Cụm từ: pay the fare: trả tiền vé (xe bus, xe khách,.... )
The bus conductor told him to get off because he couldn't pay the _______.
Xuất bản: 21/08/2020 - Cập nhật: 21/08/2020 - Tác giả: Chu Huyền
Xuất bản: 21/08/2020 - Cập nhật: 21/08/2020 - Tác giả: Chu Huyền
Cụm từ: pay the fare: trả tiền vé (xe bus, xe khách,.... )