Speaking Unit 1 lớp 7 Friends plus

Xuất bản: 25/10/2022 - Tác giả:

Speaking Unit 1 lớp 7 Friends plus - Thinking of things to do với hướng dẫn giải các câu hỏi bài tập tiếng Anh trang 16 sách giáo khoa Tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn trả lời câu hỏi bài tập Unit 1 My time phần Speaking - Thinking of things to do trang 16 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Friends plus giúp các em chuẩn bị tốt kiến thức phục vụ bài học trước khi đến lớp.

Giải bài tập Speaking Unit 1 lớp 7 Friends plus

Gợi ý trả lời các câu hỏi bài tập trang 16 tiếng Anh lớp 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Câu 1 trang 16 Tiếng Anh 7 Friends plus

Complete the dialogue with the key phrases. Then watch or listen and check. What do Lisa and Jamie decide to do? (Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ chính. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Lisa và Jamie quyết định làm gì?)

Bài nghe:

Câu 1 trang 16 Tiếng Anh 7 Friends plus

Nội dung bài nghe:

Jamie: What are you doing today?

(Bạn sẽ làm gì hôm nay?)

Lisa: Nothing much. Shall we do something?

(Không nhiều. Chúng ta sẽ làm gì đó chứ?)

Jamie: I don’t want to stay at home all day. It’s boring.

(Tôi không muốn ở nhà cả ngày. Thật là nhàm chán.)

Lisa: Well, what do you want to do?

(Vậy, bạn muốn làm gì?)

Jamie: I don’t know. I just want to go out.

(Tôi không biết. Tôi chỉ muốn ra ngoài.)

Lisa: Why don’t we go for a bike ride? We can take a sandwich.

(Tại sao chúng ta không đi xe đạp nhỉ? Chúng ta có thể ăn một chiếc bánh sandwich.)

Jamie: It’s really cold. I don’t feel like cycling when it’s cold.

(Trời rất lạnh. Tôi không cảm thấy thích đi xe đạp khi trời lạnh.)

Lisa: Mmm. Well, I don’t want to play computer games all day.

(Hừm. Chà, tôi không muốn chơi trò chơi máy tính cả ngày.)

Jamie: How about going into town? There’s a new café on the High Street. They say it’s very good.

(Vào thị trấn thì sao? Có một quán cà phê mới trên Phố High. Người ta nói rằng nó rất ngon.)

Lisa: That sounds like a good idea. We can go to the shopping centre, too.

(Nghe có vẻ là một ý kiến hay. Chúng ta cũng có thể đến trung tâm mua sắm.)

Jamie: I don’t know about the shopping centre, but the café sounds good. Let’s finish our homework now and then get the bus into town.

(Tôi không biết về trung tâm mua sắm, nhưng quán cà phê có vẻ tốt. Bây giờ chúng ta hãy hoàn thành bài tập về nhà và sau đó bắt xe buýt vào thị trấn.)

Lisa: OK. (Được thôi.)

Trả lời:

(1) Shall we do something? (Chúng ta sẽ làm gì đó chứ?)

(2) Why don't we go for a bike ride? (Tại sao chúng ta không đi xe đạp nhỉ?)

(3) I don't feel like cycling. (Tôi không thích đi xe đạp.)

(4) How about going into town. (Vào thị trấn thì sao?)

(5) That sounds like a good idea. (Nghe có vẻ là một ý kiến hay.)

(6) Let's finish our homework now. (Bây giờ chúng ta hãy hoàn thành bài tập về nhà)

=> Lisa and Jamie decide to go into town. (Lisa và Jamie quyết định vào thị trấn)

Hoặc:

(1) Shall we do something?

(Chúng ta sẽ làm gì đó chứ?)

(2) That sounds like a good idea.

(Nghe có vẻ là một ý kiến hay.)

(3) Let’s finish our homework now.

(Chúng ta hãy hoàn thành bài tập về nhà bây giờ.)

(4) How about going into town?

(Vào thị trấn thì sao?)

(5) Why don’t we go for a bike ride?

(Tại sao chúng ta không đi xe đạp nhỉ?)

(6) I don’t feel like cycling.

(Tôi không thích đi xe đạp.)

