Trắc nghiệm chi tiết máy đề số 7 (có đáp án)

Để trắc nghiệm chi tiết máy đề số 7 có đáp dành cho các bạn sinh viên khối ngành Kỹ thuật tham khảo và ôn tập kiến thức đã học.

Câu 1. Bộ truyền xích có z1 = 23; p = 25,4mm; n1 = 720(vg/ph). Vận tốc trung bình của dây xích:
Câu 2. Bộ truyền xích có z1 = 21; p = 19,05; n1 = 720(vg/ph). Vận tốc nhỏ nhất của dây xích là:
Câu 3. Cho bộ truyền xích đặt nằm ngang, biết khối lượng 1m xích là 1,0194kg, khoảng cách trục là 1m, vận tốc dây xích là 1 m/s. Xác định lực căng xích trên nhánh bị động?
Câu 4. Cho bộ truyền xích đặt nằm ngang, z1 = 21; p = 19,05mm; Mô men xoắn trên trục chủ động T1 = 500000Nmm. Xác định lực tác dụng lên trục?
Câu 5. Bộ truyền xích bôi trơn nhỏ giọt, hai dãy xích, làm việc 1 ca, góc nghiêng của bộ truyền so với phương ngang là 45°, tải trong đặt lên là va đập mạnh, khoảng cách trục a ≈ 40.p; khoảng cách trục không điều chỉnh được, trên trục chủ động có: z1 = 23; n1 = 60 vg/ph; Công suất cần truyền, P1 = 3KW. Công suất tính toán của bộ truyền xích?
Câu 6. Bánh răng trụ răng nghiêng có z = 30; m = 4; β = 14°; Xác định đường kính vòng chia?
Câu 7. Bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng có z1 = 20; z2 = 65; m = 3; góc của thanh răng sinh bằng 25°; aw = 130. Xác định tổng hệ số dịch chỉnh?
Câu 8. Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng ăn khớp ngoài không dịch chỉnh có aw = 155; u = 3,5 ± 2%; mô đun lấy lớn nhất theo công thức kinh nghiệm và thuộc dãy tiêu chuẩn 1 (1; 1,25; 1,5; 2; 2,5; 3; 4; 5; 6; 8; 10; 12 mm). Số răng z1 và z2 có thể chọn là:
Câu 9. Bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng ăn khớp ngoài có z1 = 21; z2 = 84. Hệ số Zε tính được là:
Câu 10. Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng ăn khớp ngoài, có z1 = 25; z2 = 70; β = 15°; Xác định Zε biết εβ = 1,1?
Câu 11. Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng ăn khớp ngoài, có z1 = 25; z2 = 70; β = 15°; ψba = 0.3. Xác định Zε?
Câu 12. Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng ăn khớp ngoài (không dịch chỉnh), có β = 30°; α = 14°; βbβ. Xác định ZH =?
Câu 13. Cho bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng ăn khớp ngoài có K = 1,15; u = 3; ψbd = 0,8; T1=400000 Nmm; [σH] = 480 MPa; Xác định chính xác khoảng cách trục sơ bộ theo sức bền tiếp xúc?
Câu 14. Cho bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng ăn khớp ngoài có T1 = 420000 Nmm; u = 3,4; [σH] = 482 MPa; ψba = 0,4; K = 1,05. Xác định khoảng cách trục sơ bộ theo sức bền tiếp xúc?
Câu 15. Cho bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng không dịch chỉnh có z1 = 22; ψd = 0,8; T1 = 500000 Nmm; K = 1,4; Yε = 1; Km = 1,4; [σF1] = 200 MPa; Hệ số dạng răng được xác định theo công thức \({Y_F} = 3,2 + \frac{{4,7}}{Z}\). Xác định chính xác mô đun sơ bộ theo sức bền uốn của bộ truyền?
Câu 16. Tính thiết kế sơ bộ mô đun m nhỏ nhất của bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng theo độ bền uốn biết: T1 = 100000Nmm, sơ bộ hệ số tải trọng KF = 1,25, số răng Z1 = 23; hệ số chiều rộng vành răng ψbd = 0,8, Các hệ số YF1 = 3,45; YF2 = 3,63; Km = 1,4; [σF1] = 252MPa; [σF2] = 236Mpa (các hệ số khác nếu có lấy bằng 1)
Câu 17. Cho bộ truyền bánh răng côn răng thẳng ăn khớp ngoài có T1 = 220000 Nmm; u = 3,4; [σH] = 482 MPa; Kbe = 0,3; K = 1,05. Xác định chiều dài côn ngoài sơ bộ theo sức bền tiếp xúc?
Câu 18. Bộ truyền bánh răng côn răng thẳng truyền động giữa 2 trục vuông góc có z1 = 31; góc côn \({\delta _1}\) = 15,524° và mô đun mte = 3,5. Chiều dài côn ngoài là:
Câu 19. Bộ truyền bánh răng côn có: mte = 3 mm; z1 = 24; u = 3,75. Chiều dài côn ngoài Re (mm) là:
Câu 20. Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng không dịch chỉnh có z1 = 23; z2 = 69; β ≈ 15,5°; a = 120. Xác định chính xác góc nghiêng của bánh răng ? (mô đun tiêu chuẩn lấy theo dãy: 1; 1,25; 1,5; 2; 2,5; 3; 3,5; 4; 5)
Câu 21. Bộ truyền giảm tốc bánh răng trụ răng thẳng ăn khớp ngoài có z1 = 21; u = 4; m = 3; α = 20°; aw = 160. Góc αw tính được là:
Câu 22. Bánh răng nghiêng có góc thanh răng sinh α = 25°; góc nghiêng β = 14°. Xác định góc áp lực tại vòng chia trong mặt phẳng mút?
Câu 23. Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng dịch chỉnh đều. Góc của thanh răng sinh α = 14,5°; Góc nghiêng của răng β = 12°; z1 = 20; z2 = 60; m = 3mm; aw = 130mm. Xác định góc ăn khớp?

đáp án Trắc nghiệm chi tiết máy đề số 7 (có đáp án)

CâuĐáp ánCâuĐáp án
Câu 1CCâu 13A
Câu 2BCâu 14A
Câu 3DCâu 15A
Câu 4DCâu 16A
Câu 5DCâu 17A
Câu 6ACâu 18A
Câu 7ACâu 19A
Câu 8DCâu 20A
Câu 9ACâu 21A
Câu 10ACâu 22A
Câu 11ACâu 23A
Câu 12A

Nguyễn Hưng (Tổng hợp)

Các đề khác

X