Đáp án và lời giải
Câu bị động thời hiện tại tiếp diễn với mốc thời gian ‘now’
Đáp án và lời giải
Let's + V-inf: Hãy cùng làm gì
Đáp án và lời giải
Chủ ngữ số ít đi với động từ số ít
Đáp án và lời giải
What about + V-ing: Hãy cùng... (dùng khi gợi ý cùng làm gì)
Đáp án và lời giải
under the threat of: bị đe dọa
Đáp án và lời giải
After QKHT, QKĐ
Đáp án và lời giải
The film had already begun by the time we got to the cinema.
Dịch: Bộ phim đã bắt đầu khi chúng tôi đến rạp chiếu phim.
QKHT by the time QKĐ
Đáp án và lời giải
remind sb to V: nhắc nhở ai làm gì
Đáp án và lời giải
Vế trước là QKĐ => vế sau là QKĐ
Đáp án và lời giải
blame sb for V-ing: đỗ lỗi cho ai vì làm gì
Đáp án và lời giải
Nhận biết: giới từ
Kiến thức
accuse sb of doing sth: cáo buộc, kết tội ai vì làm gì.
No one could ever accuse this government of not caring about the poor.
=> Dịch: Không ai có thể kết tội chính phụ này trong việc không quan tâm đến người nghèo khổ.
Đáp án và lời giải
Tính từ dùng với chủ ngữ là vật có đuôi -ing
Đáp án và lời giải
I don't remember being told of the decision to change the company policy on vacations. When was it decided?
(Tôi không nhớ mình đã được thông báo về quyết định thay đổi chính sách của công ty vào các kỳ nghỉ. Nó được quyết định khi nào?)
Kiến thức:
- remember + to-V : nhớ phải làm gì (như một bổn phận, nhiệm vụ)
- remember + V-ing : nhớ đã làm điều gì
=> Câu mang ý nhớ đã làm gì và ở dạng bị động. => Chọn B
Đáp án và lời giải
Dùng "ones" để tránh lặp lại "trainers"
Đáp án và lời giải
The campaign will hopefully ensure the survival of the tiger.
Tạm dịch: Chiến dịch sẽ hy vọng đảm bảo sự sống sót của con hổ.
Giải thích:
- the survival of: sự sống còn của
Đáp án và lời giải
Chỗ trống cần một tính từ
Đáp án và lời giải
The environmentally friendly products are designed not to harm the natural environment.
Dịch: Các sản phẩm thân thiện với môi trường được thiết kế không gây hại cho môi trường tự nhiên.
environmentally friendly (adj) thân thiện với môi trường
Đáp án và lời giải
Vị trí trống cần tính từ, dựa vào nghĩa chọn B
Đáp án và lời giải
provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì
Đáp án và lời giải
Giới từ “by” chỉ phương thức
Đáp án và lời giải
Danh từ không đếm được và không xác định nên không cần mạo từ
Đáp án và lời giải
Đại từ quan hệ "that" làm chủ ngữ thay cho "one of the quickest ways"