Câu 2 trang 16 Tiếng Anh 7 Friends plus

Which key phrases are for making suggestions and which are for responding to suggestions? Write S (suggestion) or R (response). (Cụm từ chính nào dùng để đưa ra đề xuất và cụm từ nào để phản hồi lại các đề xuất? Viết S (gợi ý) hoặc R (phản hồi).)

Trả lời:

(2) That sounds like a good idea. => R

(3) Let's finish our homework now. => S

(4) How about going into town? => S

(5) Why don't we go for a bike ride? => S

(6) I don't feel like cycling. => R

Câu 3 trang 16 Tiếng Anh 7 Friends plus

Work in pairs. Practise the dialogue. (Làm việc theo cặp. Thực hành hội thoại)

Trả lời:

Học sinh tự thực hiện.

Câu 4 trang 16 Tiếng Anh 7 Friends plus

Choose the correct phrases in the mini-dialogues. Listen and check. Then practise them with your partner. (Chọn các cụm từ chính xác trong các đoạn hội thoại nhỏ. Nghe và kiểm tra. Sau đó, thực hành chúng với đối tác của bạn.)

Bài nghe:

Trả lời:

1. A: Let's do something different.

B: OK. What do you want to do?

2. A: Why don't we go to the cinema? There's a good film on this week.

B: That's sounds like a good idea.

3. A: How about going for a walk?

B: No thanks, I don't really feel like going for a walk.

4. A: What shall we do?

B: Nothing. I'm happy here on the sofa.

Dịch nghĩa:

1. A: Hãy làm gì khác đi.

B: Được rồi. Bạn muốn làm gì?

2. A: Tại sao chúng ta không đi xem phim nhỉ? Tuần này có một bộ phim hay.

B: Nghe có vẻ là một ý kiến hay.

3. A: Đi dạo thì sao?

B: Không, cảm ơn. Tôi không thực sự cảm thấy muốn đi dạo.

4. A: Chúng ta sẽ làm gì?

B: Không gì cả. Tôi hạnh phúc ở đây trên ghế sofa rồi.

Câu 5 trang 16 Tiếng Anh 7 Friends plus

Work in pairs. Practise a new dialogue using the key phrases and at least two ideas from pictures A-D below. (Làm việc theo cặp. Thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các cụm từ chính và ít nhất hai ý tưởng từ hình ảnh A-D bên dưới.)

Câu 5 trang 16 Tiếng Anh 7 Friends plus

Trả lời:

A: Why don’t we go shopping?

(Tại sao chúng ta không đi mua sắm nhỉ?)

B: I don’t feel like going shopping. I feel really hungy and tired.

(Tôi không thích đi mua sắm. Tôi cảm thấy rất đói và mệt mỏi.)

A: So let’s find something to eat!

(Vậy, chúng ta hãy tìm một cái gì đó để ăn!)

B: That sounds like a good idea! Which food do you want to eat?

(Có vẻ là một ý kiến hay! Bạn muốn ăn gì?)

Hoặc:

A. Shall we play football? (Chúng ta sẽ chơi bóng đá chứ?) 

- I don't feel like playing football. It’s hot. (Tôi không thích chơi bóng đá. Trời nóng.)

B. How about watching a film? (Xem một bộ phim thì sao nhỉ?)

- That sounds like a good idea. Which film do you want to watch? (Có vẻ là một ý tưởng tốt. Bạn muốn xem bộ phim nào?)

C. Why don’t we go shopping? (Tại sao chúng ta không đi mua sắm?)

- That sounds like a good idea. (Có vẻ là một ý tưởng hay.)

D. Let’s go to the restaurant for our lunch! (Hãy đến nhà hàng cho bữa trưa của chúng ta!)

- I don't feel like going out today. (Hôm nay tôi không cảm thấy muốn ra ngoài.)

Bài tập khác cùng Unit

Các bạn vừa tham khảo toàn bộ nội dung giải tiếng Anh 7 Friends plus phần Speaking Unit 1 My time của bộ sách tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo) do Đọc Tài Liệu biên soạn, tổng hợp. Các em có thể dùng làm tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình chuẩn bị bài trước khi đến lớp.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM