Sense là gì? Ví dụ sử dụng từ sense trong câu
Giải thích chi tiết nghĩa của từ sense tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với sense trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ sense tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với sense trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ role tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với role trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ responsive tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với responsive trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ leave tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với leave trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ financial tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với financial trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ facilitate tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với facilitate trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ externally tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với externally trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ content tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với content trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ Consequently tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Consequently trong tiếng Anh.
Trả lời câu hỏi thảo luận trang 20 sách giáo khoa Lịch sử 12 : Sự biến đổi của Đông Bắc Á sau chiến tranh thế giới thứ hai.