Giải thích: be unlike: không giống với
Dịch: Cuộc đời một diễn viên khác với phụ nữ bình thường ở nhiều điểm.
An/ ways/ actress's/ unlike/ that/ life/ of/ is/ other/ in/ many/ women.
Xuất bản: 17/11/2020 - Cập nhật: 17/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Rearrange the sentences to make meaningful sentences
An/ ways/ actress's/ unlike/ that/ life/ of/ is/ other/ in/ many/ women.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 3 : Music
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: D