Qua hình tượng các nhân vật nữ Thị Nở và người vợ nhặt, hai nhà văn Nam Cao và Kim Lân đã phơi bày những góc khuất của xã hội, đồng thời ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của những người phụ nữ nhỏ bé. Bài viết này sẽ cùng các em đi tìm hiểu những nét tương đồng và khác biệt thú vị trong hình tượng của hai nhân vật này, từ đó khám phá những giá trị nhân văn sâu sắc mà các tác giả muốn gửi gắm thông qua tác phẩm.
Khái quát về hình tượng các nhân vật nữ Thị Nở và người vợ nhặt
1. Nhân vật Thị Nở
- Ngoại hình: Xấu xí, quê mùa, đối lập hoàn toàn với những tiêu chuẩn về cái đẹp thời bấy giờ.
- Tính cách: Hiền lành, chất phác, giàu lòng nhân hậu. Dù bị xã hội khinh thường vì ngoại hình, Thị Nở vẫn luôn giữ được tấm lòng lương thiện, sẵn sàng giúp đỡ người khác.
- Số phận: Bị định kiến xã hội, cuộc sống đơn độc, cô đơn, tuy nhiên Thị Nở vẫn tìm thấy niềm vui trong cuộc sống qua những việc làm nhỏ nhặt.
=> Ý nghĩa: Thị Nở là biểu tượng cho vẻ đẹp tâm hồn, cho sự nhân hậu và bao dung. Nhân vật này cho thấy rằng vẻ đẹp bên ngoài không quan trọng bằng vẻ đẹp tâm hồn.
2. Nhân vật người vợ nhặt
- Ngoại hình: Gầy gò, xanh xao, quần áo rách rưới, mang bộ dạng của một người đói khổ.
- Tính cách: Mạnh mẽ, kiên cường, khát khao sống. Dù rơi vào hoàn cảnh khốn cùng, cô vẫn giữ được ý chí sống và hy vọng vào một tương lai tốt đẹp.
- Số phận: Là nạn nhân của nạn đói, không nơi nương tựa, tuy nhiên cô đã tìm thấy một gia đình mới và một chút ấm áp trong cuộc sống.
=> Ý nghĩa: Người vợ nhặt là biểu tượng cho sức sống mãnh liệt của con người, cho khát vọng sống và tình yêu thương. Nhân vật này cho thấy rằng ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất, con người vẫn có thể tìm thấy niềm vui và hy vọng.
3. Điểm chung và khác biệt giữa 2 nhân vật
- Cả hai nhân vật đều là biểu tượng cho số phận bi thảm của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội cũ, phải đối mặt với những khó khăn, bất công, nhưng vẫn giữ được phẩm chất tốt đẹp của con người. Cả hai đều mang đến cho người đọc những cảm xúc sâu sắc: sự xót thương, đồng cảm và khâm phục.
- Thị Nở có cuộc sống ổn định hơn, trong khi người vợ nhặt lại phải đối mặt với những khó khăn khắc nghiệt hơn. Thị Nở có phần thụ động hơn, trong khi người vợ nhặt lại chủ động hơn trong việc tìm kiếm cuộc sống mới.
4. Ý nghĩa của các hình tượng nhân vật
- Phê phán xã hội bất công, nơi người nghèo bị đối xử bất công và khinh thường.
- Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của những người phụ nữ nghèo khổ, dù trong hoàn cảnh nào cũng vẫn luôn giữ được phẩm giá và nhân cách tốt đẹp của mình.
- Khẳng định dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, con người vẫn có quyền được sống hạnh phúc và được yêu thương.
=> Thị Nở và người vợ nhặt - hai số phận bi kịch, hai cuộc đời trôi nổi. Dù ngoại hình khác nhau, nhưng cả hai đều mang trong mình một vẻ đẹp tâm hồn chung: sự nhân hậu, bao dung và khao khát hạnh phúc. Qua ngòi bút tài hoa của Nam Cao và Kim Lân, hình tượng của hai nhân vật này đã trở thành biểu tượng cho số phận bi thương của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội cũ, đồng thời khẳng định giá trị nhân văn sâu sắc.
>>> Tham khảo thêm: Cảm nhận vẻ đẹp khuất lấp trong tâm hồn người vợ nhặt và Thị Nở
Dàn ý đoạn văn suy nghĩ về hình tượng các nhân vật nữ Thị Nở và người vợ nhặt
1. Mở đoạn
- Đánh giá khái quát về hình tượng người phụ nữ trong văn học Việt Nam.
- Giới thiệu chung về hai nhân vật Thị Nở và người vợ nhặt trong hai tác phẩm Chí Phèo và Vợ nhặt.
Ví dụ: Trong dòng chảy văn học Việt Nam, hình ảnh người phụ nữ luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho các nhà văn. Thị Nở trong "Chí Phèo" của Nam Cao và người vợ nhặt trong tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân là hai hình tượng tiêu biểu đại diện cho số phận bi thương của người phụ nữ Việt Nam trước cách mạng.
2. Thân đoạn
a) Suy nghĩ về hình tượng nhân vật Thị Nở
- Xuất thân: là người có dòng giống mả hủi.
- Ngoại hình: là người xấu xí, ngẩn ngơ, là người khó có được hạnh phúc bởi một con người mang trên mình toàn những điều bất lợi.
- Phẩm chất: là con người với phẩm chất tốt đẹp, giàu tình người.
b) Suy nghĩ về hình tượng nhân vật người vợ nhặt
- Nguồn gốc: không có quê hương, gia đình, sống trong nạn đói (1945), không có tên tuổi, chỉ được gọi là “vợ nhặt”.
- Hoàn cảnh: Không có việc làm cụ thể, cuộc sống bấp bênh, bị cái đói đưa đẩy trên bờ vực của cái chết, là nạn nhân của nạn đói với số phận bi thảm, đáng thương.
- Ngoại hình: Thân hình gầy nhom, quần áo tả tơi, không ưa nhìn, là hiện thân của sự nghèo đói, khốn khổ.
- Hành động, cử chỉ: Cái đói khổ không chỉ làm biến dạng ngoại hình mà cả nhân cách con người, khiến người ta mất đi cả lòng tự trọng, sĩ diện và sự e thẹn, dịu dàng vốn có của người phụ nữ.
- Phẩm chất, vẻ đẹp tâm hồn:
+ Thị là người có khát vọng sống mãnh liệt, sau khi lấy Tràng trở thành một người có ý tứ và nết na. Tuy cái đói có thể cướp đi nhân phẩm trong khoảnh khắc nào đó chứ không vĩnh viễn cướp đi được tâm hồn con người.
+ Thị là người có niềm tin vào tương lai: kể chuyện phá kho thóc trên Thái Nguyên, Bắc Giang để thắp lên hi vọng cho cả gia đình, đặc biệt là cho Tràng.
c) Đánh giá giá trị nhân đạo của mỗi tác phẩm
- Tác phẩm Chí Phèo:
+ Tác giả xây dựng hình tượng nhân vật Thị Nở xấu ma chê quỷ hờn không phải để miệt thị mà nhằm làm nổi bật nội tâm đầy tình thương của Thị Nở. Chính tình thương và sự quan tâm khiến Thị trở nên có duyên trong mắt Chí đồng thời cũng thể hiện khát khao hạnh phúc về một mái ấm gia đình.
+ Thị là nhân vật góp phần làm nổi bật chủ đề tác phẩm: bi kịch cuộc đời Chí Phèo nhân vật thúc đẩy sự phát triển của câu chuyện, đồng thời cho người ta cảm nhận sâu sắc hơn bi kịch của nhân vật chính đó là Chí Phèo.
=> Bằng việc hướng ngòi bút của mình vào miêu tả những cái nhỏ nhặt, xoàng xĩnh cuộc sống hàng ngày, Nam Cao đã đặt ra những vấn đề có ý nghĩa xã hội to lớn, những triết lý sâu sắc về con người, cuộc sống, nghệ thuật. Ngòi bút của Nam Cao thể hiện sự xót thương đối với những người thấp cổ, bé họng, bị chèn ép như Chí Phèo và phản ánh sự thối nát, chèn ép của xã hội phong kiến đương thời. Đồng thời khẳng định, đề cao nhân tính, đề cao con người, mang ý nghĩa hiện thực và triết lí sâu sắc: lật đổ xã hội tàn bạo để bảo toàn nhân tính của con người.
- Tác phẩm Vợ nhặt:
+ Nhân vật người vợ nhặt là đại diện tiêu biểu cho những con người nghèo khổ, khốn cùng bị cái đói, cái chết đe dọa, dồn đẩy đến bước đường cùng nhưng vẫn luôn khao khát hạnh phúc gia đình. Thị đã đem đến làn gió tươi sáng, ấm áp cho gia đình Tràng và cả người dân ở xóm ngụ cư trong hoàn cảnh bi đát nhất.
=> Kim Lân thể hiện niềm cảm thương, đồng cảm sâu sắc của nhà văn trước số phận của những người nghèo khổ. Nói lên tiếng nói khẳng định, đề cao những tình cảm cao đẹp của người lao động nghèo khổ: đó là tình yêu thương đùm bọc, tình mẫu tử, khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc. Từ đó thể hiện niềm tin, niềm hi vọng vào cuộc sống vào tương lai dù ở trong tình cảnh khốn khó nhất đồng thời cũng lên án tố cáo tội ác dã man của thực dân Pháp và phát xít Nhật đã gây ra nạn đói khủng khiếp.
3. Kết đoạn
- Khẳng định lại giá trị của hai hình tượng nhân vật nữ Thị Nở và người vợ nhặt
- Nhấn mạnh giá trị nhân đạo chung của hai tác phẩm.
7+ mẫu đoạn văn suy nghĩ về hình tượng các nhân vật nữ Thị Nở và người vợ nhặt
Suy nghĩ về hình tượng nhân vật Thị Nở và người vợ nhặt mẫu số 1
Thị Nở trong "Chí Phèo" và người vợ nhặt trong tác phẩm cùng tên là hai hình ảnh tiêu biểu cho người phụ nữ Việt Nam trong hoàn cảnh xã hội khắc nghiệt. Cả hai đều mang trên mình những số phận bi thương, bị xã hội đẩy vào những hoàn cảnh sống khắc nghiệt, nhưng vẫn giữ trọn vẹn vẻ đẹp tâm hồn. Thị Nở, với vẻ ngoài xấu xí nhưng tâm hồn trong sáng, nhân hậu, đã tìm thấy hạnh phúc giản dị bên cạnh Chí Phèo. Còn người vợ nhặt, trong hoàn cảnh đói khát, lang thang, vẫn giữ được sự lạc quan và khát khao sống. Qua hai nhân vật này, Nam Cao và Kim Lân đã phơi bày những góc khuất của xã hội, lên án sự bất công, đồng thời ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người. "Chí Phèo" tập trung vào việc bóc trần những căn bệnh xã hội, trong khi "Vợ nhặt" lại hướng tới khẳng định sức mạnh của tình người, sự gắn kết gia đình trong hoàn cảnh khắc nghiệt. Cả hai tác phẩm đều mang đậm giá trị nhân đạo, khơi gợi sự đồng cảm và lòng trắc ẩn của người đọc đối với những số phận bất hạnh. Qua đó, tác giả gửi gắm thông điệp về tình yêu thương, sự bao dung và ý nghĩa của cuộc sống.
Suy nghĩ về hình tượng nhân vật Thị Nở và người vợ nhặt mẫu số 2
Thị Nở và người vợ nhặt là hai hình tượng người phụ nữ nghèo khổ, mang số phận bi kịch, là nạn nhân của xã hội, bị đẩy vào những hoàn cảnh sống khắc nghiệt. Tuy nhiên, bên cạnh những điểm chung, mỗi nhân vật lại mang một nét riêng biệt. Thị Nở với vẻ ngoài xấu xí, tâm hồn ngây thơ, trong sáng, thể hiện một vẻ đẹp tâm hồn ẩn sâu bên trong. Còn người vợ nhặt, với vẻ ngoài gầy gò, xanh xao, lại toát lên sự mạnh mẽ, quyết liệt trong cuộc sống. Qua hình tượng của hai nhân vật này, các nhà văn Nam Cao và Kim Lân đã phơi bày một bức tranh chân thực về cuộc sống của người dân lao động trong xã hội cũ. Họ đã lên án những bất công, tàn ác của xã hội, đồng thời ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của những con người nhỏ bé. Thị Nở là biểu tượng cho sự nhân hậu, vị tha, bất chấp mọi định kiến xã hội. Còn người vợ nhặt lại là hình ảnh của người phụ nữ Việt Nam truyền thống, giàu lòng hy sinh, luôn hướng về gia đình. Giá trị nhân đạo của hai tác phẩm được thể hiện rõ nét qua việc xây dựng hình tượng nhân vật. "Chí Phèo" đã thức tỉnh lương tri của con người, tố cáo xã hội phong kiến tàn bạo. Còn "Vợ nhặt" lại khẳng định sức mạnh của tình người, sự gắn kết gia đình trong những hoàn cảnh khó khăn nhất. Cả hai tác phẩm đều mang đến cho người đọc những cảm xúc sâu sắc, đồng thời gợi mở những suy ngẫm về cuộc sống và con người.
Suy nghĩ về hình tượng nhân vật Thị Nở và người vợ nhặt mẫu số 3
Thị Nở và người vợ nhặt, hai hình tượng người phụ nữ Việt Nam trong hoàn cảnh khắc nghiệt của nạn đói, đã để lại những ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Cả hai đều là những nạn nhân của số phận, bị xã hội đẩy vào những hoàn cảnh éo le. Tuy nhiên, mỗi người lại mang trong mình một vẻ đẹp tâm hồn riêng. Thị Nở với vẻ ngoài xấu xí, nhưng lại sở hữu một trái tim nhân hậu, luôn quan tâm đến người khác. Còn người vợ nhặt, với vẻ ngoài tiều tụy, nhưng lại thể hiện một ý chí sống mãnh liệt và lòng biết ơn sâu sắc. Qua hai nhân vật này, các tác giả đã phơi bày những khía cạnh tối tăm của xã hội, đồng thời ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của con người trong những hoàn cảnh khó khăn nhất. Giá trị nhân đạo của các tác phẩm này chính là ở chỗ đã khơi gợi trong lòng người đọc lòng trắc ẩn, sự đồng cảm và tình yêu thương đối với những số phận bất hạnh.
Suy nghĩ về hình tượng các nhân vật nữ mẫu số 4
Nhân vật Thị Nở trong tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao và người vợ nhặt trong tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân đều là những nhân vật có vẻ đẹp tâm hồn đặc biệt. Tuy nhiên, vẻ đẹp tâm hồn của họ lại được phản ánh qua những khía cạnh khác nhau.
Đầu tiên, Thị Nở trong tác phẩm Chí Phèo được miêu tả là một người phụ nữ có tâm hồn chân thành, nhân ái và rất sáng suốt. Cô luôn giúp đỡ mọi người trong làng. Thị Nở cũng rất tử tế và có trái tim nhân hậu, luôn dành tình cảm và quan tâm đến người khác. Tuy nhiên, Thị Nở lại không may mắn trong tình yêu, cô luôn bị bỏ rơi và coi thường vì xuất thân nghèo khó. Nhưng vẫn luôn cố gắng giúp đỡ những người xung quanh và là một người phụ nữ đáng kính trong lòng người đọc. Trong khi đó, người vợ nhặt trong tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân lại có vẻ đẹp tâm hồn khác. Cô là một người phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường và đầy nghị lực. Dù với số phận đáng thương và cảm giác cô không có giá trị trong mắt người khác, cô vẫn không từ bỏ hy vọng và luôn cố gắng vươn lên. Với sự kiên trì, tinh thần cầu tiến và đức hy sinh cao cả, người vợ nhặt đã luôn giúp chồng mình vượt qua khó khăn để có được cuộc sống tốt đẹp hơn. Những tấm lòng chân thành, sự hi sinh và lòng dũng cảm của người vợ nhặt đã làm cho người đọc cảm thấy xúc động và khâm phục.
