Trong những trang viết mộc mạc, giản dị của "Vợ nhặt", nhà văn Kim Lân đã không chỉ khắc họa chân thực cuộc sống khốn khó của người dân trong nạn đói mà còn gửi gắm những thông điệp sâu sắc về tình người, về sức mạnh của hy vọng. Bài thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong tác phẩm Vợ nhặt sẽ giúp các em tìm hiểu những bí quyết trong nghệ thuật kể chuyện đã làm nên thành công của tác phẩm này.
Để có một bài thuyết trình ấn tượng về nghệ thuật kể chuyện trong "Vợ nhặt", các em có thể tham khảo các bước sau:
Lựa chọn góc nhìn cho nội dung bài thuyết trình
Khi thuyết trình, các em có thể chọn một trong các góc nhìn sau để trình bày:
- Phân tích một cách tổng quan, toàn diện về nghệ thuật kể chuyện trong tác phẩm, từ cách xây dựng nhân vật, tình huống, ngôn ngữ kể chuyện đến tác dụng, ý nghĩa, hiệu quả truyền đạt của cách kể chuyện đó.
- Tập trung đào sâu vào một khía cạnh cụ thể như:
+ Vai trò của người kể chuyện
+ Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Cách xây dựng nhân vật Tràng, Thị, bà cụ Tứ và những đặc điểm tâm lý, hành động của họ.
+ Vai trò của ngôn ngữ kể chuyện trong việc khắc họa nhân vật
+ Ngôn ngữ kể chuyện: Sự linh hoạt, đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ để phù hợp với từng nhân vật, từng tình huống.
+ Tình huống truyện độc đáo và ý nghĩa: Cách xây dựng tình huống "nhặt vợ" độc đáo, giàu tính nhân văn và ý nghĩa xã hội.
+ Ý nghĩa của cái kết...
Dàn ý bài thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong tác phẩm Vợ nhặt
1. Mở đầu
- Giới thiệu khái quát tác giả, tác phẩm và bối cảnh sáng tác.
- Đưa ra câu hỏi gợi mở, trích dẫn một câu nói ấn tượng hoặc một chi tiết đặc sắc trong truyện để thu hút sự chú ý của người nghe.
* Gợi ý một số câu hỏi gợi mở:
- "Tại sao một tình huống tưởng chừng như bi kịch lại mang đến cho người đọc những cảm xúc ấm áp, tin yêu vào cuộc sống?"
- "Điều gì khiến cho hình ảnh người phụ nữ trong "Vợ nhặt" trở nên đặc biệt và đáng nhớ?"
- "Ngôn ngữ của Kim Lân có gì khác biệt so với các nhà văn cùng thời?"
- "Tại sao một tình huống tưởng chừng như trớ trêu lại tạo nên một câu chuyện đầy cảm động?"
- "Trong hoàn cảnh khắc nghiệt của nạn đói, tình yêu có thể nở hoa? Câu chuyện 'Vợ nhặt' của Kim Lân sẽ đưa chúng ta đến một câu trả lời đầy bất ngờ."
- ....
2. Thân bài
a) Giới thiệu khái quát về nghệ thuật kể chuyện của tác phẩm
- Ngôn ngữ kể chuyện: Giản dị, chân thực, giàu hình ảnh, có sự kết hợp hài hòa giữa các sắc thái, linh hoạt với từng nhân vật, từng tình huống.
- Tình huống truyện: Độc đáo, bất ngờ, tạo ra nhiều cung bậc cảm xúc.
- Xây dựng nhân vật: Sống động, đa chiều, thể hiện rõ nét tính cách và những đặc điểm tâm lý, hành động của các nhân vật.
- Không gian, thời gian: sử dụng không gian, thời gian để tạo nên một bức tranh sống động về xã hội đương thời.
b) Phân tích chi tiết các yếu tố nghệ thuật mà em đã chọn (ví dụ: tổng quan nghệ thuật kể chuyện hay chi tiết về cách xây dựng nhân vật, ngôn ngữ, tình huống...).
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật: được kể và miêu tả sống động, đa chiều, thể hiện rõ nét tính cách và sự phát triển tâm lý.
+ Nhân vật Tràng: Đặc điểm tính cách, sự thay đổi tâm lý.
+ Nhân vật Thị: Hình ảnh người phụ nữ trong hoàn cảnh khốn khó.
+ Nhân vật bà cụ Tứ: Tình mẫu tử cao cả.
- Ngôn ngữ kể chuyện:
+ Ngôn ngữ bình dân, gần gũi với đời sống.
+ Các câu văn, đoạn văn tiêu biểu thể hiện sự tài tình của nhà văn trong việc sử dụng ngôn ngữ.
+ Tác dụng của những câu văn giàu hình ảnh.
=> Làm nổi bật tính cách nhân vật, tạo không khí truyện, truyền tải cảm xúc của tác giả.
- Tình huống truyện:
+ Ý nghĩa của việc "nhặt vợ" trong bối cảnh nạn đói.
+ Sự đối lập giữa cái đói và tình người.
+ Liên hệ với bối cảnh xã hội để thấy được sự sáng tạo của nhà văn.
+ Nhấn mạnh ý nghĩa sâu xa của tình huống này: Thể hiện khát vọng sống, tình yêu thương giữa con người trong hoàn cảnh cực khổ.
- Ý nghĩa tác phẩm:
+ Khẳng định giá trị của con người.
+ Ca ngợi tình yêu thương, sự chia sẻ.
+ Phê phán chế độ xã hội bất công.
- Có thể mở rộng liên hệ với các tác phẩm khác cùng thời hoặc các tác phẩm khác của Kim Lân để làm nổi bật sự độc đáo của nghệ thuật kể chuyện trong "Vợ nhặt".
- ...
c) Đánh giá chung về nghệ thuật kể chuyện trong tác phẩm
- Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về hoàn cảnh xã hội, số phận con người.
- Tạo ra những cảm xúc đa dạng, phức tạp.
- Khẳng định giá trị nhân văn sâu sắc của tác phẩm.
3. Kết luận
- Tóm tắt lại những ý chính.
- Nhấn mạnh ý nghĩa của nghệ thuật kể chuyện trong "Vợ nhặt".
- Đưa ra nhận xét đánh giá chung về tác phẩm.
Một số bài mẫu Thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong tác phẩm Vợ nhặt
Thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong Vợ nhặt mẫu số 1
Thưa quý thầy cô và các bạn,
Hôm nay, em xin được trình bày về một trong những tác phẩm văn học hiện thực xuất sắc của nhà văn Kim Lân, đó là truyện ngắn "Vợ nhặt". Qua tác phẩm này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những nét độc đáo trong nghệ thuật kể chuyện của nhà văn, đặc biệt là cách ông xây dựng tình huống, khắc họa nhân vật và sử dụng ngôn ngữ để tạo nên một bức tranh sinh động về cuộc sống của người dân trong nạn đói.
Tình huống "nhặt vợ" trong truyện là một sáng tạo độc đáo của nhà văn. Bằng cách đặt nhân vật Tràng vào hoàn cảnh đói khát, tuyệt vọng, tác giả đã tạo ra một tình huống vừa trớ trêu, vừa cảm động. Qua đó, ông không chỉ phản ánh sự khắc nghiệt của nạn đói mà còn bộc lộ những khát vọng sâu kín của con người về tình yêu, gia đình.
Các nhân vật trong truyện đều được khắc họa bằng những nét chấm phá tinh tế. Qua nhân vật Tràng, ta thấy được sự lương thiện, tình người sâu sắc ẩn giấu bên trong một con người tưởng chừng như vô tâm. Dù sống trong hoàn cảnh khó khăn, Tràng vẫn giữ được tấm lòng nhân hậu, sẵn sàng chia sẻ với người khác. Thị là hình ảnh của người phụ nữ chịu nhiều đau khổ, nhưng vẫn giữ được niềm tin vào cuộc sống. Nhân vật này mang đến cho câu chuyện một vẻ đẹp đượm buồn, gợi cảm xúc sâu lắng. Sự tương tác giữa các nhân vật tạo nên những tình huống hài hước, trớ trêu nhưng cũng rất cảm động.
Ngôn ngữ của Kim Lân trong "Vợ nhặt" rất giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày của người dân. Ông sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, những câu nói ngắn gọn, súc tích để khắc họa chân thực tâm lý nhân vật và không khí xã hội.
Bối cảnh nạn đói khắc nghiệt đã tạo nên một không khí ảm đạm, bi thương bao trùm lên toàn bộ câu chuyện. Tuy nhiên, giữa sự tàn khốc của cuộc sống, tình người vẫn le lói. Cái ôm siết của Tràng dành cho vợ, cái bát cháo loãng mà mẹ Tràng dành cho con dâu... đã làm ấm lòng người đọc.
"Vợ nhặt" là một tác phẩm giàu tính nhân văn. Qua những trang viết giản dị mà sâu sắc, Kim Lân đã vẽ nên một bức tranh sinh động về cuộc sống của người dân lao động trong những năm tháng khó khăn. Nghệ thuật kể chuyện tài tình của ông đã giúp tác phẩm đi vào lòng người đọc, để lại những dư âm sâu lắng.
Thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong Vợ nhặt mẫu số 2
Kính thưa quý thầy cô và các bạn,
Hôm nay, em xin được trình bày về một trong những tác phẩm văn học hiện thực xuất sắc của nhà văn Kim Lân - "Vợ nhặt". Qua tác phẩm này, chúng ta không chỉ thấy được bức tranh xã hội đầy đau khổ của những năm nạn đói mà còn khám phá ra một nghệ thuật kể chuyện độc đáo, giàu cảm xúc.
"Vợ nhặt" nổi bật với tình huống truyện hết sức đặc biệt: một người đàn ông nghèo "nhặt" được một người vợ trong hoàn cảnh đói khát. Từ tình huống này, Kim Lân đã xây dựng nên một câu chuyện đầy tính nhân văn, thể hiện sâu sắc khát vọng sống và tình người.
Thứ nhất, nghệ thuật kể chuyện trong "Vợ nhặt" được thể hiện qua ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày. Ngôn ngữ của nhân vật Tràng mộc mạc, chân chất, phản ánh đúng tâm lý của một người nông dân nghèo. Những câu nói, những hình ảnh được tác giả sử dụng đều rất đời thường, nhưng lại gợi lên những cảm xúc sâu xa trong lòng người đọc.
Thứ hai, tình huống "nhặt vợ" độc đáo đã tạo nên một không khí truyện vừa trớ trêu, vừa cảm động. Qua tình huống này, tác giả đã bộc lộ một cách sâu sắc sự vô nghĩa của cái chết trong hoàn cảnh đói khát, đồng thời khẳng định sức mạnh của tình người.
Thứ ba, nghệ thuật xây dựng nhân vật trong "Vợ nhặt" cũng rất đáng chú ý. Các nhân vật đều được khắc họa bằng những nét chấm phá tinh tế, nhưng lại vô cùng sống động. Nhân vật Tràng, Thị, bà cụ Tứ đều là những con người nhỏ bé, yếu đuối, nhưng lại mang trong mình một sức sống mãnh liệt.
Thứ tư, sự kết hợp hài hòa giữa bi kịch và hài hước là một nét đặc sắc trong nghệ thuật kể chuyện của Kim Lân. Tác giả đã sử dụng những tình huống hài hước để làm giảm nhẹ không khí bi thương của câu chuyện, đồng thời tạo nên những khoảnh khắc bất ngờ, thú vị cho người đọc.
Cuối cùng, nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật trong "Vợ nhặt" cũng rất tinh tế. Tác giả đã đi sâu vào thế giới nội tâm của các nhân vật, giúp người đọc hiểu rõ hơn về những suy nghĩ, tình cảm của họ.
"Vợ nhặt" không chỉ là một tác phẩm văn học hiện thực xuất sắc mà còn là một bài học về nghệ thuật kể chuyện. Qua tác phẩm này, chúng ta học được cách sử dụng ngôn ngữ, xây dựng tình huống, nhân vật để tạo nên những câu chuyện cảm động, sâu sắc.
Thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong Vợ nhặt mẫu số 3
Viết về nạn đói ăn năm Ất Dậu, Vợ nhặt của Kim Lân là một truyện ngắn đặc sắc nhất, độc đáo nhất trong nền văn xuôi Việt Nam hiện đại.
Với một vốn sống phong phú về nông thôn và người nhà quê, với một tấm lòng nhân hậu bao dung, câu chuyện anh trai cày thô kệch "nhặt" được vợ, đã được tác giả kể lại một cách cảm động, đậm đà. Bút pháp phân tích tâm lí nhân vật và xây dựng tình tiết - cốt truyện đầy kịch tính là giá trị tư tưởng và nghệ thuật đích thực được thể hiện qua tình huống "nhặt" vợ của anh cu Tràng. Anh cu Tràng, mồ côi bố, ở với mẹ già tại xóm ngụ cư. Nhà nghèo, hắn làm nghề kéo xe bò thuê. Con mắt "nhỏ tí", bộ mặt "thô kệch", cái đầu "trọc nhẵn" lại có tật "vừa đi vừa nói lảm nhảm...". Cứ tưởng rằng hắn sẽ nằm suông đến già. Ai ngờ... chỉ "tầm phơ tầm phào đâu có hai bận", một câu hò rất phong tình, bốn bát bánh đúc ngoài chợ tỉnh, chẳng cheo cưới gì thế mà hắn đã "nhặt" được vợ. Đó là một cô gái, áo quần rách như tổ đỉa, nhưng đã "liếc mắt cười tít" làm cho Tràng "thích lắm".
Tràng "nhặt" được vợ khi trận đói đã và đang diễn ra vô cùng khủng khiếp. Người chết đói như ngả rạ. Từng đám người chạy đói "xanh xám như những bóng ma". Mùi gây của xác người... Quạ bay vẩn trên nền trời như những đám mây đen, "cứ gào lên từng hồi thê thiết". Xóm ngụ cư "xác xơ heo hút". Tràng "nhặt" vợ mà cảm thấy "chợn" vì giữa trận đói, nuôi cái thân mình còn khó mà "lại còn đèo bòng". Trên đường dẫn "vợ mới vợ miếc" về nhà, hắn "phớn phở" khác thường, "tủm tỉm cười nụ", "hai mắt thì sáng lên lấp lánh"... Còn thị thì "thèn thẹn hay đáo để", "đứng ngay đầu giường" thằng con trai mình. Bà vừa tủi thân, vừa mừng vừa lo: "Biết rằng chúng nó có nuôi nổi nhau sống qua được đói cơn đói khát này không". Tối "tân hôn" của Tràng đã có hai hào dầu thắp sáng, nhưng "tiếng khóc hờ tỉ tê" của những gia đình mới có người chết đói, nghe càng rõ trong đêm khuya.
Mẹ chồng chỉ có một nồi cháo cám ăn mừng nàng dâu mới. Tiếng trống thúc thuế vẫn dội lên "dồn dập vội vã". Và trên đê Sộp những người đói ầm ầm kéo nhau đi, phía trước có lá cờ đỏ to lắm!
Tình huống "nhặt" vợ đã được Kim Lân sáng tạo nên bằng cảm hứng nhân văn sâu sắc. Ông đã dành những tình cảm tốt đẹp nhất đối với con người nghèo khổ, hoạn nạn. Ông xót thương cho nỗi đau khổ của dân tộc trước thảm họa năm Ất Dậu "người chết như ngả rạ". Ông ái ngại cho một cô gái bị nạn đói cướp đi gần hết. Không còn tên tuổi. Không còn bố mẹ, anh chị em. Không gia đình quê hương. Mặt người "gầy sọp", áo quần rách như tổ đỉa. Đói quá, mất đi vẻ duyên dáng, "cắm đầu một chặp bốn bát bánh đúc". Giá trị, phẩm giá của người con gái trở nên rẻ rúng đáng thương! Trước mắt thị là vực thẳm, là chết đói, Thị phải "theo trai", phải lấy Tràng...
Kim Lân nhân hậu lắm. Ông đã tả cặp mắt, nụ cười của Tràng rất đẹp, rất vui. Ông đã phát hiện ra chút duyên thầm, nét nữ tính của thị. Cái mắt cười câu mắng yêu và cái củng vào trán Tràng của thị trong tối tân hôn, được nhà văn diễn tả đầy ý vị. Hạnh phúc đến với Tràng, tuy muộn mằn, tuy phải "nhặt" mới có vợ, nhưng đáng tự hào và trân trọng biết bao. Anh đã mua hai hào dầu thắp sáng tối tân hôn, để xua tan cái tối tăm, nghèo khổ, cô độc, để mừng "vợ mới vợ miếc", để soi sáng hạnh phúc tương lai. Tình tiết hai hào dầu rất giàu ý nghĩa nhân đạo.
Kim Lân đã ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của nhân dân lao động. Ông đã tả giọt nước mắt trong nỗi lo, niềm vui của người mẹ nghèo khi nhận nàng dâu mới. Niềm tin "ai giàu ba họ, ai khó ba đời"; nồi cháo cám đắng chát mà người mẹ già gọi là "chè khoán ngon đáo để", những câu chuyện vui, chuyện sau này của người mẹ chồng nói với con trai và con dâu lúc ăn cháo cám. Tất cả thể hiện một cách cảm động tình thương người, niềm tin đối với con người của tác giả.
Đối với thực trạng xã hội đương thời, thông qua tình huống Tràng "nhặt" vợ, Kim Lân căm thù lên án và vạch trần tội ác của Nhật - Pháp đã bắt dân ta nhổ lúa trồng đay, vơ vét sưu thuế, gây ra trận đói kinh khủng năm Ất Dậu 1945, làm hơn hai triệu đồng bào ta bị chết đói! Nạn đói đã hạ thấp giá trị con người. Chẳng cần cheo cưới, chỉ cần bốn bát bánh đúc mà người ta có thể "nhặt" được vợ.
Qua tình tiết khi trống thúc thuế dồn dập dội lên, thì nàng dâu mới loan tin ở mạn Bắc Giang, Thái Nguyên, người ta không chịu đóng thuế, còn phá kho thóc của Nhật - chia cho người đói,... Và đám người đói kéo đi trên đê Sộp, phía trước là lá cờ đỏ to lắm bay phấp phới. Kim Lân đã thể hiện rất hay tình cảm của hàng triệu nông dân Việt Nam hướng về cách mạng. Cứu đói, cứu khổ, cứu đời và đem đến độc lập, tự do cho dân tộc chính là sự xuất hiện lá cờ đỏ ấy. Qua hình ảnh lá cờ đỏ, cảm hứng nhân đạo của truyện "Vợ nhặt" đã được nhân lên thành cảm hứng nhân văn tuyệt đẹp.
Thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong Vợ nhặt mẫu số 4
Xin chào cô và các bạn. Mình là Thu Linh. Trong buổi học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng thảo luận về nghệ thuật kể chuyện trong tác phẩm "Vợ nhặt" của nhà văn Kim Lân.
Tất cả mọi người ngồi đây đều đã được học về tác phẩm này. Đây là truyện ngắn xuất sắc của nhà văn Kim Lân viết về số phận người nông dân trong nạn đói. Qua đó, tác giả ngợi ca vẻ đẹp họ, dù trong bất cứ hoàn cảnh nào vẫn luôn khao khát sống có ý nghĩa.
Tác giả Kim Lân rất thành công xây dựng một tình huống truyện éo le, ngang trái. Điều đó được thể hiện ngay từ nhan đề của tác phẩm. Anh Tràng làm nghề kéo xe thóc thuê. Anh có ngoại hình xấu xí "cái mặt thô kệch", "đôi mắt nhỏ tí". Nếu xét cả về ngoại hình và gia cảnh của anh hiện tại thì thực sự khó để có thể lấy được vợ. Ấy vậy mà trong nạn đói Tràng lại có vợ trong lúc không ai ngờ nhất. Hơn nữa, chuyện lấy vợ thông thường là chuyện đại sự. Vậy mà với Tràng nó lại diễn ra chóng vánh. Chỉ bằng lời hò đùa, vài bát bánh đúc mà Thị theo không Tràng về làm vợ. Qua tình huống truyện này, nhà văn Kim Lân muốn bày tỏ nỗi thống khổ, sự rẻ rúng của con người trong hoàn cảnh nạn đói khủng khiếp.
Một điểm đặc sắc về nghệ thuật của "Vợ nhặt" đó là ngôn ngữ kể chuyện. Người kể chuyện thay đổi ngôn ngữ rất linh hoạt. Có lúc tự nhiên, hóm hỉnh khi miêu tả cảnh Tràng gặp Thị ở chợ nhưng lại tha thiết, cảm động khi diễn tả nỗi niềm của bà cụ Tứ khi dặn dò các con.
Điểm nhìn trần thuật trong câu chuyện cũng được thay đổi linh hoạt. Nhà văn khi thì đứng ngoài để quan sát, miêu tả, lúc lại hóa thân vào nhân vật để bộc lộ tâm trạng. Có những đoạn, nhà văn nhập giọng người kể vào tiếng nói nội tâm của nhân vật. Điều đó khiến cho tác giả có thể miêu tả sâu sắc những trại thái tâm lí của nhân vật.
Tóm lại, bằng tài năng của mình, nhà văn Kim Lân đã mang đến cho độc giả một câu chuyện chân thực về số phận của con người trong nạn đói. Dù phải đối diện với cái đói, cái chết nhưng những người nông dân vẫn luôn khao khát sống có ý nghĩa.
Trên đây là phần trình bày của em về nghệ thuật kể chuyện trong tác phẩm "Vợ nhặt". Rất mong có thể nhận được góp ý từ mọi người.
Thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong Vợ nhặt mẫu số 5
Để một tác phẩm văn học trở nên thành công thì cần có rất nhiều yếu tố tác động vào như nội dung, nghệ thuật, cùng các giá trị nhân văn mà nó mang lại. Một trong những yếu tố quan trọng đó chính là cách xây dựng tình huống truyện. Một truyện ngắn muốn hay, cuốn hút người đọc thì phải có được một cốt truyện hấp dẫn. Một trong số ít nhà văn được mệnh danh là bậc thầy trong xây dựng cốt truyện đó chính là Kim Lân. Các tác phẩm của ông đều có những nét riêng biệt, đặc sắc, nội bật trong số đó chính là tác phẩm “Vợ nhặt”. Truyện ngắn phản ánh sự thật về nạn đói những năm 1945 và cuộc sống nghèo khổ của nhân dân thời bấy giờ.
Truyện ngắn nói về nhân vật Tràng, một người dân ngụ cư nghèo khổ sống cùng mẹ. Nhà văn Kim Lân đã miêu tả Tràng như một sản phẩm vội vàng của tạo hóa “hai con mắt nhỏ tí gà gà đắm vào bóng chiều, hai quai hàm bạnh ra, cái mặt bặm lại lúc nào cũng nhấp nhỉnh những ý nghĩ vừa lý thú vừa dữ tợn. Cái đầu trọc nhẵn chúi về đằng trước, cái lưng dài rộng như là lưng gấu lại thêm tật vừa đi vừa ngẩng mặt lên trời cười hềnh hệch”. Quả thực Tràng là một thanh niên rất xấu xí, chả ai thèm ngó ngàng. Chẳng những vậy, cái nghèo, cái đói luôn đeo bám, quẩn quanh hai mẹ con Tràng. Kim Lân đã dùng những từ ngữ chân thật để miêu tả cuộc sống và ngôi nhà mà Tràng đang ở “những búi cỏ dại lổn nhổn”, “đống quần áo rách vắt khươm mươi niên trong một góc nhà”, “hai cái ang nước để khô cong trơ trọi dưới gốc cây ổi”….
Cuộc sống túng thiếu của hai mẹ con hiện lên thật giản dị, tội nghiệp, khiến người khác không khỏi cảm thấy xót thương cho hai số phận. Nhưng điều làm cho Tràng cảm thấy tủi nhục nhất đó chính là mang trong mình cái danh dân ngụ cư, bị dân làng khinh miệt, coi thường. Tuy nghèo đói nhưng chàng vẫn có một công việc để làm, để trông mong, đó chính là phu xe, hàng ngày bốc vác, chở gạo ra các chợ. Công việc thì vất vả, đói khát nhưng quả thật anh ta lúc nào cũng có thể vui vẻ, lạc quan. Giữa trời trưa nắng gắt, phải kéo cả một xe gạo đầy nặng trĩu, nhưng chàng ta vẫn có sức cất lên những câu hò: “Muốn ăn cơm trắng mấy giò này Lại đây mà đẩy xe bò với anh nì” Những câu hò này không hẳn là có ý trêu ghẹo những cô gái ngồi bên đường, mà chủ yếu để giúp chàng ta quên đi những mệt mỏi, đói khát mà mình đang phải chịu. Ấy vậy mà chỉ bằng vài ba lời hát vu vơ mà khiến Tràng được một người con gái để ý và đi theo đẩy giúp.
Tràng là người hiểu rõ hơn ai hết những gì mà mình hát ở trên không phải là sự thật, làm gì mà có gạo trắng mà ăn chứ nói gì đến giò chả. Để rồi đến khi gặp người con gái ấy lần thứ hai, Tràng đã rất đỗi ngạc nhiên trước sự thay đổi ngoại hình của Thị “Thị hôm nay rách quá, trên khuôn mặt lưỡi cày chỉ trơ lại hai con mắt”. Quả thực Thị đã gầy đi rất nhiều, có lẽ vì đói, vì khát mà cơ thể con người Thị đã bị tàn phá nhanh đến như vậy. Thị chạy đến sưng sỉa trước mặt Tràng “Điêu! người thế mà điêu”, mới đầu hắn ta chẳng hiểu gì nhưng rồi một lúc cũng ngộ ra rồi mời Thị đi ăn “thích ăn gì thì ăn”. Thị ta chẳng ngại ngùng gì mà cắm đầu ăn liền một chặp bốn bát bánh đúc, quả thực lúc này thị ta nhìn rất trơ trẽn. Người ngoài nhìn vào có người sẽ khinh bỉ, cho rằng thị ta đang vứt hết cả lòng tự trọng đi để ăn, nhưng cũng sẽ có những người xót thương, đồng cảm cho một con người đang phải chịu cơn đói hành hạ. Khi ấy, con người ta chẳng còn bận tâm đến danh dự, hay nhân phẩm gì nữa, ăn no mới là điều quan trọng trước hết.
Đợi đến khi Thị ăn xong, Tràng có nói câu nửa vui nửa đùa rằng “về với tớ thì khuôn hàng lên xe rồi cùng về”. Tưởng Thị sẽ cười chê mình, nào ngờ Thị về thật, về làm dâu nhà Tràng. Một đám cưới diễn ra. Việc một con trai lớn lên, xây nhà, cưới vợ là việc quá đỗi bình thường, nhưng nhân vật Tràng lại là một thanh niên xấu xí, nghèo đói, gia cảnh khó khăn, đặc biệt là dân ngụ cư nữa nên việc Tràng có được vợ làm rất nhiều người ngạc nhiên. Qua đây, ta đã thấy được nghệ thuật xây dựng tình huống truyện độc đáo của Kim Lân: vợ đáng lẽ ra là người ta yêu, qua tìm hiểu, đính ước mà đến với nhau, nhưng ở đây, Tràng ta lại “nhặt” được vợ theo đúng nghĩa đen và của hồi môn chắc có lẽ chỉ là vài bát bánh đúc mà thị ta vừa ăn lúc trước. Việc Tràng có vợ khiến rất nhiều người ngạc nhiên, cụ Tứ – mẹ Tràng cùng tất cả những người thôn ngụ cư, người trong xóm lạ lắm: Họ đứng cả trong ngưỡng cửa nhìn ra bàn tán. Đến khi hiểu ra là Tràng có vợ theo về, thì họ lại càng ngạc nhiên hơn nữa. Người thì “cười lên rung rúc”, người lại lo dùm cho anh ta “Ôi chao! Giời đất này còn rước cái của nợ dài về”. Biết có nuôi nổi nhau sống qua được cái thì này không?”.
Người đời cười chê, chế nhạo thế nhưng chẳng làm hai vợ chồng Tràng cảm thấy tủi nhục, xấu hổ. Cho đến khi dẫn Thị về nhà, cả cụ Tứ lẫn Tràng đều không tin nhà mình có con dâu. Cụ Tứ vừa vui vừa buồn, vừa cảm thấy thương xót cho con trai mình. Bà vui vì con trai mình đến tuổi trưởng thành đã cưới được vợ, bà mừng cho hai đứa chúng nó, nhưng bà cũng buồn, buồn vì gia đình nhà mình quá nghèo. Đám cưới gì mà chẳng có cờ có hoa, không một mâm cỗ, không kèn trống, không người đưa đón, chỉ đơn giản là đưa dẫn nhau về ở chung, cùng nhau vun vén, xây dựng gia đình. Bước vào căn nhà lụp xụp mà hai mẹ con Tràng đang ở mà Thị chỉ biết thở dài, bắt tay vào công việc dọn dẹp. Đến bữa ăn về nhà chồng cũng chỉ là nồi cháo loãng với chút muối trắng, cuộc sống của ba con người quả thực rất nghèo khổ.
Qua câu chuyện, nhà văn đã dành những tình cảm tốt đẹp nhất đối với con người nghèo khổ bằng cả tấm lòng nhân hậu của mình. Ông xót thương cho dân tộc trước thảm họa đói chết. Ông cũng ái ngại cho người con gái bị nạn đói cướp đi gần hết (gia đình, nhan sắc, tính cách, tên tuổi…). Không những vậy, nhà văn còn rất tinh tế khi phát hiện ra khát vọng hạnh phúc và niềm vui khi nhặt vợ của Tràng; cái duyên thầm của thị qua cái liếc mắt với Tràng… Có thể nói, nhà văn rất trân trọng và tự hào về vẻ đẹp nhân tính của con người lao động nghèo trước thảm họa đau thương, chết chóc. Đồng thời nhà văn còn tập trung ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của nhân dân lao động qua hình ảnh của bà cụ Tứ: một người mẹ giàu tình thương con, giàu lòng nhân hậu và niềm tin vào cuộc sống và đây cũng chính là niềm tin của nhà văn vào phẩm chất tốt đẹp của con người.
Thông qua tình huống truyện, nhà văn lên án và tố cáo tội ác của Nhật - Pháp đã đẩy nhân dân ta vào thảm họa đói nghèo, chết chóc. Chính chúng đã làm cho giá trị con người trở thành rẻ rúng như rơm như rác: vợ mà nhặt được. Đúng là một tình huống truyện rất lạ mà Kim Lân đã dựng nên. Nhà văn đã đặt nhân vật của mình vào một tình huống éo le để làm nổi bật lên những giá trị nhân văn sâu sắc. Ông không chỉ muốn nói lên nét đẹp trong tính cách con người Việt Nam là dù có ở trong hoàn cảnh khó khăn như thế nào, lúc nào cũng có thể đối mặt với cái chết nhưng họ vẫn yêu thương, quan tâm nhau mà ông còn muốn lên án chế độ thực dân độc ác đã khiến nhân dân ta trở nên nghèo đói, lầm than.
(Nguồn: theki.vn)
-/-
Các em vừa tham khảo mẫu dàn ý cơ bản và TOP 5 bài mẫu Thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong tác phẩm Vợ nhặt do Đọc tài liệu sưu tầm và tổng hợp. Các em có thể dựa vào nội dung gợi ý trên kết hợp với những hiểu biết của mình về các tác phẩm Vợ Nhặt để viết thành một bài thuyết trình hoàn chỉnh nhất. Chúc các em học tốt!
Sưu tầm và tuyển chọn Văn mẫu 11 hay nhất / Đọc Tài Liệu