A. unlike: Không giống, trái nghĩa với “in common with.”
B. likely: Có khả năng, không phù hợp với ngữ cảnh.
C. in the same way as: Giống như, phù hợp với nghĩa của “in common with” (giống với).
D. similar: Tương tự, gần đúng nhưng không chính xác bằng “in the same way as.”
Dịch: Anh Quốc, giống như nhiều quốc gia công nghiệp hóa khác, đã trải qua những thay đổi lớn trong 100 năm qua.