Hướng dẫn trả lời câu hỏi bài tập Unit 5 Achieve phần Puzzles and games trang 67 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Friends plus giúp các em chuẩn bị tốt kiến thức phục vụ bài học trước khi đến lớp.
Giải bài tập Puzzles and games Unit 5 lớp 7 Friends plus
Gợi ý trả lời các câu hỏi bài tập trang 67 tiếng Anh lớp 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)
Câu 1 trang 67 Tiếng Anh 7 Friends plus
Order the letters to find times, numbers and meaurements (Sắp xếp các kí tự để tìm thời gian, số và số đo)
Trả lời:
1. quarter (một phần tư)
2. decade (thập kỷ)
3. kilo (kilogram)
4. thousand (nghìn)
5. billion (tỉ)
6. metre (mét)
7. second (giây)
Câu 2 trang 67 Tiếng Anh 7 Friends plus
Work in two groups. Follow the instructions (Làm việc theo hai nhóm. Làm theo chỉ dẫn)
- For each sentence, the teacher chooses comparative or superlative and picks an adjective from the box.
(Với mỗi câu, giáo viên chọn so sánh hơn hoặc so sánh nhất và chọn một tính từ từ ô trống.)
- In your team, make a sentence with the comparative or superlative adjective that your teacher chooses.
(Trong đội của bạn, hãy đặt một câu với tính từ so sánh hơn hoặc so sánh nhất mà giáo viên của bạn chọn.)
- Send someone from your team to write your sentence on the board
(Cử ai đó trong nhóm của bạn viết câu của bạn lên bảng)
- The first team to write their sentence on the board wins a point. The winning team is the first to score four points.
(Đội nào viết câu đầu tiên lên bảng sẽ thắng được điểm. Đội chiến thắng là đội đầu tiên ghi được bốn điểm.)
Gợi ý trả lời:
- Your house is bigger than my house. (Nhà của bạn lớn hơn nhà của tôi)
- This house is the biggest house on my vilage. (Ngôi nhà này là ngôi nhà lớn nhất trong làng của tôi)
- Video game is more exciting than other games. (Trò chơi điện tử thú vị hơn các trò chơi khác)
- Football is the most exciting sport for me. (Bóng đá là môn thể thao thú vị nhất đối với tôi)
- Snail is as slow as turtal. (Ốc sên chậm như rùa)
- Snail is the lowest animal in the world. (Ốc sên là động vật thấp nhất thế giới)
- My bag is bigger than yours. (Túi của tôi to hơn của bạn.)
- A lion is more dangerous than a dog. (Một con sư tử nguy hiểm hơn một con chó.)
Câu 3 trang 67 Tiếng Anh 7 Friends plus
Join the puzzle pieces to find the jobs and skills (Ghép các mảnh ghép để tìm công việc và kỹ năng)
Trả lời:
Champion (nhà vô địch)
Profession (giáo sư)
Scientist (nhà khoa học)
Mathematician (nhà toán học)
Inventor (nhà sáng chế)
Genius (thiên tài)
Composer (nhà soạn nhạc)
Musician (nhạc sĩ)
Câu 4 trang 67 Tiếng Anh 7 Friends plus: TALK ABOUT …
Work in groups of four. You need a dice. Take turns rolling the die and answering the question with the same number. If you get the same number twice, roll again (Làm việc trong nhóm 4 người. Bạn cần một con xúc xắc. Lần lượt lăn con súc sắc và trả lời câu hỏi với cùng số. Nếu bạn nhận được cùng một số hai lần, hãy quay lại)
1. Bạn có thể làm điều gì bây giờ mà cách đây ba năm bạn không thể làm?
2. Ai trong gia đình bạn có thể chơi một loại nhạc cụ?
3. Bạn có thể đi xe đạp hoặc bơi lội khi bạn năm tuổi không? Bạn có thể làm gì (khác) khi bạn năm tuổi?
4. Kể tên những điều mà hàng trăm năm trước mọi người không thể làm được.
5. Bạn có thể đếm ngược từ 30 đến 1 trong 30 giây không? Thử đi.
6. Bạn có thể đứng trên một chân trong 60 giây không? Thử đi.
Gợi ý trả lời:
1. I can cook well now but I couldn’t three years ago.
(Bây giờ tôi có thể nấu ăn ngon nhưng cách đây ba năm thì không.)
2. My older brother can play the guitar.
(Anh trai của tôi có thể chơi guitar.)
3. I could ride a bike and read when I was five.
(Tôi có thể đi xe đạp và đọc sách khi tôi 5 tuổi.)
4. A hundred years ago, people couldn’t do video call and send or receive emails.
(Một trăm năm trước, mọi người không thể thực hiện cuộc gọi điện video và gửi hay nhận email.)
5. Yes, I can.(Vâng tôi có thể.)
6. Yes, I can.(Vâng tôi có thể.)
Câu 5 trang 67 Tiếng Anh 7 Friends plus
Work in two group. Follow the instructions (Làm việc theo hai nhóm. Làm theo chỉ dẫn)
- Viết năm câu hỏi đố cho nhóm khác bắt đầu bằng "How". Sử dụng các ý tưởng trong hộp. Hãy chắc chắn rằng bạn có thể trả lời câu hỏi của riêng bạn!
- Lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi. Ghi một điểm cho mỗi câu trả lời đúng.
Gợi ý trả lời:
1. How many people are there in your family?
(Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
2. How much does this racket cost?
(Cây vợt này giá bao nhiêu?)
3. How fast can you run?
(Bạn có thể chạy nhanh như thế nào?)
4. How big is your house?
(Ngôi nhà của bạn lớn như thế nào?)
5. How often do you go to the zoo?
(Bạn tới sở thú thường xuyên như thế nào?)
6. How many students are there in our class?
(Có bao nhiêu học sinh trong lớp của chúng ta?)
7. How much time do we learn at school every day?
(Chúng ta học bao nhiêu thời gian ở trường mỗi ngày?)
8. How fast can a monkey move from tree to tree?
(Khỉ có thể di chuyển từ cây này sang cây khác nhanh như thế nào?)
9. How big is Russia?
(Nước Nga lớn như thế nào?)
10. How often do we have English?
(Chúng ta có tiếng Anh thường xuyên như thế nào?)
Bài tập khác cùng Unit
- CLIL Unit 5 lớp 7 Friends plus
- Writing Unit 5 lớp 7 Friends plus
- Speaking Unit 5 lớp 7 Friends plus
- Language Focus trang 63 Unit 5 lớp 7 Friends plus
- Vocabulary and Listening Unit 5 lớp 7 Friends plus
- Language Focus trang 61 Unit 5 lớp 7 Friends plus
- Reading Unit 5 lớp 7 Friends plus
- Vocabulary Unit 5 lớp 7 Friends plus
-/-
Các bạn vừa tham khảo toàn bộ nội dung giải tiếng Anh 7 Friends plus phần CLIL Unit 5 Achieve của bộ sách tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo) do Đọc Tài Liệu biên soạn, tổng hợp. Các em có thể dùng làm tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình chuẩn bị bài trước khi đến lớp.