Giải thích: went => going
Giải thích: before + Ving: trước khi làm gì
Before went abroad, he had finished his English course at the English-speaking
Xuất bản: 30/10/2020 - Cập nhật: 30/10/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm lỗi sai trong câu:
Beforewentabroad, hehad finishedhis English course at theEnglish-speakingCenter.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh tìm lỗi sai - Đề số 10 (Có đáp án)
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: A