A. search /sɜːrtʃ/ (v): tìm kiếm, lục soát
B. vet /vet/ (v): xem xét kĩ lưỡng (lý lịch, chuyên môn.. của ai)
C. investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/ (v): điều tra
D. scrutinize /ˈskruːtənaɪz/ (v): nhìn chăm chú, nghiên cứu cẩn thận
Tạm dịch: Tất cả các ứng viên cho vị trí đó được xem xét sự phù hợp một cách kĩ lưỡng.
All the applicants for the post are thoroughly .................. for their
Xuất bản: 19/01/2021 - Cập nhật: 19/01/2021 - Tác giả: Chu Huyền