adverse = unfavourable: tiêu cực
Adverse reviews in the New York press may greatly change the prospects of a new
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
Adversereviews in the New York press may greatly change the prospects of a new Broadway production.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 6
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: D