economical /ˌiː.kəˈnɑː.mɪ.kəl/: tiết kiệm (tiền) = thrifty /ˈθrɪf.ti/
miserable /ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/: khổ sở
luxurious /lʌɡˈʒʊr.i.əs/: sang trọng
Sensible /ˈsen.sə.bəl/: khôn ngoan
Dịch:
Bằng cách tiết kiệm và mua sắm khôn ngoan, các bà nội trợ ở thành phố có thể nuôi sống cả gia đình chỉ với 500.000 đồng một tuần.
