Không chỉ giúp bạn biết role nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết được cách phát âm và sử dụng từ role sao cho đúng qua các ví dụ...
Cùng tham khảo:
Cách phát âm từ role
UK: rəʊl
US: rəʊl
Nghĩa của từ role
Danh từ
Vai, vai trò.
to play the leading role — thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo
Xem thêm
STT | Từ | Nghĩa |
---|---|---|
1 | role model | hình mẫu |
2 | title role | vai trò tiêu đề |
3 | role play | nhập vai |
5 | role-playing noun, at role play | danh từ nhập vai, lúc đóng vai |
6 | role reversal | đảo ngược vai trò |
7 | starring role | Vai trò quan trọng |
Trên đây chúng tôi đã giúp bạn biết role nghĩa là gì. Phần nội dung tiếp theo DOCTAILIEU sẽ gửi đến các bạn một số ví dụ sử dụng từ role trong câu và danh sách các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với từ role
Ví dụ sử dụng từ role trong câu
- Your role in the project will be strictly defined.
- The role of the police is to ensure (that) the law is obeyed.
- Television has an important role to play in popularizing new scientific ideas.
- The government should be playing a more prominent role in promoting human rights.
- The kidney plays a vital role in the removal of waste products from the blood.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với role
Đồng nghĩa với role
business, capacity, function, job, part, place, position, purpose, task, work Visit the Thesaurus for More
Xem thêm:
Tham khảo
Để học tốt hơn, các bạn có tham khảo thêm nghĩa và cách sử dụng từ role:
- https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/role
Trên đây chúng tôi đã biên soạn giải thích role tiếng Việt là gì và các ví dụ với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu hướng dẫn soạn Anh 9 để học tốt và đạt được kết quả cao trong môn Tiếng Anh lớp 9.