Tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Communication and Culture

Xuất bản: 06/10/2022 - Tác giả:

Tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Communication and Culture trang 15 với hướng dẫn dịch và trả lời tất cả câu hỏi giúp các em giải bài tập Anh 10 Unit 1 KNTT.

Mục lục nội dung

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần Communication and Culture: Unit 1 - Family Life thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Global Success - Kết nối tri thức với cuộc sống. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Giải Tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Communication and Culture

Đi vào chi tiết từng câu hỏi như sau:

Everyday English

Bài 1 : Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in groups of three (Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các diễn đạt trong hộp. Sau đó thực hành theo nhóm 3)

Bài nghe:


Trả lời:

1. A

2. C

3. B

Tạm dịch

Anna: Các bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên nên làm việc nhà không?

Minh: Vâng, tôi thực sự tin rằng thanh thiếu niên cũng như các thành viên khác trong gia đình nên chia sẻ công việc nhà.

Anna: Ý bạn là mọi người trong gia đình đều phải giúp việc nhà?

Minh: Đúng vậy. Tôi không nghi ngờ gì rằng làm việc nhà cùng nhau sẽ giúp xây dựng tình cảm gia đình.

Tú: À, tôi không chắc về điều đó. Thanh thiếu niên nên dành toàn bộ thời gian cho việc học thay vì làm việc nhà. Họ sẽ cần điểm cao để vào các trường đại học hàng đầu.

Bài 2 : Work in groups. Have similar conversations exchanging opinions about whether family members should spend time together

(Làm việc nhóm. Có những cuộc trò chuyện tương tự để trao đổi ý kiến về việc các thành viên trong gia đình có nên dành thời gian cho nhau hay không).

Example:

Maya: Do you guys think that family members should spend time together?

(Các bạn có nghĩ rằng các thành viên trong gia đình nên dành thời gian cho nhau không?)

Jason: Yes, I’m sure that spending time together is one of the best things in a family. Each member in the family should share their time with the others.

(Có, tôi chắc chắn rằng dành thời gian bên nhau là một trong những điều tuyệt vời nhất trong một gia đình. Mỗi thành viên trong gia đình nên chia sẻ thời gian của họ với những người khác.)

Maya: Do you mean everybody in the family need to do some things together like chores?

(Ý bạn là mọi người trong gia đình cần làm một số việc cùng nhau như việc nhà?)

Jason: That’s right. I strongly believe that when people spend time together, this helps build family bonds.

(Đúng vậy. Tôi thực sự tin rằng khi mọi người dành thời gian bên nhau, điều này sẽ giúp xây dựng tình cảm gia đình.)

Han: Well, I suppose that it’s sometimes not good to spend time together. You know, each member has a different daily routine, so it’s difficult for them to arrange time to be with the others. As a result, this will cause some conflicts if some members have time but some doesn’t.

(Chà, tôi thì lại cho rằng đôi khi dành thời gian cho nhau là không tốt. Bạn biết đấy, mỗi thành viên có một thói quen sinh hoạt hàng ngày khác nhau nên họ rất khó sắp xếp thời gian để ở bên cạnh những người khác. Do đó, điều này sẽ gây ra một số xung đột nếu một số thành viên có thời gian nhưng một số thì không.)

Culture - Tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Communication and Culture

Bài 1 : Read the text and list the five family values of British people in the 21st century in the table below. (Đọc văn bản và liệt kê 5 giá trị gia đình của người Anh thế kỷ 21 trong bảng dưới đây.)

Tạm dịch:

Giá trị gia đình là những ý tưởng về cách mọi người muốn sống cuộc sống gia đình của họ và được truyền từ cha mẹ sang con cái. Các giá trị gia đình vững chắc có thể chuẩn bị cho trẻ một cuộc sống hạnh phúc. Kết quả của một cuộc khảo sát gần đây ở Anh cho thấy mặc dù cuộc sống gia đình hiện đại đã có nhiều thay đổi, nhưng một số giá trị gia đình truyền thống vẫn còn quan trọng ở Anh hiện nay.

Đứng đầu danh sách là các giá trị của việc trung thực và trung thực, và tôn trọng người lớn tuổi. Trẻ em được dạy để nói sự thật ngay từ khi còn nhỏ. Họ học cách bày tỏ sự tôn trọng với những người lớn tuổi hơn, những người có nhiều kinh nghiệm sống. Có cách cư xử tốt là giá trị gia đình quan trọng thứ ba. Đứng ở vị trí thứ tư và thứ năm trong danh sách là các giá trị của việc ghi nhớ lần lượt là nói làm ơn, cảm ơn và giúp đỡ công việc gia đình.

Rõ ràng là trong thế kỷ 21, người Anh vẫn tuân theo một số giá trị gia đình truyền thống.

Trả lời:

1. being truthful and honest

2. respecting older people

3. having good table manners

4. remembering to say “please” and “thank you”

5. helping with family chores

Tạm dịch:

1. trung thực và thành thật

2. tôn trọng người lớn tuổi

3. có cách cư xử tốt trên bàn ăn

4. nhớ nói "làm ơn" và "cảm ơn"

5. giúp đỡ công việc gia đình

Bài 2 : Work in pairs. Discuss whether Vietnamese people have similar family values (Làm việc theo cặp. Thảo luận xem người Việt Nam có giá trị gia đình giống thế hay không).

Trả lời:

Vietnamese families also have some similar values to British’s. Being honest and respecting older people are values that on top of the list. Children have been taught not to tell lies since they were small. They learn to show respect to older people as well. Having good table manners is also an important family value in Vietnam.

Tạm dịch:

Gia đình Việt Nam cũng có một số giá trị tương tự như của gia đình Anh. Trung thực và tôn trọng những người lớn tuổi hơn là những giá trị được đặt lên hàng đầu. Trẻ em đã được dạy không nói dối từ khi chúng còn nhỏ. Chúng cũng học cách thể hiện sự tôn trọng với những người lớn tuổi hơn. Có cách cư xử tốt trên bàn ăn cũng là một giá trị gia đình quan trọng ở Việt Nam.

Các bài học trong bài:

- Kết thúc nội dung Tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Communication and Culture - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 1 Family Life: Communication and Culture của bộ sách Kết nối tri thức. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM