Reading Unit 6 lớp 7 Friends plus

Xuất bản: 17/11/2022 - Cập nhật: 22/11/2022 - Tác giả:

Reading Unit 6 lớp 7 Friends plus : Jungle challenge với hướng dẫn giải và trả lời các câu hỏi bài tập tiếng Anh trang 70 SGK tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn trả lời câu hỏi bài tập Unit 6 Survival phần Reading : Jungle challenge trang 70 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Friends plus giúp các em chuẩn bị tốt kiến thức phục vụ bài học trước khi đến lớp.

Giải bài tập Reading Unit 6 lớp 7 Friends plus

Gợi ý trả lời các câu hỏi bài tập trang 70 tiếng Anh lớp 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Câu 1 trang 70 Tiếng Anh 7 Friends plus

Look at the text. What type of text is it? What type of information do you think will be in the text? Then read and check. (Nhìn vào văn bản. Đó là kiểu văn bản nào? Bạn nghĩ loại thông tin nào sẽ có trong văn bản? Sau đó đọc và kiểm tra.)

a. a personal blog

b. an advertisement for a TV programme

c. a newspaper article

Câu 1 trang 70 Tiếng Anh 7 Friends plus

Trả lời:

b. an advertisement for a TV programme (một quảng cáo cho một chương trình truyền hình)

Dịch văn bản:

SỐNG SÓT

6 người, 16 ngày, không giới hạn

Hai đội gồm ba người sẽ đối mặt với cuộc phiêu lưu trong rừng kéo dài mười sáu ngày trong chương trình sinh tồn mới của Steve Grant. Họ sẽ sống mà không có tiện nghi, và họ sẽ không tiếp xúc với thế giới bên ngoài. Đội nào sẽ giành được giải thưởng 1 triệu bảng? Cuối cùng của thử thách, Steve sẽ quyết định!

Gặp gỡ các đội

Đội 1: The Reds

Tom Woods khỏe mạnh và học hỏi nhanh. Anh ấy là một vận động viên bơi lội giỏi. Điểm yếu: Anh ấy luôn nghĩ mình đúng. Anh ấy không thực tế. Nếu anh ấy làm việc với những người khác, anh ấy sẽ ổn.

Xếp hạng sống sót: *

Jenny Frome thật dũng cảm - cô từng đi săn cá sấu. Điểm yếu: Cô ấy khá dè dặt và thích ở một mình. Nếu cô ấy không làm điều gì ngu ngốc, cô ấy sẽ làm rất tốt.

Đánh giá sinh tồn: ****

Peter Quinn có tính cạnh tranh và thích thử thách. Điểm yếu: Anh ta hành động trước khi anh ta suy nghĩ. Anh ấy không giỏi dưới nước. Anh ấy sẽ cần phải làm việc chăm chỉ nếu anh ấy muốn tồn tại.

Xếp hạng sống sót: *

Đội 2: The Blues

Tina Brent là một nhà lãnh đạo và cô ấy có thể đưa ra quyết định. Điểm yếu: Cô ấy không có kinh nghiệm trong tự nhiên. Cô ấy hơi hách dịch và không lắng nghe người khác. Cô ấy sẽ cần may mắn để đi đến cuối cùng.

Xếp hạng sống sót: **

Ted Wilson là người thông minh, và anh ấy luôn suy nghĩ trước khi hành động. Điểm yếu: Anh ấy không thích rắn. Anh ấy rất nhút nhát. Anh ấy sẽ không tiến xa nếu anh ấy không chấp nhận bất kỳ rủi ro nào.

Xếp hạng sống sót: **

Sophie Jenkins đã chèo thuyền một mình vòng quanh nước Anh. Cô ấy rất thân thiện. Điểm yếu: Thể lực của cô ấy. Cô ấy không ăn thịt. Nếu cô ấy thay đổi thói quen ăn uống của mình, cô ấy sẽ đi được một chặng đường dài.

Đánh giá sinh tồn: ***

Câu 2 trang 70 Tiếng Anh 7 Friends plus

Read and listen to the text and complete the sentences with the name of a team member (Đọc và nghe văn bản và hoàn thành các câu với tên của một thành viên trong nhóm)

Trả lời:

1. Jenny Frome has the best survival rating.

(Jenny Frome được đánh giá khả năng sống sót tốt nhất.)

2. Tom Wood and Peter Quinn are the weakest contestants.

(Tom Wood và Peter Quinn là những thí sinh yếu nhất.)

3. Ted Wilson needs to face his fear of snakes.

(Ted Wilson cần phải đối mặt với chứng sợ rắn của mình.)

4. Sophie Jenkins probably won't hunt animals for food.

(Sophie Jenkins có lẽ sẽ không săn động vật để làm thức ăn.)

5. Tina Brent needs to listen to other people.

(Tina Brent cần lắng nghe người khác.)

6. Steve will decide which team wins.

(Steve sẽ quyết định đội nào thắng.)

Câu 3 trang 70 Tiếng Anh 7 Friends plus

Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text (Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam trong văn bản)

Trả lời:

- fit: khoẻ mạnh

- reserved: dè dặt

- competitive: tính cạnh tranh

- bossy: hống hách

- clever: thông minh

- friendly: thân thiện

Câu 4 trang 70 Tiếng Anh 7 Friends plus

Work in pairs. Which team do you think will win the challenge? (Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ đội nào sẽ chiến thắng trong thử thách?)

Trả lời:

I think Team 2 will win the challenge. They have higher survival rating. (Tôi nghĩ Đội 2 sẽ thắng thử thách. Họ có xếp hạng sống sót cao hơn.)

A: Which team do you think will win the challenge?

(Bạn nghĩ đội nào sẽ chiến thắng trong thử thách?)

B: I think The Reds will win because the members in this team are fit, brave and competitive.

(Tôi nghĩ The Reds sẽ giành chiến thắng vì các thành viên trong đội này đều khỏe mạnh, bản lĩnh và có tính cạnh tranh cao.)

A: Oh, I don’t think so. I think the Blues will be win.

(Ồ, tôi không nghĩ vậy. Tôi nghĩ The Blues sẽ giành chiến thắng.)

B: Why do you think so?

(Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?)

A: Because their survival rating is higher than the Reds.

(Bởi vì xếp hạng sống sót của họ cao hơn The Reds.)

Bài tập khác cùng Unit

-/-

Các bạn vừa tham khảo toàn bộ nội dung giải tiếng Anh 7 Friends plus phần Reading Unit 6 Survival của bộ sách tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo) do Đọc Tài Liệu biên soạn, tổng hợp. Các em có thể dùng làm tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình chuẩn bị bài trước khi đến lớp.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM