Trang chủ

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 : Health

Câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 gồm các câu hỏi về chủ đề Health giúp bạn ôn tập và nắm vững các kiến thức trong nội dung bài học

Câu 2. Choose the best answer.Mary thinks she___ flu. She feels weak and tired.
Câu 9. Choose the best answer.His head is very hot. He looks so tired. I think he has ________.
Câu 10. Choose the best answer.______ is a health problem. People become fatter and put on weight quickly.
Câu 11. Choose the best answer.Hand washing is very important to prevent _______ virus.
Câu 13. Choose the best answer.If you go out without wearing a hat, you will get....
Câu 17. Choose the best answer.Jimmy thinks he has a flu because he keeps _____ and _________
Câu 19. Choose the best answer.Eating too much _____ will be harmful for your health.
Câu 20. Choose the best answer.Jimmy thinks he has a flu because he keeps _____ and _________
Câu 21. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
Câu 22. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
Câu 23. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
Câu 24. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
Câu 25. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
Câu 26. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
Câu 27. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
Câu 28. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
Câu 29. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
Câu 30. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
Câu 31. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
Câu 32. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
Câu 33. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
Câu 34. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
Câu 35. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
Câu 36. Chọn từ khác loại.
Câu 37. Chọn từ khác loại.
Câu 38. Chọn từ khác loại.
Câu 39. Chọn từ khác loại.
Câu 40. Chọn từ khác loại.
Câu 42. She looks very tired after coming back from work. She should rest ______.
Câu 43. We should spend ______time on computer games.
Câu 44. Drink ______ green tea and ______ coffee.
Câu 45. Your lips are so dry, drink ______ water.
Câu 46. _______ vegetables every day is important.
Câu 47. Chọn câu đúng.
Câu 48. Chọn câu đúng.
Câu 49. Chọn câu đúng.
Câu 50. Chọn câu đúng.
Câu 51. Tìm lỗi sai trong các câu sau.
Laughingis goodwithhealth.
Câu 56. Do / exercise / regularly / help / you / stay / healthy.
Câu 57. We / need / calories / or / energy / do / things / every day.
Câu 58. We / should / balance / calories / we / get / from / food / with / calories / we / use / physical activity.
Câu 59. Eat / healthy/ be / important / part / maintain / good / health.
Câu 60. Eat / less / sweet / food / and / more / fruit / vegetables.
Câu 61. Drink / lots / water / be / good / our health.
Câu 62. I / have / toothache / so / I / have to / see / dentist.
Câu 63. Watch / much / TV / not / good / your eyes.
Câu 64. Calories / important / human / health.
Câu 65. When/ I/ ten/ begin/ play football.
Câu 66. Question 1
Câu 67. Question 2
Câu 68. Question 3
Câu 69. Question 4
Câu 70. Question 5
Câu 71. Question 6
Câu 72. Question 7
Câu 73. Question 8
Câu 74. Question 9
Câu 75. Question 10

đáp án Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 : Health

CâuĐáp ánCâuĐáp án
Câu 1CCâu 41A
Câu 2CCâu 42A
Câu 3CCâu 43B
Câu 4BCâu 44A
Câu 5DCâu 45B
Câu 6BCâu 46C
Câu 7ACâu 47A
Câu 8BCâu 48B
Câu 9BCâu 49A
Câu 10DCâu 50B
Câu 11ACâu 51C
Câu 12ACâu 52D
Câu 13BCâu 53D
Câu 14BCâu 54A
Câu 15DCâu 55B
Câu 16ACâu 56A
Câu 17ACâu 57D
Câu 18ACâu 58B
Câu 19BCâu 59C
Câu 20ACâu 60D
Câu 21ACâu 61A
Câu 22DCâu 62C
Câu 23CCâu 63D
Câu 24CCâu 64A
Câu 25ACâu 65A
Câu 26CCâu 66B
Câu 27DCâu 67A
Câu 28ACâu 68C
Câu 29DCâu 69C
Câu 30DCâu 70A
Câu 31ACâu 71B
Câu 32DCâu 72C
Câu 33DCâu 73B
Câu 34BCâu 74B
Câu 35BCâu 75B
Câu 36BCâu 76A
Câu 37DCâu 77B
Câu 38BCâu 78D
Câu 39DCâu 79C
Câu 40BCâu 80A

Giang (Tổng hợp)

Các đề khác