trò cười thôi.
Đáp án và lời giải
drop out of: bỏ, bỏ học
Đáp án và lời giải
as red as a beetroot: đỏ như củ cải đường
Đáp án và lời giải
turn down: từ chối
Đáp án và lời giải
D. bad-tempered: tính khí nóng nảy
Đáp án và lời giải
rise to the occasion: tỏ ra có khả năng đối phó với tình thế khó khăn bất ngờ.
My cousin was nervous about being interviewed on television, but heraisedto the occasion wonderfully.
Dịch: Anh họ tôi rất lo lắng khi được phỏng vấn trên truyền hình, nhưng anh ấy đã tận dụng cơ hội này một cách tuyệt vời.
Đáp án và lời giải
fill up (v): làm cho đầy
Đáp án và lời giải
tobe in charge of sb: chịu trách nhiệm
Đáp án và lời giải
D. wide-range: rộng rãi
Đáp án và lời giải
D. quan điểm
Đáp án và lời giải
D. ống thở
Đáp án và lời giải
The world’s biodiversity is declining at an unprecedented rate, which makes wildlifevulnerable.
Dịch:Sự đa dạng sinh học trên trái đất đang giảm ở mức độ chưa từng thấy trước đây, khiến cho động vật hoang dã dễ bị tổn thương.
Giải thích:
perfect (adj): hoàn hảo
vulnerable (adj): có thể bị tổn thương
prosperous (adj): thịnh vượng
remained (adj): còn sót lại.
Đáp án và lời giải
D: sự kết hợp
Đáp án và lời giải
Make sure youbackup the data on your computer, because you might get a virus.
Tạm dịch:Đảm bảo rằng bạn đã sao lưu dữ liệu trên máy tính của mình, vì bạn có thể bị nhiễm vi-rút.
- back : quay lại
- store : tích trữ
- save : lưu
- copy : sao chép
- back up: lập lại bản sao (khi bản gốc bị thất lạc…)
(store, save, copykhông đi với giới từup)