Phân tích đặc điểm nhân vật trong một văn bản truyện đã học

Xuất bản: 27/03/2023 - Tác giả:

Hướng dẫn làm bài văn phân tích đặc điểm nhân vật trong một văn bản truyện đã học, tham khảo top 7 bài văn mẫu hay phân tích đặc điểm nhân vật truyện

Cùng Đọc Tài Liệu tham khảo những gợi ý cơ bản cho bài văn phân tích đặc điểm nhân vật trong một văn bản truyện đã học, hy vọng sẽ giúp các em có thêm nguồn tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình rèn luyện kĩ năng làm văn phân tích.

Dàn ý phân tích đặc điểm nhân vật trong một văn bản truyện

1. Mở bài

- Giới thiệu tên nhân vật em lựa chọn phân tích trong bài.

- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm của văn bản truyện xuất hiện nhân vật em lựa chọn.

- Nêu ấn tượng chung của em về nhân vật.

2. Thân bài: Phân tích đặc điểm nhân vật.

* Giới thiệu khái quát về nhân vật

- Sự xuất hiện, hoàn cảnh xuất thân của nhân vật (nếu có): tên, tuổi, quê hương…

- Những đặc điểm về ngoại hình và tính cách của nhân vật.

* Phân tích các đặc điểm của nhân vật

- Các chi tiết miêu tả nhân vật, hành động nhân vật.

- Ngôn ngữ của nhân vật.

- Những cảm xúc, suy nghĩ, thế giới nội tâm của nhân vật.

- Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

* Đánh giá nghệ thuật xây dựng nhân vật

- Nhân vật được khắc họa thông qua lời nói, hành động như thế nào

- Ngôn ngữ, hình ảnh,...

* Ý nghĩa của hình tượng nhân vật

- Nhân vật đó đại diện cho tầng lớp xã hội nào?

- Qua nhân vật đó, tác giả muốn gửi gắm điều gì?

3. Kết bài

- Đánh giá khái quát về nhân vật.

Top 7 bài văn hay phân tích đặc điểm nhân vật trong một văn bản truyện đã học

Dưới đây là một số bài văn phân tích đặc điểm nhân vật trong một văn bản truyện đã học do Đọc Tài Liệu tổng hợp được hi vọng sẽ giúp các em có thêm vốn từ ngữ và rút kinh nghiệm về cách trình bày.

Phân tích đặc điểm nhân vật trong một văn bản truyện đã học mẫu số 1

Tác phẩm Cô bé bán diêm của nhà văn Andersen đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí người đọc và đem đến cảm giác đồng cảm vô hạn với số phận bi thương của cô bé bán diêm và cả tác giả.

Câu chuyện về cô bé bán diêm đầy đau thương, từ những lời đầu tiên đã làm cho người đọc cảm thấy xót xa. Bà và mẹ em đã qua đời, để lại một mình em sống trong căn gác tối tăm, chật hẹp cùng với người bố khó tính, luôn mắng chửi em. Em phải mang phong diêm đi bán mỗi đêm, dù có nhà nhưng không dám về vì sợ bị cha mắng. Trong những đêm giá rét, cô bé phải trải qua gió và mưa tuyết, đánh đổi bằng cả cuộc đời để kiếm sống. Sự vô tâm, thiếu tình thương của người cha đã khiến cho cô bé bất hạnh phải sống trong sự cô đơn và khổ đau.

Trong ngày cuối năm, mọi người đều quây quần bên gia đình ấm áp, chỉ riêng cô bé lại đứng đầu trần chân đất, lang thang trên đường với giá rét và tuyết phủ. Những ngôi nhà trang hoàng ánh đèn lấp lánh, không khí ấm áp của mùa đông đang lan tỏa khắp nơi, còn cô bé thì đi khắp nơi mà không thể bán được một cây diêm nào. Sự tương phản đó không chỉ nhấn mạnh sự thiếu thốn vật chất của cô bé, mà còn ám chỉ đến sự mất mát và cô đơn về mặt tinh thần.

Trong cái giá rét của mùa đông, cô bé dũng cảm quẹt từng que diêm để sưởi ấm cơ thể. Hình ảnh ngọn lửa diêm gợi lên nhiều ý nghĩa sâu sắc. Đầu tiên, ngọn lửa diêm xua tan cái lạnh lẽo, tăm tối để cô bé có thể quên đi những bất hạnh, cay đắng của cuộc đời. Ngọn lửa diêm đã thắp sáng những giấc mơ đẹp đẽ, những khao khát mãnh liệt, đem đến thế giới tưởng tượng với niềm vui, hạnh phúc. Đó còn là ánh sáng của hy vọng về cuộc sống gia đình hạnh phúc, được sống trong tình yêu thương của cha mẹ, ông bà. Hình ảnh ngọn lửa diêm như con thuyền đầy tinh thần nhân văn của tác giả, thể hiện sự đồng cảm, trân trọng những ước mơ giản dị, kỳ diệu của trẻ thơ.

Mỗi khi quẹt diêm, cô bé tội nghiệp được trải nghiệm giây phút hạnh phúc, rơi vào thế giới cổ tích, trốn thoát khỏi thực tại tăm tối. Lần quẹt diêm đầu tiên, cô bé thấy một cái lò sưởi, bởi vì đêm đông lạnh giá em cần được sưởi ấm. Khi que diêm tắt, lò sưởi biến mất và nỗi sợ hãi mơ hồ tràn về "sẽ bị cha mắng khi về đến nhà đêm nay". Cô bé lại dũng cảm quẹt diêm lần thứ hai, lần này em thấy một bàn ăn đầy thịnh soạn, sự tưởng tượng hài hước của cô bé cho thấy rằng mong muốn lớn nhất của cô bé vào thời điểm đó là được ăn no. Trong đêm giao thừa, tất cả các gia đình đều quây quần bên mâm cỗ ấm áp, trong khi đó cô bé lại đói bụng đi lang thang trong cái lạnh. Những chi tiết này gợi lên sự xúc động sâu sắc đến người đọc, tạo ra những ảo tưởng và niềm đau khó chịu.

Trong lần quẹt diêm thứ ba, trong không khí se lạnh của đêm Giáng sinh, cô bé nhìn thấy hình ảnh của cây thông. Cây thông là biểu tượng của mái ấm gia đình hạnh phúc, là những giấc mơ trong sáng của tuổi thơ. Lần quẹt thứ tư, trong tình trạng đói rét và cô đơn, cô bé khao khát được yêu thương và chỉ có bà là người yêu thương cô bé nhất. Trong giây phút đó, bà hiện ra thật ấm áp và đẹp đẽ. Cô bé khẩn cầu bà đưa mình đi cùng vì cô bé hiểu rằng khi ngọn lửa diêm tắt đi thì bà cũng sẽ biến mất. Ước nguyện của cô bé thật đáng thương, cô bé muốn được che chở, được yêu thương và chăm sóc. Lần cuối cùng, cô bé quẹt hết những que diêm còn lại để có thể nhìn thấy bà và thật kỳ lạ, ước nguyện cuối cùng của cô bé đã trở thành hiện thực.

Sau khi đến một thế giới khác, em không còn phải chịu những đòn roi, lời mắng nhiếc, sự đói rét và nỗi buồn nữa. Cô bé đã trở nên trong sáng và ngây thơ trong mắt người khác nhờ vào những giấc mơ tưởng của mình. Em không oán trách ai vì bị bỏ rơi trong đói rét, thay vào đó, tâm hồn em đầy nhân hậu và tốt bụng. Em là một cô bé giàu ước mơ và tình yêu thương, vượt lên trên hoàn cảnh khó khăn của mình. Những ước mơ đó vô cùng giản dị và lãng mạn, đầy diệu kì.

Phân tích đặc điểm nhân vật trong một văn bản truyện đã học mẫu số 2

Tác phẩm "Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ" là một trong những truyện viết về tình cha con đáng đọc. Tác giả đã xây dựng một số nhân vật như người con, người cha, thằng Tí, bà Sáu... Tuy nhiên, với tôi, nhân vật người cha là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất.

Trong tác phẩm "Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ", người cha là nhân vật chính kèm theo người con và những nhân vật phụ khác trong suốt câu chuyện. Với con, người cha là một người đáng tin cậy, thân thiết "bố trồng nhiều hoa, bố làm cho "tôi" cái bình tưới nhỏ bằng thùng sơn, hai bố con cùng nhau tưới hoa". Người bố không chỉ có tố chất làm vườn, mà còn là người cha có cách giáo dục con đặc biệt. Thay vì chỉ dạy lí thuyết sách vở chung chung, bố dạy con bằng cách thực hành và hướng dẫn con tự cảm nhận. Hàng ngày, bố yêu cầu con nhắm mắt, sờ và đoán các loài hoa trong vườn.

Lúc đầu, người con không quen và chỉ đoán được một vài loài hoa. Nhưng dần dà, người con đã có thể đoán được tất cả các loài hoa trong vườn của cha. Người cha đã cho người con thực hiện trò chơi "sờ và đoán" và tăng độ khó lên bằng cách cho người con ngửi mùi các loài hoa. Trò chơi này được lặp đi lặp lại cho đến khi người con thuộc hết các loài hoa trong vườn. Nhờ đó, người đọc không chỉ thấy được phương pháp giáo dục hiện đại của người cha, mà còn cảm nhận được sự tâm huyết, ân cần trong cách dạy con. Cách dạy này còn thể hiện tình yêu của người cha đối với thiên nhiên và sự trân trọng những điều giản dị nhất.

Bên cạnh đó, thông qua việc giải thích cho con về món quà và sự đặc biệt của tên gọi, người đọc cũng thấy rằng người cha là một người sống đầy tình cảm và hiểu biết rộng. Khi biết con thích gọi thằng Tí, người cha đã giải thích cho con rằng “mỗi cái tên đều mang một âm thanh tuyệt vời. Âm thanh đó càng tuyệt vời hơn khi người ta thân thiết hơn với nhau.” Khi thằng Tí đưa tặng ổi, dù người cha không thích ăn nhưng vẫn ăn để trân trọng món quà. Người con thắc mắc “tại sao bố lại kính trọng nó như vậy?”. Người cha trả lời con rằng “Bố không thể từ chối món quà. Món quà nào cũng đẹp theo cách riêng của nó".

Tình cảm, tấm lòng của người tặng đã gửi gắm vào món quà khiến cho nó đẹp, dù lớn hay nhỏ. Chúng ta cũng phải biết trân trọng và nhận món quà đó một cách đúng đắn để thể hiện nét đẹp của bản thân. Từ câu nói này của nhân vật bố, chúng ta có thể hiểu được tình cảm đậm sâu giữa cha con. Người cha đã dạy cho đứa con yêu thương, lắng nghe và thấu hiểu từ thiên nhiên, biết trân trọng mọi thứ xung quanh để thể hiện tình yêu thương của mình thông qua những bài học ý nghĩa từ cuộc sống.

Trong câu chuyện, nhân vật người cha được tạo hình thông qua các hành động, cử chỉ, lời nói, cảm xúc và suy nghĩ của mình cùng với mối quan hệ với những nhân vật khác như thằng Tí, bà Sáu và hàng xóm. Tác giả sáng tạo nhiều chi tiết biểu hiện đặc sắc về nhân vật người cha như việc ông nhảy xuống cứu thằng Tí bằng cách cầm hai chân dốc ngược. Ngôi kể thứ nhất được sử dụng để tạo ra sự hấp dẫn và hồn nhiên cho câu chuyện. Chúng ta cảm nhận được tình cảm, cảm xúc của người con với cha thông qua những lời kể của mình như "bố cười khà khà khen tiến bộ lắm, bố tôi bơi giỏi lắm".

Xây dựng nhân vật người cha đồng hành cùng người con không chỉ giúp độc giả thấy được mối quan hệ và tình cảm cha con trong gia đình, mà còn giúp tác giả truyền đạt một bài học quý giá về phương pháp giáo dục hiện đại: học bằng thực hành. Đồng thời, tác giả cũng nhắn nhủ đến các bậc cha mẹ rằng hãy yêu thương con cái và tạo cho chúng một môi trường lành mạnh, gần gũi với thiên nhiên. Trong thời đại công nghệ số hiện nay, các em nhỏ đã dành quá nhiều thời gian cho việc xem và chơi trên điện thoại, ipad, vì vậy, việc gần gũi, giao hòa và cảm nhận thiên nhiên trở nên cực kỳ quan trọng.

Sau khi đọc câu chuyện "Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ", tôi đã để lại trong lòng rất nhiều ấn tượng đẹp về nhân vật người cha. Điều đó không chỉ bởi tình cảm chân thành của ông dành cho con, mà còn bởi cách ông chơi, dạy và giải thích cho con về những điều mà con cảm thấy mơ hồ. Tôi nghĩ rằng sau này, khi có con, tôi cũng sẽ hướng dẫn và thân thiết với con giống như người cha trong câu chuyện.

Phân tích đặc điểm nhân vật trong một văn bản truyện đã học mẫu số 3

Trong truyện "Gió lạnh đầu mùa", tác giả đã vẽ nên nhân vật Sơn để truyền đạt những suy nghĩ, cảm xúc của mình.

Trong "Gió lạnh đầu mùa", nhân vật Sơn được khắc họa chủ yếu thông qua ngôn ngữ và hành động để phản ánh tính cách của cậu. Tác giả Thạch Lam không miêu tả nhiều về ngoại hình của nhân vật này. Sơn được giới thiệu với hành động "tung chăn tỉnh dậy, cậu thấy mọi người trong nhà, mẹ và chị đã trở dậy, ngồi quạt hỏa lò để pha nước chè uống". Cậu cũng được mẹ mặc cho một chiếc áo dạ chỉ đỏ lẫn áo vệ sinh, ngoài ra còn mặc phủ cái áo vải thâm. Những chi tiết này cho thấy rằng Sơn sinh ra trong một gia đình khá giả, và luôn được yêu thương và chăm sóc bởi mọi người trong gia đình.

Sơn trong truyện được miêu tả là một cậu bé có tính cách nhân hậu, sống tình cảm. Khi nghe tin em gái của mình, Duyên, đã qua đời khi mới lên bốn tuổi, Sơn cảm thấy xót xa, nhớ về em và cảm động. Sơn cũng bày tỏ tình cảm thương yêu đến người vú giá, khi thấy bà đang ngắm nghía cái áo lật đi lật lại. Cậu còn cảm thấy xúc động khi thấy mẹ rơm rớm nước mắt. Ngoài ra, Sơn cũng rất thân thiện với các em nhỏ trong xóm như Thằng Cúc, thằng Xuân, con Tí, con Túc, những đứa trẻ em nghèo trong xóm.

