Puzzles and games Unit 1 lớp 7 Friends plus

Xuất bản: 25/10/2022 - Tác giả:

Puzzles and games Unit 1 lớp 7 Friends plus với hướng dẫn giải các câu hỏi bài tập ôn tập tiếng Anh trang 19 sách giáo khoa Tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn trả lời câu hỏi bài tập Unit 1 My time phần Puzzles and games trang 19 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Friends plus giúp các em chuẩn bị tốt kiến thức phục vụ bài học trước khi đến lớp.

Giải bài tập Puzzles and games Unit 1 lớp 7 Friends plus

Gợi ý trả lời các câu hỏi bài tập trang 19 tiếng Anh lớp 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Câu 1 trang 19 Tiếng Anh 7 Friends plus: FIND THE PREPOSITION. (Tìm giới từ)

Work in groups. Look at the pictures and say where the person is. Use “at, in, on”. Find the four pictures that use the same preposition (Làm việc nhóm. Nhìn vào hình và nói người đó đang ở đâu. Sử dụng “at, in, on”. Tìm 4 hình sử dụng cùng một giới từ)

Câu 1 trang 18 Tiếng Anh 7 Friends plus

Trả lời:

1. She’s at home. (Cô ấy ở nhà.)

2. She’s on the beach. (Cô ấy ở biển.)

3. She’s on the bus. (Cô ấy ở trên xe buýt.)

4. She’s at school. (Cô ấy ở trường.)

5. She’s in the classroom. (Cô ấy ở trong phòng học.)

6. She’s in bed. (Cô ấy đi ngủ.)

7. She’s at the shop. (Cô ấy ở cửa hàng.)

8. She’s in the car. (Cô ấy ở trong ô tô.)

9. She’s in front of the TV. (Cô ấy ở trước ti vi.)

10. She’s in the park. (Cô ấy ở trong công viên.)

Câu 2 trang 19 Tiếng Anh 7 Friends plus: GUESS THE FAMOUS PERSON (ĐOÁN NGƯỜI NỔI TIẾNG)

Work in pairs. Follow the instruction (Làm việc theo cặp. Làm theo hướng dẫn)

- In pairs, write five clues about a famous person using present simple affirmative and negative sentences.

(Theo cặp, viết năm gợi ý về một người nổi tiếng bằng cách sử dụng các câu khẳng định và phủ định ở hiện tại đơn giản.)

- Read your sentences, one sentence at a time, to another pair.

(Đọc câu của bạn, từng câu một, cho cặp khác.)

- The first pair to guess the famous person wins.

(Cặp đầu tiên đoán được người nổi tiếng sẽ thắng.)

Trả lời:

(1) She is a Vietnamese singer. (Cô ấy là một ca sĩ Việt Nam)

(2) Her songs are mainly in the pop-balad genre. (Các bài hát của cô ấy chủ yếu thuộc thể loại pop-balad)

(3) She's over 40 years old but still very pretty with long, brown hair. (Cô ấy đã ngoài 40 tuổi nhưng vẫn rất xinh với mái tóc dài, màu nâu)

(4) Her name is so beautiful and meaningful. (Tên cô ấy thật đẹp và ý nghĩa)

(5) She used to be a coach in The Voice Vietnam contest. (Cô ấy từng là huấn luyện viên cuộc thi The Voice Việt Nam)

=> This famous person is singer My Tam. (Người nổi tiếng này là ca sĩ Mỹ Tâm)

Hoặc:

(1) He is a talented football player. (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá tài năng.)

(2) He is not very tall. (Anh ấy không cao lắm.)

(3) He is known for his finishing, positioning, quick reactions, and ability to make attacking runs to beat the defensive line. (Anh ấy nổi tiếng với khả năng dứt điểm, chọn vị trí, phản ứng nhanh và khả năng thực hiện những pha tấn công đánh bại hàng phòng ngự.)

(4) He has a happy family with a wife and three children. (Anh ấy có một gia đình hạnh phúc với một người vợ và ba đứa con.)

(5) He comes from Argentina. (Anh ấy đến từ Argentina.)

=> This famous person is football player Lionel Messi. (Người nổi tiếng này là cầu thủ bóng đá Lionel Messi)

Câu 3 trang 19 Tiếng Anh 7 Friends plus

Find nine more free time activities in the puzzle. Use two squares for each one (Tìm thêm 9 hoạt động rảnh rỗi trong câu đố. Sử dụng hai ô vuông cho mỗi ô)

Trả lời:

Go online (trực tuyến)

Listen to music (nghe nhạc)

Meet friends (gặp bạn bè)

Go dancing (nhảy múa)

Paint a picture (tô tranh)

Write stories (viết truyện)

Watch TV (xem ti vi)

Bake cakes (nướng bánh)

Do sport (chơi thể thao)

Câu 4 trang 19 Tiếng Anh 7 Friends plus: MAKE SENTENCES (Tạo thành câu)

Work in groups. Follow the instruction (Làm việc nhóm. Làm theo hướng dẫn)

- Make eight sentences using words or phrases from the box and free time activities from exercise 3.

(Đặt 8 câu bằng cách sử dụng các từ hoặc cụm từ trong hộp và các hoạt động trong thời gian rảnh từ bài tập 3.)

- Take turns reading your sentences out.

(Lần lượt đọc thành câu của bạn.)

- Decide if the other team's sentence is correct. Your teacher can help. Each correct sentence gets one point.

(Quyết định xem câu của đội kia có đúng không. Giáo viên của bạn có thể giúp đỡ. Mỗi câu đúng được một điểm.)

- The team with the most points wins.

(Đội có nhiều điểm nhất thắng.)

Câu 4 trang 19 Tiếng Anh 7 Friends plus

Trả lời:

1. I listen to music every day. (Tôi nghe nhạc mỗi ngày.)

2. I sometimes goes online. (Tôi thỉnh thoảng lên mạng.)

3. I often bake cakes with my mum. (Tôi thường nướng bánh với mẹ.)

4. I meet friends twice a week. (Tôi gặp bạn bè hai lần một tuần.)

5. I almost never paints a picture. (Tôi hầu như không bao giờ vẽ tranh.)

6. I often writes stories. (Tôi thường viết truyện.)

7. I do sport on Sunday. (Tôi chơi thể thao vào Chủ nhật.)

8. I usually watch TV in the evening. (Tôi thường xem TV vào buổi tối.)

Câu 5 trang 19 Tiếng Anh 7 Friends plus: WORDSNAKE.

Work in pairs. Find the question words and complete the questions. Ask and answer the questions (Làm việc theo cặp. Tìm các từ để hỏi và hoàn thành các câu hỏi. Hỏi và trả lời câu hỏi)

Câu 5 trang 19 Tiếng Anh 7 Friends plus

Trả lời:

1. What time do you get up on Saturdays? (Bạn dậy lúc mấy giờ vào thứ Bảy?)

- I usually get up at 6:30 on Saturdays. (Tôi thường dậy lúc 6:30 vào các ngày thứ Bảy.)

2. How often do you go to the cinema? (Bạn thường đến rạp chiếu phim như thế nào?)

- I go to the cinema once a month. (Tôi đến rạp chiếu phim mỗi tháng một lần.)

3. Where does your uncle live? (Chú của bạn sống ở đâu?)

- He lives in Ho Chi Minh city. (Chú ấy sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)

4. When do you do your homework? (Khi nào bạn làm bài tập về nhà?)

- I often do my homework in the evening. (Tôi thường làm bài tập về nhà vào buổi tối.)

5. Who do you talk to on the phone the most often? (Bạn thường nói chuyện điện thoại với ai nhất?)

- I talk to my best friend on the phone themost often. (Tôi thường xuyên nói chuyện điện thoại với bạn thân của tôi.)

Bài tập khác cùng Unit

Các bạn vừa tham khảo toàn bộ nội dung giải tiếng Anh 7 Friends plus phần Puzzles and games Unit 1 My time của bộ sách tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo) do Đọc Tài Liệu biên soạn, tổng hợp. Các em có thể dùng làm tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình chuẩn bị bài trước khi đến lớp.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM