Hướng dẫn trả lời câu hỏi bài tập Unit 4 In the picture phần Reading : A moment in time trang 46 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Friends plus giúp các em chuẩn bị tốt kiến thức phục vụ bài học trước khi đến lớp.
Giải bài tập Reading Unit 4 lớp 7 Friends plus
Gợi ý trả lời các câu hỏi bài tập trang 46 tiếng Anh lớp 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)
Dịch nội dung bài đọc
BẠN NÊN LÀM GÌ VỚI RÁC?
Tôi tình cờ nhìn thấy cô bé 6 tuổi này ở Chiang Mai, Thái Lan. Cô ấy không chơi với đồ chơi. Cô ấy đang làm đồ chơi bằng những que kem. Món đồ chơi tuy còn đơn giản nhưng đối với một cô bé như vậy đã là một thành công. Cô vẫn muốn làm nhiều đồ chơi hơn nữa. Trong khi tôi chụp một số bức ảnh về đồ chơi, cô ấy đã mỉm cười rất tươi. Thật là một cô gái thông minh!
Tôi đến một quán café ở đường Thân Văn Nhiếp, quận 2 vào một buổi sáng chủ nhật đẹp trời. Quán cà phê đã đầy người khi tôi đến đó. Một số người đang làm đồ trang trí từ lốp xe và chai cũ. Họ đang vừa nói chuyện vừa làm việc rất chăm chỉ. Mặc dù công việc của họ khác nhau, nhưng nó rất có ý nghĩa đối với môi trường. Sự khởi nghiệp của họ dường như là một câu chuyện thành công.
(Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
Câu 1 trang 46 Tiếng Anh 7 Friends plus
Read the Study Strategy. Then use the strategy to do exercise 2 (Đọc Chiến lược Học tập. Sau đó, sử dụng chiến lược để làm bài 2)
CHIẾN LƯỢC HỌC TẬP
Dự đoán nội dung:
Trước khi bạn đọc văn bản:
1 Nhìn vào tiêu đề và các bức ảnh. Bạn có thể đoán được chủ đề không?
2 Đọc văn bản để xem ý tưởng của bạn có đúng không.
Gợi ý trả lời:
The topic can be Recycle. (Chủ đề có thể là Tái chế)
Câu 2 trang 46 Tiếng Anh 7 Friends plus
Look at the photos. What are the people doing? Why are they doing it? Which countries are they in? Read the texts and check (Nhìn vào những bức ảnh. Những người đó đang làm gì? Tại sao họ làm vậy? Họ ở những quốc gia nào? Đọc văn bản và kiểm tra)
Trả lời:
- In the first photo, the girl in Chiang Mai (Thailand) is making toys. In the second photo, there some young people in Hồ Chí Minh City (Việt Nam). They are making decorations from old tyres and bottles.
(Trong bức ảnh đầu tiên, cô bé ở Chiang Mai (Thái Lan) đang làm đồ chơi. Trong bức ảnh thứ hai, một số bạn trẻ ở Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam). Họ đang làm đồ trang trí từ lốp xe và vỏ chai cũ.)
- They are doing it because they like this activity, they want to recycle old items into toys, decorations,... to reduce the amount of waste released into the environment.
(Họ làm vì họ thích hoạt động này, họ muốn tái chế những món đồ cũ thành đồ chơi, đồ trang trí,... để giảm lượng rác thải xả ra môi trường.)
Câu 3 trang 46 Tiếng Anh 7 Friends plus
Read and listen to the text. Write True or False. Explain your answers. (Đọc và nghe văn bản. Viết đúng hoặc sai. Giải thích câu trả lời của bạn.)
1. The 6-year-old girl in Chiang Mai, Thailand made some toys with ice-cream sticks.
(Cô bé 6 tuổi ở Chiang Mai, Thái Lan đã làm một số đồ chơi bằng que kem.)
2. According to the photographer, the toy was good.
(Theo các nhiếp ảnh gia, món đồ chơi đó tốt.)
3. The café was empty.
(Quán cà phê không có khách.)
4. Some people were relaxing with decorations.
(Có vài người đang thư giãn khi làm những món đồ trang trí.)
5. The writer liked the café with recycled decorations.
(Người viết thích quán cà phê có đồ trang trí tái chế.)
Trả lời:
1. True
2. True
3. False: "The café was full when I got there."
4. False: "They were talking but they were working very hard too". (Họ đang nói chuyện nhưng họ cũng đang làm việc rất chăm chỉ.)
5. True
Câu 4 trang 46 Tiếng Anh 7 Friends plus
Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text. (Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam trong văn bản.)
Trả lời:
- ice-cream sticks: que kem
- success: sự thành công
- decorations: đồ trang trí
- Although: mặc dù
- start-up: khởi nghiệp
- success story: câu chuyện thành công
Câu 5 trang 46 Tiếng Anh 7 Friends plus
Find the word “although” in the second text. What is it used for? (Tìm từ “although” trong văn bản thứ hai. Nó được dùng để làm gì?)
Trả lời:
"Although their business was different, it was meaningful to the enviroment."
=> "Although" dùng để liên kết hai ý tương phản, đối lập.
Câu 6 trang 46 Tiếng Anh 7 Friends plus
Combine the two sentences using “although, but” (Kết hợp hai câu bằng cách sử dụng “although, but”)
1 She is a little girl. She is helpful.
2 Many collectors want to own her toys. She does not want to sell them.
Trả lời:
1. She is a little girl, but she is helpful. / Although she is a little girl, she is helpful.
(Cô ấy là một cô gái nhỏ, nhưng cô ấy rất hữu ích. / Mặc dù cô ấy là một cô gái nhỏ, cô ấy rất hữu ích.)
2. Many collectors want to own her toys, but she does not want to sell them. / Although many collectors want to own her toys, she does not want to sell them.
(Nhiều nhà sưu tập muốn sở hữu những món đồ chơi của cô ấy, nhưng cô ấy không muốn bán chúng. / Mặc dù nhiều nhà sưu tập muốn sở hữu những món đồ chơi của cô ấy, cô ấy không muốn bán chúng.)
Câu 7 trang 46 Tiếng Anh 7 Friends plus: USE IT!
Work in pairs. Do you think that recycling can change the world? Can you think of an idea to make toys from rubbish? (Làm việc theo cặp. Bạn có nghĩ rằng tái chế có thể thay đổi thế giới? Bạn có thể nghĩ ra ý tưởng làm đồ chơi từ rác không?)
Trả lời:
I think recycling can change the world. Recycling can reduce environmental pollution by reducing the amount of inorganic waste. Therefore, this activity needs to be replicated to contribute to protecting the Earth, protecting our lives.
For example: We can make decorations from plastic spoons, make clocks from bottle caps, make boats by joining plastic bottles,...
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ rằng tái chế có thể thay đổi thế giới. Tái chế có thể làm giảm ô nhiễm môi trường bằng cách giảm lượng chất thải vô cơ. Vì vậy, hoạt động này cần được nhân rộng để góp phần bảo vệ Trái đất, bảo vệ cuộc sống của chúng ta.
Ví dụ: Chúng ta có thể làm đồ trang trí từ thìa nhựa, làm đồng hồ từ nắp chai, làm thuyền bằng cách ghép chai nhựa,...
Bài tập khác cùng Unit
- Vocabulary Unit 4 lớp 7 Friends plus
- Reading Unit 4 lớp 7 Friends plus
- Language Focus trang 47 Unit 4 lớp 7 Friends plus
- Vocabulary and Listening Unit 4 lớp 7 Friends plus
- Language Focus trang 49 Unit 4 lớp 7 Friends plus
-/-
Các bạn vừa tham khảo toàn bộ nội dung giải tiếng Anh 7 Friends plus phần Reading Unit 4 In the picture của bộ sách tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo) do Đọc Tài Liệu biên soạn, tổng hợp. Các em có thể dùng làm tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình chuẩn bị bài trước khi đến lớp.