Sơn đã có một hành động cảm động nhất khi thấy Hiên - cô bé hàng xóm không có áo ấm để mặc. Hiên đang đứng bên cột quán, trong gió lạnh chỉ mặc có manh áo "rách tả tơi", "hở cả lưng và tay". Sơn chợt nhớ ra mẹ đã kể cho cậu biết rằng Hiên rất nghèo, và nhớ đến em Duyên ngày trước vẫn cùng chơi với Hiên ở vườn nhà. Một ý nghĩ tốt thoáng qua trong tâm trí Sơn - đó là đem chiếc áo bông cũ của em Duyên cho Hiên.

Sau khi suy nghĩ, Sơn đã nói với chị gái của mình và nhận được sự đồng tình. Chị Lan đã chạy về nhà lấy áo và Sơn đợi chờ yên lặng, cảm thấy ấm áp và vui vẻ trong lòng. Truyện viết bằng giọng văn nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, mang đến một hình ảnh sinh động về nhân vật Sơn. Nhà văn đã thông qua nhân vật Sơn để truyền tải bài học về giá trị tình yêu thương trong cuộc sống.

Phân tích đặc điểm nhân vật trong một văn bản truyện đã học mẫu số 4

Truyện “Dế Mèn phiêu lưu kí” là một tác phẩm ấn tượng và phổ biến của nhà văn Tô Hoài, dành cho lứa tuổi thiếu nhi. Câu chuyện kể về cuộc hành trình phiêu lưu đầy mạo hiểm của Dế Mèn qua nhiều miền đất của các loài vật khác nhau, đem lại cho độc giả nhiều trải nghiệm thú vị và lôi cuốn. Chương đầu tiên của truyện, “Bài học đường đời đầu tiên”, đã tả chi tiết ngoại hình và tính cách của Dế Mèn, cũng như khám phá những bài học quý giá trong cuộc đời của nhân vật chính.

Tại đoạn văn này, nhà văn đã giới thiệu chi tiết về Dế Mèn ngay từ phần mở đầu. Dế Mèn là một chú dế khỏe mạnh, cường tráng và có phương pháp sống khoa học: "Tôi ăn uống điều độ và làm việc có chừng mực nên tôi lớn nhanh lắm", "chẳng bao lâu tôi đã trở thành một chàng dế thanh niên cường tráng". Với sự tinh tế, sự giàu trí tưởng tượng và kĩ lưỡng, Tô Hoài đã mô tả chi tiết về hình dáng của một chàng dế thanh niên đẹp và sống động: thân hình cường tráng, đôi chân mẫm bóng, những vuốt ở chân và ở khoeo cứng và nhọn hoắt "chỉ cần chạm qua thì những ngọn cỏ đã ngã rạp xuống"...

Dế Mèn luôn tự tin và điềm đạm, khiến mỗi bước đi của cậu trở nên uy nghiêm và đầy tự tin, như dáng điệu của "con nhà võ". Tác giả không chỉ miêu tả hình dáng bên ngoài của Dế Mèn mà còn đào sâu vào tính cách của chú dế này, để người đọc cảm nhận được rằng một chú dế nhỏ bé cũng có nhiều tính cách khác nhau. Dế Mèn là một chú dế tự tin, yêu đời và luôn kiêu hãnh vì vẻ ngoài và sức mạnh của mình. Tuy nhiên, sự tự hào quá đỗi của tuổi trẻ đã khiến cho Dế Mèn trở nên kiêu căng, tự đắc và xấc láo.

Dế Mèn sử dụng sức mạnh của mình để làm khó hàng xóm, không phải để giúp đỡ. Dù hàng xóm chỉ là nhường nhịn, nhưng Dế Mèn lại tin rằng họ sợ mình, không ai dám đối đầu. Bản thân Dế Mèn càng tự phụ và coi mình là "một tay ghê gớm, có thể sắp đứng đầu thiên hạ rồi". Nhưng bản tính tự cao, kiêu căng, và ngông cuồng của Dế Mèn lại dẫn đến một hậu quả đau lòng - sự mất mát của Dế Choắt, người bạn hàng xóm đã đánh đổi cả mạng sống để cảnh tỉnh Dế Mèn về thái độ của mình.

Khác hoàn toàn với Dế Mèn, Dế Choắt có bộ dạng ốm yếu, không có sức sống và sức lao động. Mặc dù là hàng xóm của nhau, nhưng Dế Mèn chỉ biết chê bai và khinh thường, không quan tâm đến những yêu cầu giúp đỡ của Dế Choắt. Ý tưởng ghẹo chị Cốc đã nảy ra trong tâm trí ngông cuồng của Dế Mèn, và anh ta đã mời Dế Choắt tham gia, nhưng Dế Choắt lại sợ hãi và không dám thực hiện, bị kìm hãm bởi sự do dự.

Sau khi trêu chị Cốc, Dế Mèn đã lẩn trốn vào hang sâu của mình. Tuy nhiên, không ngờ rằng người bị chị Cốc bắt lại lại là Dế Choắt - một kẻ gầy gò, yếu đuối, không có sức sống và không có sức lao động. Dế Mèn đã đẩy Dế Choắt vào mọi hậu quả từ trò đùa dại dột của mình. Chỉ khi Dế Choắt thoi thóp, Dế Mèn mới hối hận và nhận ra lỗi của mình. Tuy vậy, cũng nhờ có Dế Choắt, Dế Mèn đã được học một bài học quý giá: "Nếu bạn có thói quen hung hăng, bậy bạ và không biết suy nghĩ, thì sớm muộn bạn sẽ chịu hậu quả vì những hành động của mình."

Nhà văn Tô Hoài đã sử dụng nghệ thuật miêu tả tài tình và bút pháp nhân hóa so sánh tinh tế để tái hiện chân dung sống động của một chú dế. Không chỉ vậy, ông còn truyền đạt những bài học sâu sắc trong cuộc sống, như tôn trọng khiêm tốn, giúp đỡ người khác, và biết sửa chữa lỗi lầm khi mắc phải.

Phân tích đặc điểm nhân vật trong một văn bản truyện đã học mẫu số 5

Có người đã từng nói rằng: "Truyện cổ tích là thế giới hiện thực biết ước mơ". Thật vậy, truyện cổ tích nói riêng và văn học dân gian Việt Nam nói chung là giọng nói, là nỗi lòng, là tâm hồn của những người bình dân trong xã hội cũ. Nhưng những giọng nói đó không bao giờ yếu đuối, dù chúng được thể hiện trong bùn đen của đời sống khó khăn. "Tấm Cám" là một câu chuyện cổ tích thể hiện rõ niềm hy vọng, niềm tin của nhân dân lao động. Tấm là nhân vật chính trong truyện, với số phận bất hạnh nhưng tâm hồn và nhan sắc của cô luôn tỏa sáng.

"Tấm Cám" là một truyện cổ tích tuyệt vời, mà trong đó, chúng ta được theo dõi cuộc đời của Tấm - một cô gái mồ côi, số phận đầy đau thương, nhưng lại có tấm lòng tốt đẹp. Tấm đã trải qua nhiều khó khăn và gian nan, nhưng cuối cùng, cô ấy đã tìm thấy hạnh phúc của mình. Qua câu chuyện của Tấm, nhân dân đã truyền tải những ước mơ và khát vọng của họ về sự thắng lợi của cái thiện trên cái ác.

Tấm là một cô gái với số phận bất hạnh. Tấm từ nhỏ đã mồ côi cha, mẹ. Tấm và Cám là hai chị em cùng cha khác mẹ, Tấm là con vợ cả trong khi Cám là con vợ lẽ. Sau khi mẹ Tấm qua đời, Tấm phải ở với dì ghẻ, người mẹ của Cám. Nhưng cuộc sống của Tấm không hề dễ dàng, bị mẹ và Cám hành hạ và phải làm việc vất vả mỗi ngày trong khi Cám lại được thảnh thơi. Ngoài ra, Tấm còn bị Cám lừa lấy giỏ cá, mất đi phần thưởng của dì, mất đi chiếc yếm đẹp và mất đi tình yêu thương mà cô khao khát. Tác giả dân gian đã khéo léo đưa người đọc đến với một số phận quen thuộc trong truyện cổ tích: đó là số phận của người mồ côi.

Tấm còn phải chịu đựng thêm một bi kịch nữa khi chỉ còn một con cá bống bầu là bạn thân nhất của cô bị mẹ con Cám giết thịt. Cuộc đời Tấm dường như luôn bị bao vây bởi sự đau khổ và hành hạ. Mất cá bống bầu là Tấm mất đi người bạn tâm sự, chia sẻ hằng ngày, mất đi niềm an ủi cuối cùng. Tấm là biểu tượng của cuộc đời đầy đau thương, bị tước đoạt, là một hình ảnh đặc trưng cho những số phận bất hạnh trong xã hội phân biệt giai cấp. Tiếng khóc thảm thiết của Tấm mỗi khi bị ép buộc và áp bức có sức lay động mọi trái tim nhân ái, gợi lên niềm đồng cảm chia sẻ trong lòng mọi người.