Tóm lại, vẻ đẹp tâm hồn của Thị Nở và người vợ nhặt được phản ánh qua những khía cạnh khác nhau, tuy nhiên, cả hai đều có điểm chung là sự chân thành, nhân ái và tình cảm đối với người khác. Các nhân vật này đều là những hình mẫu đáng ngưỡng mộ và đem lại cho người đọc nhiều bài học ý nghĩa về vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ Việt Nam.
Suy nghĩ về hình tượng các nhân vật nữ mẫu số 5
Người phụ nữ Việt Nam từ xưa đã trở thành một đề tài không thể thiếu trong văn chương cả trong cổ đại và hiện đại, đặc biệt trong văn chương hiện đại. Tiêu biểu chúng ta phải kể đến đó là nhân vật thị Nở trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao và người vợ nhặt trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân. Đây là hai hình tượng người phụ nữ Việt Nam hiện đại trong hai tình cảnh khác nhau để lại trong người đọc nhiều suy ngẫm.
Đầu tiên là thị Nở. Dưới ngòi bút của Nam Cao, thị Nở hiện lên là một người phụ nữ xấu xí, đã quá tuổi lấy chồng và tính cách có thể coi là dở hơi, không bình thường. Thị nên duyên với Chí Phèo - con quỷ của làng Vũ Đại. Ban đầu, thị cũng cảm thấy hạnh phúc, vui sướng khi đón nhận tình yêu của Chí, thị quan tâm, chăm sóc cho hắn như những người yêu nhau thật sự mà bỏ qua quá khứ của hắn. Tình yêu của thị giản dị nhưng đã cảm hóa được Chí, khiến hắn muốn từ bỏ con đường hiện tại, trở lại cuộc sống làm người lương thiện. Nhưng cái dở hơi ở đây là thị lại nghe lời cô mình, thị đinh ninh chia tay hắn mà để rồi gây ra thảm kịch phía sau. Dù vậy, chúng ta không thể đánh giá nhân vật thị Nở là người xấu bởi thị làm như vậy cũng không sai, thị cũng như bao người phụ nữ khác, mong muốn tình yêu, khát khao hạnh phúc nhưng Chí không phải là người tốt lành gì. Nam Cao không khen, cũng không chê nhân vật này bởi ông luôn tin tưởng vào sự lương thiện của con người.
Ở một phương diện khác, tại nạn đói năm Ất Dậu ấy, trong Vợ nhặt của Kim Lân - nhân vật người vợ nhặt hiện lên với sự thay đổi về tính cách bởi hoàn cảnh. Thị cũng là nạn nhân của nạn đói, không việc làm, không nhà cửa. Với điệu bộ chao chát, sưng sỉa, thị tin vào câu hò của Tràng và theo anh về làm vợ mà không hề biết đến gia cảnh. Sau khi nói chuyện với bà cụ Tứ, chấp nhận cuộc sống vợ chồng này, thị liền thay đổi, trở thành một “người phụ nữ hiền hậu, đảm đang” - vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam truyền thống. Tính cách trước và sau khi về làm vợ Tràng của thị hoàn toàn thay đổi và nó thể hiện đúng bản chất của người phụ nữ Việt Nam, khi đến đường cùng họ có thể làm mọi cách để được sống nhưng khi trở lại cuộc sống bình thường, học vẫn sẽ là người phụ nữ khiêm nhường đáng kính trọng.
Qua đây, ta thấy được hai tác phẩm đều thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc. Một bên, Nam Cao khoan dung, luôn tin tưởng vào nhân cách của con người trong mọi hoàn cảnh, dù thế nào họ vẫn sẽ tìm được bản chất lương thiện vốn có bên trong con người mình. Đối với Kim Lân, đó là tinh thần khát khao được sống, được tìm thấy hạnh phúc trong nạn đói bao trùm, là tình yêu thương của người mẹ già dành cho con cái cùng những lời động viên hướng đến tương lai tươi sáng. Cuối cùng, cả hai tác phẩm đều nhằm tố cáo xã hội lúc bấy giờ với những chính sách tàn bạo, tay sai của thực dân đế quốc đã đẩy con người đến tận cùng của khổ đau, khiến họ bị tha hóa về nhân cách.
Hình tượng nhân vật Thị Nở và người vợ nhặt mẫu số 6
Dưới ngòi bút của Nam Cao, thị Nở hiện lên là một người phụ nữ xấu xí, đã quá tuổi lấy chồng và tính cách có thể coi là dở hơi, không bình thường. Thị nên duyên với Chí Phèo - con quỷ của làng Vũ Đại. Ban đầu, thị cũng cảm thấy hạnh phúc, vui sướng khi đón nhận tình yêu của Chí, thị quan tâm, chăm sóc cho hắn như những người yêu nhau thật sự mà bỏ qua quá khứ của hắn. Tình yêu của thị giản dị nhưng đã cảm hóa được Chí, khiến hắn muốn từ bỏ con đường hiện tại, trở lại cuộc sống làm người lương thiện. Nhưng cái dở hơi ở đây là thị lại nghe lời cô mình, thị đinh ninh chia tay hắn mà để rồi gây ra thảm kịch phía sau. Dù vậy, chúng ta không thể đánh giá nhân vật thị Nở là người xấu bởi thị làm như vậy cũng không sai, thị cũng như bao người phụ nữ khác, mong muốn tình yêu, khát khao hạnh phúc nhưng Chí không phải là người tốt lành gì. Nam Cao không khen, cũng không chê nhân vật này bởi ông luôn tin tưởng vào sự lương thiện của con người.
Thị cũng là nạn nhân của nạn đói, không việc làm, không nhà cửa. Với điệu bộ chao chát, sưng sỉa, thị tin vào câu hò của Tràng và theo anh về làm vợ mà không hề biết đến gia cảnh. Sau khi nói chuyện với bà cụ Tứ, chấp nhận cuộc sống vợ chồng này, thị liền thay đổi, trở thành một “người phụ nữ hiền hậu, đảm đang” - vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam truyền thống. Tính cách trước và sau khi về làm vợ Tràng của thị hoàn toàn thay đổi và nó thể hiện đúng bản chất của người phụ nữ Việt Nam, khi đến đường cùng họ có thể làm mọi cách để được sống nhưng khi trở lại cuộc sống bình thường, học vẫn sẽ là người phụ nữ khiêm nhường đáng kính trọng.
Qua hai tác phẩm trên, người đọc đều cảm nhận được giá trị nhân đạo sau sắc mà tác phẩm để lại. Đối với Nam Cao khoan dung, luôn tin tưởng vào nhân cách của con người trong mọi hoàn cảnh, dù thế nào họ vẫn sẽ tìm được bản chất lương thiện vốn có bên trong con người mình. Đối với Kim Lân, đó là tinh thần khát khao được sống, được tìm thấy hạnh phúc trong nạn đói bao trùm, là tình yêu thương của người mẹ già dành cho con cái cùng những lời động viên hướng đến tương lai tươi sáng. Cuối cùng, cả hai tác phẩm đều nhằm tố cáo xã hội lúc bấy giờ với những chính sách tàn bạo, tay sai của thực dân đế quốc đã đẩy con người đến tận cùng của khổ đau, khiến họ bị tha hóa về nhân cách.
Hình tượng nhân vật Thị Nở và người vợ nhặt mẫu số 7
Thị Nở và người vợ nhặt, hai số phận người phụ nữ trong xã hội cũ, dù mang vẻ đẹp khác nhau nhưng đều toát lên một vẻ đẹp tâm hồn đáng trân trọng. Thị Nở với vẻ ngoài xấu xí, nhưng tâm hồn lại trong sáng, hồn nhiên, luôn hướng về tình yêu và cuộc sống. Còn người vợ nhặt, trong hoàn cảnh khốn khó, đói khổ, vẫn giữ được phẩm giá, nghị lực và tình yêu thương gia đình. Cả hai nhân vật đều là những nạn nhân của xã hội bất công, nhưng bằng sức mạnh nội tâm, họ đã vượt lên hoàn cảnh, khẳng định giá trị của bản thân. Qua hình tượng hai nhân vật này, các tác giả đã phơi bày những góc khuất của xã hội, đồng thời ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn, sức sống mãnh liệt của con người. Giá trị nhân đạo của các tác phẩm được thể hiện rõ nét qua việc khơi gợi lòng trắc ẩn, sự đồng cảm của người đọc đối với những số phận bất hạnh, đồng thời khẳng định sức mạnh của tình yêu thương, sự chia sẻ trong cuộc sống.
Hình tượng nhân vật Thị Nở và người vợ nhặt mẫu số 8
Viết về đề tài người phụ nữ luôn là chủ đề được nhiều nhà văn hướng đến trong văn học Việt Nam. Tiêu biểu và thành công nhất phải kể đến hình tượng người vợ nhặt của Kim Lân và Thị Nở của Nam Cao. Khi so sánh nhân vật Thị Nở và người vợ nhặt, ta sẽ thấy ở hai nhân vật này vừa có những điểm chung của người phụ nữ Việt Nam đồng thời mang những nét rất riêng và độc đáo.
Thị là một người con gái cố số phận bất hạnh, sống trong thời kì nạn đói đang tràn về khắp xóm ngụ cư, sẵn sàng theo không Tràng về nhà chỉ qua vài câu nói bông đùa đơn giản bởi Thị chỉ cần có nơi nương tựa để khỏi chết đói. Thị là hiện thân của người phụ nữ Việt Nam xưa, dù có vẻ ngoài xấu xí, kệch cỡm, thô lỗ nhưng là một người vợ hiền hậu đúng mực, thương chồng, một người con dâu lễ phép, biết điều và sẵn sàng vun đắp xây dựng gia đình dù người chồng ấy chẳng có gì trong tay.
Thị Nở là người đàn bà xấu xí, thô kệch, dở hơi, lại thuộc dòng họ nhà có hủi, gia cảnh nghèo, bị cả xã hội chối bỏ, chê cười, phải đi gánh nước thuê để kiếm sống. Tuy nhiên, bản chất Thị Nở là một người rất tử tế và có trái tim nhân hậu, luôn dành tình cảm và quan tâm đến người khác. Thị Nở còn là người có khát khao hạnh phúc gia đình, suy nghĩ rất nghiêm túc về mối quan hệ với Chí.
Qua hai nhân vật Thị Nở và người vợ nhặt, ta thấy được tinh thần nhân đạo mà nhà văn đã gửi gắm. Nhà văn đã cảm thông với số phận đau khổ của những con người nhỏ bé, bất hạnh. Tố cáo các thế lực gây ra đau khổ cho con người. Phát hiện, khám phá và ngợi ca vẻ đẹp tiềm ẩn trong những con người bất hạnh đồng thời đấu tranh cho khát vọng chân chính, tốt đẹp của con người. Từ đó ta có cái nhìn cảm thông hơn đối với số phận của người phụ nữ Việt Nam lúc bấy giờ.
-/-
Các em vừa cùng Đọc tài liệu điểm qua những gợi ý cho đoạn văn nêu suy nghĩ về hình tượng các nhân vật nữ Thị Nở và người vợ nhặt có kèm theo một số bài văn mẫu tham khảo. Ngoài ra, để cải thiện và nâng cao kĩ năng viết văn các em có thể tìm đọc thêm các bài Văn mẫu lớp 11 khác do Đọc tài liệu biên soạn.