hand out = distribute: phân phát
A brief outlined of the course and bibliography were handed out to the students
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
A brief outlined of the course and bibliography werehanded outto the students at the first meeting.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 7
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: C