Tấm - một cô gái mồ côi may mắn trở thành hoàng hậu nhờ sự giúp đỡ của Bụt. Mỗi khi Tấm cần sự an ủi, giúp đỡ, Bụt sẽ xuất hiện và giúp cô vượt qua khó khăn. Tấm đã mất chiếc yếm đỏ, nhưng Bụt đã cho cô hi vọng tìm lại con cá bống. Tuy nhiên, khi Tấm mất cả con cá bống, Bụt vẫn không từ bỏ hy vọng. Khi Tấm không được đi xem hội, Bụt đã gửi một đàn chim sẻ để giúp cô gặp gỡ nhà vua. Khi Tấm đi hội, cô đã làm rơi chiếc giày và chiếc giày ấy đã giúp cô tìm lại vị vua và trở thành hoàng hậu. Đó là ước mơ của người xưa về cuộc sống thay đổi, trở thành hoàng hậu và trở nên quý phái, sang trọng. Nó là sự khao khát của những người bị áp bức, bị đè nén và mong muốn tìm thấy hạnh phúc. Nhưng hạnh phúc chỉ dành cho những người tốt bụng, lương thiện.

Tấm là một người phụ nữ luôn sẵn sàng chiến đấu để đạt lại hạnh phúc cho chính mình. Qua những cuộc chiến đấu của Tấm, nhân dân lao động truyền tải niềm tin và mong muốn về khát khao đổi đời, về chiến thắng của cái thiện trước cái ác. Tấm đã phải hóa thân nhiều lần: từ Tấm bị giết và hóa thành chim Vàng Anh, từ Vàng Anh bị giết và trở thành cây xoan đào, từ xoan đào bị chặt và hóa thành khung cửi, khung cửi bị đốt và hóa thành quả thị, và từ quả thị, Tấm trở lại làm người. Cuộc đấu tranh của Tấm để giành lại quyền sống là vô cùng khó khăn, dứt khoát và không khoan nhượng. Cuộc đấu tranh cho thấy rằng cái ác luôn hiện hữu và luôn có sự xuất hiện của cái thiện bị hành hạ. Ngay cả khi Tấm trở thành hoàng hậu, mẹ con Cám vẫn cố gắng tiêu diệt Tấm. Sự đau đớn của Tấm đã đạt đến đỉnh điểm khi bị tước đoạt cả hạnh phúc lẫn tính mạng.

Sau khi hóa thân nhiều lần, cô Tấm cuối cùng đã trở lại làm người và gửi gắm quan niệm về hạnh phúc. Cô nhận ra rằng hạnh phúc thật sự chỉ có thể được tìm thấy trong cuộc sống đời thường và bên cạnh những người mà chúng ta yêu thương. Để đạt được hạnh phúc đó, Tấm đã phải đấu tranh rất nhiều. Trong những thời điểm khó khăn và đau khổ, Tấm không còn nhờ Bụt giúp đỡ mà đã tự mình chiến đấu để giành lại hạnh phúc. Tấm đã trải qua nhiều lần hóa thân thành chim Vàng Anh, cây xoan đào, khung cửi, quả thị và bị hãm hại. Tuy nhiên, cô đã vượt qua tất cả để trở lại làm người và trở thành một hoàng hậu xinh đẹp. Nhưng để giữ được hạnh phúc, Tấm phải tiêu diệt cái ác tận gốc. Cô đã trừng trị mẹ con Cám bằng chính tay mình và được sự ủng hộ của nhân dân và công lý. Cuối cùng, hạnh phúc trở lại với Tấm. Cô đã chiến thắng được những gian nan và đau khổ để giành lại quyền sống và hạnh phúc của mình.

Truyện cổ tích 'Tấm Cám' không thể thấy được người nông dân bi quan, mặc dù hiện thực về xã hội bất công vẫn được thể hiện qua số phận của nhân vật Tấm. Tuy nhiên, qua nhân vật Tấm, nhân dân truyền tải ước mơ và khát vọng về cuộc sống hạnh phúc, được thể hiện qua cốt truyện chặt chẽ và sự xuất hiện của các yếu tố thần kì hấp dẫn. Qua nhân vật Tấm, người đọc có thể hiểu được sự đấu tranh của tầng lớp thấp cổ bé họng trong xã hội xưa.

Văn học dân gian đã trải qua biết bao sóng gió trong lịch sử, nhưng nó vẫn được độc giả yêu mến và giữ giá trị đặc biệt trong kho tàng văn học Việt Nam. Nhờ văn học dân gian, ta hiểu được cuộc sống, tâm tư và tình cảm của người nông dân xưa, đồng thời đánh giá cao hơn nữa giá trị của văn học dân gian Việt Nam.

Phân tích đặc điểm nhân vật trong một văn bản truyện đã học mẫu số 6

Marxim Gorki đã từng nói rằng "Nơi lạnh nhất trên thế giới không phải ở Bắc Cực, mà là nơi thiếu vắng tình yêu thương." Với tình yêu thương làm trọng tâm, tác giả đã sáng tác ra tác phẩm "Bà lão I-dec-ghin". Trong phần kết của truyện, đoạn trích "Trái tim của Đan-kô" đã thể hiện suy nghĩ và triết lý sâu sắc của tác giả về cách sống và tình yêu thương trong cuộc sống. Từ đó, nhân vật Đan-kô được tạo hình rõ nét trong tác phẩm.

Đầu tiên, Đan-kô là một chàng trai can đảm, lạc quan, không chịu khuất phục trước sự nguy hiểm. Bộ tộc đang sợ hãi trước đầm lầy u tối và không dám tiến lên phía trước. Tuy nhiên, Đan-kô lại khuyên họ không nên đứng yên mà cần dũng cảm đi vào rừng tìm đường sống. Cuối cùng, Đan-kô đã thuyết phục được mọi người và trở thành người dẫn đầu, giúp đỡ mọi người tìm nơi ở mới. Quãng đường đến nơi cư ngụ mới đầy nguy hiểm, "Rừng tối om, cứ bước một bước, đầm lầy lại há cái mõm tham lam hôi thối ra nuốt mất người, và cái cây cối sừng sững chặn đường như một bức thành kiên cố. Cành cây quấn quýt lấy nhau; rễ bò lan khắp nơi như đầu rắn, và cứ mỗi bước đi, họ lại phải tốn bao nhiêu mồ hôi và máu". Tuy nhiên, Đan-kô không chùn bước, không đầu hàng. Chỉ vì một chút khó khăn, mọi người đã nản chí, oán trách nhưng Đan-kô vẫn duy trì được sự hăng hái, nhiệt tình và sự lạc quan.

Trong tình cảnh khắc nghiệt, thiên nhiên giận dữ với "cơn giông đánh rừng, cây cối đung đưa rùng rợn", "tia chớp vồ lấy những cành cây, ánh lửa lạnh lẽo soi sáng qua những khoảnh khắc". Đám người hoảng sợ, mất tinh thần và trở thành những con người yếu đuối, nhát gan. Họ tự biến mình thành đám đông giận dữ, phàn nàn và chỉ trích Đan-kô. Nghe những lời chửi mắng, Đan-kô cũng bị kích động, nhưng lòng thương hại đã dập tắt ngọn lửa giận dữ ấy. Anh ta yêu thương mọi người và nghĩ rằng nếu không có anh, có lẽ họ đã không còn tồn tại được. Sự cao thượng và tình yêu thương giúp Đan-kô vượt lên khỏi sự ích kỷ và những hạnh phúc nhỏ bé.

Trong trái tim Đan-kô, ngọn lửa nhiệt thành bùng cháy, cố gắng giải cứu mọi người khỏi hiểm nguy. Những tia lửa mong muốn mãnh liệt của anh lóe sáng trong mắt, anh sẵn sàng hy sinh tính mạng để soi sáng con đường đi của đoàn người. Trái tim anh cháy sáng như mặt trời, làm khu rừng bừng tỉnh dậy dưới ngọn đuốc tình yêu thương vĩ đại, cao cả. Bất chợt, người khác phải cúi đầu, nhường lối cho anh. Cuối cùng, sự hy sinh đó được đền đáp khi đoàn người tìm được nơi trú ẩn, sinh sống an toàn. Những chi tiết ấy chứng tỏ Đan-kô là người có trái tim nhân hậu, đầy lòng bao dung và trắc ẩn đối với con người.

Điểm nhìn khác nhau của người kể thứ ba đã làm nổi bật những phẩm chất anh hùng của Đan-kô. Tính cách của anh được thể hiện rõ ràng qua lời nói và hành động. Trái tim nhiệt huyết và tình yêu thương của Đan-kô đã xua tan bóng tối, trở thành ngọn lửa dẫn đầu, truyền bá những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống. Anh là hình ảnh đích thực của lòng vị tha. Từ nhân vật này, chúng ta càng nhận ra vai trò và tầm quan trọng của sự can đảm cùng tình yêu thương trong cuộc sống. Tình thương sẽ giúp con người có động lực để giúp đỡ những người xung quanh.

Phân tích đặc điểm nhân vật trong một văn bản truyện đã học mẫu số 7

Người thầy đầu tiên - một truyện ngắn tuyệt vời của Ai-tơ-ma-tốp kể về thầy giáo Đuy-sen được lấy từ ký ức của bà viện sĩ An-tư-nai Xu-lai-ma-nô-va, người trước đây là học trò của thầy Đuy-sen.

Khi đọc truyện ngắn này, chúng ta cảm nhận sâu sắc về hình ảnh một người thầy tuyệt đẹp và đáng kính. Thầy Đuy-sen còn trẻ lắm khi đến vùng núi quê hương của cô bé An-tư-nai. Học vấn của thầy lúc đó chưa cao, nhưng trái tim thầy tràn đầy tình nhân ái và nhiệt tình cách mạng. Thầy làm việc cật lực, lao động hằng tháng trời, phạt cỏ, trát lại vách, sửa cánh cửa, quét dọn cái sân... Biến cái chuồng ngựa của phú nông hoang phế đã lâu ngày thành một cái trường khiêm tốn nằm bên hẻm núi, cạnh con đường vào cái làng nhỏ của người Kir-ghi-di, vùng Trung Á nghèo nàn lạc hậu. Chính nhờ sự cống hiến của thầy, một cái trường đã được thành lập, giúp đỡ nhiều em học sinh trong vùng.

Khi An-tư-nai cùng đám bạn đến thăm trường, họ tò mò muốn xem thầy giáo đang làm gì, trường ở đây có hay không thì bất ngờ thấy thầy Đuy-sen bước ra từ cửa, người đầy bụi bẩn. Thầy mỉm cười rất tươi tắn, lau mồ hôi trên trán, rồi dịu dàng hỏi: “Đi đâu về thế, các em gái”. Trước những khách nhỏ tuổi, thầy hiền lành nói: “Các em ghé vào đây xem là hay lắm, các em chả sẽ học tập ở đây là gì? Còn trường của các em thì có thể nói là đã xong đến nơi rồi...?”.

Đúng là Đuy-sen là một người thầy tuyệt vời, hành động của thầy rất tự nhiên. Thầy hiền hậu đã nói những lời ấm áp và xúc động lòng người. Dù mới gặp các em nhỏ lần đầu tiên, thầy đã thấu hiểu được niềm khao khát học hành của các em: “Các em chả sẽ học tập ở đây là gì?”. Thầy "khoe" với các em về việc đắp lò sưởi trong mùa đông..., và thông báo tin vui rằng trường học đã hoàn thành "Các em có thể bắt đầu học rồi". Thầy có mời gọi hay khích lệ? Thầy đã nói với các em nhỏ của dân tộc miền núi chưa từng biết đến trường học bằng tất cả tình yêu thương vô tận: “Thế nào, các em có thích học không? Các em sẽ đi học chứ?”.

Thầy Đuy-sen là một người thầy tài năng, có kinh nghiệm sư phạm phong phú. Chỉ trong vài phút đầu tiên gặp gỡ, vài lời nói nhẹ nhàng, thầy đã chinh phục được trái tim tuổi thơ của các em. Thầy đã thức tỉnh trong các em nhỏ người miền núi niềm khát khao được học hành. Khi gặp An-tư-nai, thầy Đuy-sen đã cảm nhận được nỗi lòng của em, đồng cảm với hoàn cảnh mồ côi của cô bé và động viên em bằng lời khen tặng chân thành: “An-tư-nai, cái tên đẹp quá, mà em thì chắc là ngoan lắm phải không?”. Bằng câu nói ấy và nụ cười hiền hậu, thầy đã làm cho cô bé dân tộc thiểu số, bất hạnh ấy “cảm thấy được sự ấm áp trong lòng".

Đuy-sen đã là người thầy đầu tiên mở đường cho An-tư-nai. Thầy có tính cách hiền hậu và yêu thương tuổi thơ. Thầy đã đánh thức trong tâm hồn các em nhỏ niềm đam mê học tập và mong muốn đi học. Đuy-sen là hình ảnh đẹp mẽ của một người thầy tuổi thơ. Con đường tuổi trẻ chính là con đường của học hành. Trên hành trình này, chúng ta sẽ gặp rất nhiều thầy cô, và mỗi người đều có vai trò quan trọng trong cuộc đời của chúng ta. Cũng giống như An-tư-nai, trong tâm hồn mỗi người chúng ta đều mãi luôn ấm áp với hình ảnh những người thầy tuyệt vời như Đuy-sen.

Truyện ngắn được viết bởi Ai-ma-tốp, cách thể hiện qua hồi ức chân thực và cảm động, hình ảnh của Đuy-sen - người thầy đầu tiên, cùng với hình ảnh của cô bé mồ côi An-tư-nai đang khát khao được học hành, được tác giả khen ngợi và yêu mến vô cùng. Người thầy trong truyện ngắn đó được ví von là người thầy của tình thương dành cho tuổi thơ, mang đến ánh sáng cách mạng để thay đổi mọi cuộc đời. Ngọn lửa tình thương trong truyện ngắn đó đã làm tỏa sáng cả trang văn của Ai-ma-tốp, ấm áp tình cảm trong lòng độc giả. Thầy Đuy-sen đã ngày càng trở nên gần gũi hơn trong niềm thương mến của chúng ta đối với tuổi thơ.

-/-

Vừa rồi là nội dung chi tiết một số mẫu bài văn phân tích đặc điểm nhân vật trong một văn bản truyện đã học - Văn mẫu lớp 7 do Doctailieu tổng hợp và biên soạn chi tiết hi vọng sẽ giúp các em có thêm nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để có một bài văn phân tích hay và sâu sắc. Chúc các em học tốt!

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM