Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần Review Unit 2 - Adventure thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global - Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
Giải Review Unit 2 lớp 10 Friends Global
Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 33 Tiếng anh 10 Chân trời sáng tạo như sau:
Reading
Câu hỏi: Read the text. Circle the correct option (a-d). (Đọc văn bản. Khoanh tròn vào phương án đúng a-d)
1. Sam went backpacking because (Sam đi du lịch ba lô vì)
a. he didn't know what to do with his life (anh ấy không biết phải làm gì với cuộc sống của mình)
b. he didn't like being a student. (anh ấy không thích là một sinh viên)
c. he wanted to become fit. (anh ấy muốn trở nên khỏe mạnh)
d. he thought it would be good for his career plans. (anh ấy nghĩ rằng nó sẽ tốt cho các kế hoạch sự nghiệp của mình)
2. Sam got lost because (Sam bị lạc vì)
a. he didn't prepare well. (anh ấy đã không chuẩn bị tốt)
b. his map was incorrect. (bản đồ của anh ấy không chính xác)
c. the weather suddenly changed. (thời tiết đột ngột thay đổi)
d. he wasn't well. (anh ấy không khỏe)
3. Sam's employers realised Sam was lost when (Những người chủ của Sam nhận ra Sam đã bị lạc khi)
a. he called them from his mobile. (anh ấy đã gọi cho họ từ điện thoại di động của mình)
b. they saw that all his money was gone. (họ thấy rằng tất cả tiền của anh ta đã biến mất)
c. his family rang to speak to him. (gia đình anh ấy gọi điện để nói chuyện với anh ấy)
d. some of his things were missing. (một số thứ của anh ấy đã bị thiếu)
4. The rescue services (Các dịch vụ cứu hộ)
a. called Sam's family. (gọi gia đình của Sam.)
b. started to look for Sam by helicopters. (bắt đầu tìm Sam bằng trực thăng)
c. spent the night in the outback to look for Sam. (đã qua đêm ở vùng hẻo lánh để tìm Sam)
d. I set out to find Sam before Sam s employers phoned. (Tôi bắt đầu tìm Sam trước khi chủ của Sam gọi điện)
Gợi ý đáp án:
1. d
2. a
3. d
4. b
Tạm dịch:
Mất tích ở Úc
Khi cậu sinh viên mười tám tuổi Sam Woodhead rời trường đại học, cậu quyết định nghỉ một năm và đi du lịch trước khi nhập ngũ. Sam đã là một vận động viên chạy đường dài khoẻ mạnh, nhưng anh ấy nghĩ rằng du lịch ba lô ở Úc là một khóa huấn luyện tuyệt vời cho tương lai của anh ấy.
Sam đến trung tâm Queensland và tìm việc làm tại một trang trại chăn nuôi gia súc ở giữa vùng nông thôn. Một buổi sáng thứ ba, ngay sau khi đến nơi, anh ta quyết định chạy bộ. Nhưng Sam đã sai. Anh ta mang một chiếc ba lô nặng nhưng chỉ mang có một chai nước, và anh ta không hề lên kế hoạch cho lộ trình. Chỉ sau hai giờ, anh uống hết nước và nhận ra mình đã bị lạc. Nhiệt độ gần 40 ° C, và anh ấy sớm kiệt sức. Sau bốn hoặc năm giờ, anh quyết định dừng lại và nghỉ qua đêm ở một vùng hẻo lánh.
Sáng hôm sau, Sam không đến báo cáo công việc. Những người chủ của anh ấy đã kiểm tra phòng của anh ấy. Ba lô và giày chạy bộ của anh ấy đã biến mất, nhưng di động và ví vẫn ở đó. Họ đã gọi cho các dịch vụ cứu hộ và gia đình của Sam. Dịch vụ cứu hộ đã cử trực thăng đến khu vực để cố gắng tìm Sam, nhưng có quá nhiều cây cối nên phi công rất khó nhìn thấy được người ở trên mặt đất
Listening: Review Unit 2 lớp 10 Friends Global
Câu hỏi: You will hear three texts twice. Choose the correct option (a-d).
(Bạn sẽ nghe băng hai lần. Chọn phương án đúng a-d)1. What is the speaker giving advice about? (Người nói đưa ra lời khuyên về gì?)
a. making life decisions (đưa ra quyết định trong cuộc sống)
b. studying for tests (học để kiểm tra)
c. improving your work (cải thiện công việc của bạn)
d. planning your time (lập kế hoạch thời gian của bạn)
2. What is true about Amy? (Điều gì là sự thật về Amy?)
a. She's leaving her family. (Cô ấy rời xa gia đình)
b. She's starting work (Cô ấy đang bắt đầu công việc)
c. She's leaving her hometown. (Cô ấy rời khỏi quê nhà)
d. She's going on holiday. (Cô ấy đang đi nghỉ)
3. The presenter is asking for opinions about (Người nói đang hỏi ý kiến về)
a. a news story. (một tin tức)
b. a holiday. (một kỳ nghỉ)
c. a charity. (một chuyến tình nguyện)
d. a new lottery. (vé số)
Gợi ý đáp án:
1. d
2. c
3. d
Nội dung bài nghe:
1. Many students get very stressed about exams. But there are ways to beat the stress. The first thing you should do is to decide on a routine and a timetable for study and relaxation. When you’re working, don’t be tempted by computer games or by checking emails and text messages. Look out to your health, eat and sleep probably and get regular exercise. What you do after the exam is important too, don’t get stressed about how well you’ve done. Walk out of the exam room and move on.
2. A: Hello, Amy.
Amy: What’s up? You look sad.
A: Well I am. My Mom and Dad have decided to move to Brighton. They’re going to work in a gift shop there.
Amy: Brighton? I love Brighton. It’s got a fantastic beach and loads of great shops and cafes.
A: Yeah, but I’ve always lived here and I‘ve got to go to a new school. I’m going to really miss you, and all my other friends.
Amy: I‘m going to miss you too, Amy. But Brighton isn’t far. We can visit you.
A: Promise!
Amy: Yes, of course. Don’t worry.
3. Hello and welcome! Today we’re talking about Sarah P, who recently won a million pounds on a lottery. Now, what do you think she did with all that money? Did she go on a fantastic holiday? Or buy a new house? No she didn’t. Sarah gave all of the money away to charity. She said she didn‘t need money. She was happy with her life. What do you think about that? We want to know your views. Phone us on the usual number and tell us!
Tạm dịch:
1. Nhiều học sinh rất căng thẳng về các kỳ thi. Nhưng có nhiều cách để chống lại căng thẳng. Điều đầu tiên bạn nên làm là quyết định một thói quen và thời gian biểu cho việc học tập và thư giãn. Khi bạn đang làm việc, đừng bị cám dỗ những bởi trò chơi máy tính hay bởi việc kiểm tra email và tin nhắn. Hãy quan tâm đến sức khỏe của bạn, ăn ngủ điều độ và tập thể dục thường xuyên. Những gì bạn làm sau kỳ thi cũng rất quan trọng, đừng quá căng thẳng về việc bạn đã hoàn thành tốt như thế nào. Bước ra khỏi phòng thi và bước tiếp.
2. A: Xin chào, Amy.
Amy: Có chuyện gì vậy? Bạn trông hơi buồn.
A: Đúng vậy. Bố mẹ tôi đã quyết định chuyển đến Brighton. Họ sẽ làm việc trong một cửa hàng quà tặng ở đó.
Amy: Brighton? Tôi yêu Brighton. Ở đó có bãi biển tuyệt đẹp với vô số cửa hàng và quán cà phê tuyệt vời.
A: Đúng vậy, nhưng tôi luôn sống ở đây và tôi phải đến một trường học mới. Tôi sẽ thực sự nhớ bạn và tất cả những người bạn khác của tôi.
Amy. Tôi cũng sẽ nhớ bạn. Nhưng Brighton không hề xa. Chúng tôi có thể đến thăm bạn.
A: Hứa nhé!
Amy: Tất nhiên rồi. Đừng lo.
3. Xin chào mừng! Hôm nay chúng ta sẽ nói về Sarah Paus, người gần đây đã trúng số một triệu bảng Anh. Bạn nghĩ cô ấy đã làm gì với số tiền đó? Cô ấy đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời? Hay mua một ngôi nhà mới? Không, cô ấy không làm vậy. Sarah đã dành tất cả số tiền này làm từ thiện. Cô ấy nói rằng cô ấy không cần tiền. Cô hạnh phúc với cuộc sống của mình. Bạn nghĩ gì về điều này? Chúng tôi muốn biết quan điểm của bạn. Gọi cho chúng tôi theo số như thường lệ và cho chúng tôi biết!
Speaking: Review Unit 2 lớp 10 Friends Global
Câu hỏi: Work in pair. Describe the photo below. Then discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh dưới đây. Sau đó thảo luận về các câu hỏi)
Gợi ý đáp án:
The picture shows a man holding a paddle to sail a kayak on a river.
1. What are the risks of doing this?
→ Risks:
- The boat can be upside down.
- It will be hard to sail if it’s windy.
2. What safety steps should you take?
→ You should:
- Were life-jacket and helmet.
- Follow what the mentor asks you to do.
Tạm dịch:
Bức ảnh cho thấy một người đàn ông đang cầm mái chèo chèo thuyền kayak trên dòng sông.
1. Những rủi ro khi làm việc này là gì?
→ Rủi ro:
- Con thuyền có thể bị lật ngửa.
- Sẽ khó chèo khi có gió.
2. Bạn nên thực hiện những bước an toàn nào?
→ Bạn nên:
- Mặc áo phao và đội mũ bảo hiểm.
- Tuân theo những gì người dướng dẫn chỉ.
Writing
Câu hỏi: Write a paragraph to end the story. Use the following prompts.
(Viết đoạn văn kết thúc câu chuyện. Sử dụng các gợi ý sau.)- Sam / use / colorful shorts / make / SOS emergency signal.
- Friday morning / Sam / hear / helicopter / flying over.
- He / shout / wave /arm / but / they / not see him.
- Afternoon / another helicopter / fly over / SOS signal.
- Wind / helicopter's engine / blow up / Sam's shorts / pilot suddenly spot / them.
- The pilot / search / area again / find / Sam / five kilometres / cattle farm.
Gợi ý đáp án:
In the forest, Sam used the colourful shorts to make SOS emergency signal. On Friday morning, he heard a helicopter flying over. He shouted and waved his arm but they didn’t see him. In the afternoon, there was another helicopter flying over and it saw SOS signal. The wind of the helicopter’s engine blew up Sam’s shorts and the pilot suddenly spotted them. After that, the pilot searched the area again and found Sam five kilometres from a cattle farm.
Tạm dịch:
Trong rừng, Sam dùng một chiếc quần đùi sặc sỡ để làm tín hiệu khẩn cấp SOS. Sáng thứ Sáu, anh nghe thấy tiếng trực thăng bay qua. Anh ta hét lên và vẫy tay nhưng họ không nhìn thấy. Vào buổi chiều, có một chiếc trực thăng khác bay qua và thấy tín hiệu SOS. Gió từ động cơ trực thăng thổi bay quần đùi của Sam và phi công đã bất ngờ phát hiện ra chúng. Sau đó, phi công đã tìm kiếm lại khu vực đó và tìm thấy Sam cách một trang trại gia súc 5 km.
Xem thêm cái bài học liên quan:
- Từ vựng Unit 2 lớp 10 Friends Global: Adventure
- Unit 2 lớp 10 Friends Global 2A Vocabulary
- Unit 2 lớp 10 Friends Global 2B Grammar
- Unit 2 lớp 10 Friends Global 2C Listening
- Unit 2 lớp 10 Friends Global 2D Grammar
- Unit 2 lớp 10 Friends Global 2E Word Skills
- Unit 2 lớp 10 Friends Global 2F Reading
- Unit 2 lớp 10 Friends Global 2G Speaking
- Unit 2 lớp 10 Friends Global 2H Writing
- Unit 2 lớp 10 Friends Global 2I Culture
- Kết thúc nội dung Review Unit 2 lớp 10 Friends Global-
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Review Unit 2 Adventure của bộ sách Chân trời sáng tạo. Chúc các em học tốt.