Indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ (a): do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát
Be (un)likely to do sth: (không) có khả năng làm gì
-Win the confidence: dành được, có được sự tự tin, tin tưởng
An indecisive commander is unlikely to win the confidence of his men.
Xuất bản: 26/01/2021 - Cập nhật: 26/01/2021 - Tác giả: Chu Huyền