Tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Looking Back

Xuất bản: 06/10/2022 - Tác giả:

Tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Looking Back trang 16 với hướng dẫn dịch và trả lời tất cả câu hỏi giúp các em giải bài tập Anh 10 Unit 1 KNTT.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần Looking Back: Unit 1 - Family Life thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Global Success - Kết nối tri thức với cuộc sống. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Giải Tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Looking Back

Đi vào chi tiết từng câu hỏi như sau:

Pronunciation

Câu hỏi: Listen and write /br/, /kr/ or /tr/ above the word that has the corresponding consonant blends. Then practise reading the sentences. (Nghe và viết /br/, /kr/ hoặc /tr/ lên trên từ có sự pha trộn phụ âm tương ứng. Sau đó luyện đọc các câu.)

Bài nghe:


Trả lời:

1. I like ice cream, but my brother likes bread pudding.

cream /kriːm/

brother /ˈbrʌðə(r)/

bread /bred/

2. Tracy crashed her car into a tree and broke her leg.

Tracy /ˈtreɪsi/

crashed /kræʃt/

tree /triː/

broke /brəʊk/

3. They often have crab soup for breakfast.

crab /kræb/

breakfast /ˈbrekfəst/

Tạm dịch:

1. Tôi thích kem, nhưng anh trai tôi thích bánh pudding.

2. Tracy đâm xe vào gốc cây và gãy chân.

3. Họ thường ăn súp cua vào bữa sáng.

Vocabulary: Tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Looking Back

Câu hỏi: Complete the text. Use the correct forms of the word and phrases in the box.

(Hoàn thành văn bản. Sử dụng các dạng đúng của từ và cụm từ trong hộp.)

Trả lời:

1. does the cooking

2. does the heavy lifting

3. laundry

4. cleaning the house

5. does the washing-up

Tạm dịch:

Trong gia đình Thành, mọi người đều chia sẻ việc nhà. Mẹ cậu ấy nấu ăn. Thành rất thích những món ăn mẹ nấu. Bố của Thành là một người đàn ông mạnh mẽ nên việc gì ông cũng bê vác nặng nhọc. Thành giúp giặt quần áo. Cậu ấy cảm thấy tự hào rằng cậu ấy biết cách vận hành một chiếc máy giặt. Chị gái của Thành phụ giúp dọn dẹp nhà cửa. Cô ấy làm điều đó thường xuyên, vì vậy ngôi nhà của họ không bao giờ bị bẩn. Cô ấy cũng rửa bát sau mỗi bữa ăn.

Grammar: Tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Looking Back

Câu hỏi: There is a mistake in each sentence below. Find the mistake and correct it. (Có một sai lầm trong mỗi câu dưới đây. Tìm lỗi và sửa nó.)

Trả lời:

1. ‘m wanting – sửa lại: want

2. look – sửa lại: ‘m/ am looking

3. ‘s often looking – sửa lại: (often) looks

4. cooks – sửa lại: ‘s/ is cooking

5. do you read – sửa lại: are you reading

6. are … doing – sửa thành: do … do

Tạm dịch:

1. Tôi đang viết thư cho bạn để nói với bạn rằng tôi muốn gặp bạn nhiều như thế nào.

2. Jack đi công tác xa, vì vậy bây giờ tôi đang chăm sóc con chó của anh ấy.

3. Nam thường trông không được gọn gàng.

4. Cô ấy không thể trả lời điện thoại bây giờ. Cô ấy đang nấu ăn tối.

5. Xin lỗi, bạn đang đọc báo phải không? Tôi có thể mượn nó không?

6. Gia đình bạn làm gì vào buổi tối?

Các bài học trong bài:

- Kết thúc nội dung Tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Looking Back - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 1 Family Life: Looking Back của bộ sách Kết nối tri thức. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM