Skills Review 1 lớp 7 trang 37 SGK Tiếng Anh

Xuất bản: 13/01/2020 - Cập nhật: 03/02/2020 - Tác giả:

Skills Review 1 lớp 7 SGK Tiếng Anh 7 được hướng dẫn bởi ĐọcTàiLiệu giúp bạn nắm được kiến thức cần nhớ và tham khảo cách làm bài tập.

Hướng dẫn trả lời Skills Review 1 lớp 7 trang 37 SGK Tiếng Anh Lớp 7 được Đọc Tài Liệu biên soạn theo chương trình mới nhất, tham khảo cách làm Skills Review 1 lớp 7 để chuẩn bị bài học tốt hơn.

Skills Review 1 lớp 7

Reading Skills Review 1 lớp 7

Bài 1

Task 1. Read the passage and choose the correct answer A, B, or C.

(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng là A, B hay c.)

What you choose makes what you are. Here are four things you can do to make you happy.

  • Enjoy adventures

Visit a new place, do a new thing, or talk to a new person. This brings you new knowledge and experience.

  • Laugh louder

Laughter makes you happy, and it has a magic power of making the hearer happy, too. Laughter is like medicine. It makespeople live longer.

  • Love others fully

Express your love more often. Don't keep it to yourself. You might not know how much you can make yourself and others happy by doing so.

  • Live positively

Remember that everybody has some valuable skills and abilities to contribute to life. Nobody is NOBODY. Learn to love and respect yourself and others. You'll feel happy.

1. What can you do to get more knowledge?

A. Visit a new place.

B. Use your skills to contribute to life.

C. Love people around you.

2. What can you do to live longer?

A. Take adventures.

B. Laugh louder.

C. Live positively

3. How good is it if you have a positive attitude?

A. You can laugh more.

B. You can do more things.

C. You can feel happy.

4. What is the purpose of this passage?

A. To change people's ideas about life.

B. To give some advice on how to live happily.

C. To advise people to love others fully.

Đáp án: 

1. A

2. B

3. C

4. B

Tạm dịch:

Những gì bạn chọn tạo nên chính bạn. Đây là 4 điều làm bạn hạnh phúc.

  • Thích phiêu lưu

Thăm một nơi mới, làm một điều mới, hoặc nói chuyện với một người mới. Điều này mang đến kiến thức và kinh nghiệm mới cho bạn.

  • Cười lớn hơn

Tiếng cười làm bạn hạnh phúc, và nó có một sức mạnh ma thuật làm cho người nghe hạnh phúc. Tiếng cười như thuốc. Nó làm bạn sông lâu hơn.

  • Yêu người khác trọn vẹn

Thể hiện tình yêu của bạn thường xuyên hơn. Đừng giữ nó cho riêng bạn. Bạn có thể không biết bạn có thể làm cho chính bạn và những người khác vui như thế nào khi làm điều đó.

  • Sống tích cực

Nhớ rằng mọi người có vài kỹ năng đáng giá và đóng góp cho cuộc sống. Không ai không là gì cả. Học cách yêu và tôn trọng bản thân bạn và người khác. Bạn sẽ cảm thấy hạnh phúc.

1. Bạn có thể làm gì để có thêm kiến thức?

A. Thăm một nơi mới

B. Sử dụng những kỹ năng của bạn để cống hiến cho cuộc sống

C. Yêu những người xung quanh bạn.

2. Bạn có thể làm gì để sống lâu hơn?

A. Đi phiêu lưu.

B. Cười lớn hơn.

C. Sống tích cực.

3. Nếu bạn có một thái độ tích cực, nó sẽ tốt như thế nào?

A. Bạn có thể cười nhiều hơn.

B. Bạn có thể làm nhiều thứ hơn.

C. Bạn có thể cảm thấy vui vẻ.

4. Mục đích của đoạn văn này là gì?

A. Để thay đổi ý kiến con người về cuộc sống.

B. Để đưa ra lời khuyên về cách sống hạnh phúc

C. Nói cho con người để yêu thương người khác

» Bài trước: Language Review 1 lớp 7

Speaking Skills Review 1 lớp 7

Bài 2

Task 2. Work in pairs. Interview each other to answer the questions. Then report the results to your class.

(Làm theo cặp. Phỏng vấn nhau để trả lời các câu hỏi. Sau đó báo cáo kết quả cho lớp.)

ARE YOU A COMMUNITY PERSON?

1. Do you know of community activities in your area?

2. Do you ever take part in a community activity?

3. Are the community authorities the only ones to solve the problems in the area?

4. Should everybody take part in solving the problems in the area?

5. Would you love to make a big contribution to your community?

Đáp án: 

1. - Yes, I do./ No, I don’t.

Tạm dịch:Bạn có biết những hoạt động cộng đồng trong khu vực của bạn không?

- Vâng, tôi biết. Không, tôi không biết.

2. -  Yes, I do./ No, I don’t.

Tạm dịch:Bạn đã từng tham gia vào hoạt động cộng đồng không?

-  Vâng, tôi có. Không, tôi không có.

3. - Yes, they do./ No, they don’t.

Tạm dịch:Chính quyền cộng đồng là những người duy nhất giải quyết những vấn đề trong khu vực phải không?

- Vâng, họ có. Không, họ không có.

4. - Yes, they should./ No, they shouldn’t.

Tạm dịch: Mọi người có nên tham gia giải quyết những vấn đề trong cộng đồng không?

- Vâng, họ nên. / Không, họ không nên.

5. Yes, I’d love to./ No, I don’t.

Tạm dịch:. Bạn có thích đóng góp nhiều cho cộng đồng của bạn không?

Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.

Listening Skills Review 1 lớp 7

Bài 3

Task 3. Listen and tick (√) the correct answers. 

(Nghe và chọn đáp án đúng)

Click tại đây để nghe:


Conversation 1:

1. Why does Lan think that she can't go to Nga's party? 

A. She hasn't finished her homework.

B. She doesn't want to go to Nga's party.

C. The party is on her school day.

2. What has Lan decided to do?

A. She will not go to Nga's birthday party.

B. She can finish her homework first and go to the party later.

C. She can ask her sister to help her with her homework.

Conversation 2:

3. What is the problem with Minh?

A. He doesn't like parties.

B. He often lies to his friends.

C. He has no friends.

4. What can be the result of Minh's habit?

A. He doesn't have any friends.

B. He will quit his class.

C. His friends will stop trusting him.

Đáp án: 

Conversation 1 :

1. A

2. B

Conversation 2 :

3. B

4. C

Tạm dịch:

Hội thoại 1:

1. Tại sao Lan nghĩ rằng cô ấy không thể đi đến bữa tiệc của Nga?

A. Cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà.

B. Cô ấy không muốn đến bữa tiệc của Nga.

C. Bữa tiệc diễn ra vào ngày đi học của cô ấy.

2. Lan quyết định làm gì?

A. Cô ấy sẽ không đi đến bữa tiệc sinh nhật của Nga.

B. Cô ấy có thể hoàn thành bài tập về nhà đầu tiên và sau đó đi đến bữa tiệc

C. Cô ấy nhờ chị cô ấy giúp làm bài tập về nhà.

Hội thoại 2:

1. Vấn đề của Minh là gì?

A. Anh ấy không thích tiệc tùng.

B. Anh ấy thường nói dối bạn bè.

C. Anh ấy không có bạn.

2. Kết quả của thói quen của Minh có thể là gì?

A. Anh ấy không có bạn.

B. Anh ấy sẽ bỏ lớp.

C. Bạn bè sẽ không còn tin anh ấy.

Audio script:

Conversation 1

Lan: Nga’s having a birthday party tonight and I’m afraid that I can’t go.

Mai: Why not?

Lan: Lots of homework.

Mai: Why don’t you ask your sister to help. She’s so good at maths.

Lan: I don't want to.

Mai: Oh no. You can still do your homework first and go to the party later.

Lan: Yes, it’s a better idea. I’ll do as you say.

Mai: Great. See you there.

Conversation 2

Lan: By the way, is Minh coming, too?

Mai: I saw his name in the list but I don’t know if he’s coming. Why?

Lan: I don’t like him. He often tells a lie.

Mai: Yes, I know. He lies to his friends and never says ‘Sorry’ when he’s discovered.

Lan: Does he know that lying leads him nowhere?

Mai: And he’s losing friends.

Lan: Yes. We can’t trust a liar, can we?

Mai: No, we can’t.

Dịch Script:

Hội thoại 1

Lan: Hôm nay chúng tôi tổ chức tiệc sinh nhật và tôi sợ rằng mình không thể đi.

Mai: Tại sao không?

Lan: Rất nhiều bài tập về nhà.

Mai: Tại sao bạn không nhờ chị gái giúp đỡ. Chị ấy giỏi toán học.

Lan: Vâng, đó là một ý tưởng tốt hơn. Tôi sẽ làm như bạn nói.

Mai: Tuyệt. Hẹn gặp bạn ở đó.

Hội thoại 2

Lan: Nhân tiện, Minh có đến không?

Mai: Tôi thấy tên anh ấy trong danh sách nhưng tôi không biết anh ấy có đến không. Tại sao?

Lan: Tôi không thích anh ấy. Anh ta thường nói dối.

Mai: Vâng, tôi biết. Anh ta nói dối bạn bè và không bao giờ nói 'Xin lỗi' khi anh ta bị phát hiện.

Lan: Anh ta có biết rằng nói dối dẫn anh ta đến đâu?

Mai: Anh ấy mất bạn bè.

Lan: Vâng. Chúng ta không thể tin tưởng kẻ nói dối, phải không?

Mai: Không, chúng ta không thể.

Writing Skills Review 1 lớp 7

Bài 4

Task 4. Make complete sentences from the prompts below and match them with the pictures.

(Hoàn thành các câu từ gợi ý bên dưới và nối chúng với những bức tranh.)

Skills Review 1 lớp 7 trang 37

Đáp án: 

Hình 1

1. They water and take great care of the trees during the first month.

5. This activity is often done in spring.

6. They dig a hole to put the young tree in.

Tạm dịch:Hình 1

1. Họ tưới nước và chăm sóc các cây suốt tháng đầu.

5. Hoạt động này thường được thực hiện vào mùa xuân.

6. Họ đào một cái hố để đặt cây con vào.

Hình 2

2. They carry recycled bags to put the rubbish in.

3. The community organises this activity once a month.

4. They walk along the beach and collect all the rubbish.

Tạm dịch:Hình 2:

2. Họ mang những cái túi tái chế để bỏ rác vào.

3. Cộng đồng tổ chức hoạt động này một tháng một lần.

4. Họ đi bộ dọc bờ biển và thu nhặt tất cả rác.

» Bài tiếp theo: Vocabulary Unit 4 lớp 7

Đọc Tài Liệu hy vọng nội dung trên đã giúp bạn nắm được cách làm bài tập Skills Review 1 lớp 7. Mong rằng những bài hướng dẫn trả lời Tiếng Anh Lớp 7 của Đọc Tài Liệu sẽ là người đồng hành giúp các bạn học tốt môn học này.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM