Đáp án và lời giải
Câu gián tiếp nên thì hiện tại đơn lùi xuống quá khứ đơn
Đáp án và lời giải
Câu gián tiếp nên thì tương lai đơn đổi will thành would
Đáp án và lời giải
"for several months": dấu hiệu của thì HTHT
Đáp án và lời giải
"10 years ago": dấu hiệu thì QKĐ
Đáp án và lời giải
Điều ước không có thực ở hiện tại
Đáp án và lời giải
Điều ước không có thực ở hiện tại
Đáp án và lời giải
Trước giờ dùng giới từ “at”
Đáp án và lời giải
Thì quá khứ đơn dạng bị động
Đáp án và lời giải
tobe proud of sth: tự hào về cái gì
Đáp án và lời giải
find sth + adj: cảm thấy cái gì như thế nào
Đáp án và lời giải
Vị trí trống cần trạng từ
Đáp án và lời giải
Câu điều kiện loại 2: If + quá khứ đơn, S + would/could/might + V.
Đáp án và lời giải
look forward to Ving: mong đợi làm việc gì
Đáp án và lời giải
try + V-ing: thử làm gì
Đáp án và lời giải
hope + to-V:hi vọng làm gì
Đáp án và lời giải
mind + V-ing: cảm thấy phiền khi làm gì
Đáp án và lời giải
Câu điều kiện loại 1
Đáp án và lời giải
If QKĐ, S + would + V
Đáp án và lời giải
Câu điều kiện loại 1
Đáp án và lời giải
hate + V-ing: ghét làm gì
Đáp án và lời giải
suggest + V-ing: gợi ý, đề nghị việc gì
Đáp án và lời giải
Vị trí trống cần danh từ
Đáp án và lời giải
Vị trí trống cần danh từ
Đáp án và lời giải
Vị trí trống cần tính từ