Đọc xin hướng dẫn thông tin để điền được mục 5: Hộ khẩu thường trú của phiếu đăng ký dự thi THPT quốc gia 2019 với chi tiết 64 mã tỉnh, thành phố chi tiết tới quận, huyện thị xã như sau:
Đừng quên tham khảo: Cách ghi phiếu đăng ký dự thi THPT quốc gia 2019 đúng quy định
Mã tỉnh: 01 - THÀNH PHỐ HÀ NỘI | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Quận Ba Đình | 16 | Thị xã Sơn Tây |
2 | Quận Hoàn Kiếm | 17 | Huyện Ba Vì |
3 | Quận Hai Bà Trưng | 18 | Huyện Phúc Thọ |
4 | Quận Đống Đa | 19 | Huyện Thạch Thất |
5 | Quận Tây Hồ | 20 | Huyện Quốc Oai |
6 | Quận Cầu Giấy | 21 | Huyện Chương Mỹ |
7 | Quận Thanh Xuân | 22 | Huyện Đan Phượng |
8 | Quận Hoàng Mai | 23 | Huyện Hoài Đức |
9 | Quận Long Biên | 24 | Huyện Thanh Oai |
10 | Quận Bắc Từ Liêm | 25 | Huyện Mỹ Đức |
11 | Huyện Thanh Trì | 26 | Huyện Ứng Hòa |
12 | Huyện Gia Lâm | 27 | Huyện Thường Tín |
13 | Huyện Đông Anh | 28 | Huyện Phú Xuyên |
14 | Huyện Sóc Sơn | 29 | Huyện Mê Linh |
15 | Quận Hà Đông | 30 | Quận Nam Từ Liêm |
Mã tỉnh: 02 - THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Quận 1 | 13 | Quận Gò Vấp |
2 | Quận 2 | 14 | Quận Tân Bình |
3 | Quận 3 | 15 | Quận Tân Phú |
4 | Quận 4 | 16 | Quận Bình Thạnh |
5 | Quận 5 | 17 | Quận Phú Nhuận |
6 | Quận 6 | 18 | Quận Thủ Đức |
7 | Quận 7 | 19 | Quận Bình Tân |
8 | Quận 8 | 20 | Huyện Bình Chánh |
9 | Quận 9 | 21 | Huyện Củ Chi |
10 | Quận 10 | 22 | Huyện Hóc Môn |
11 | Quận 11 | 23 | Huyện Nhà Bè |
12 | Quận 12 | 24 | Huyện Cần Giờ |
Mã tỉnh: 03 - THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Quận Hồng Bàng | 9 | Huyện Thủy Nguyên |
2 | Quận Lê Chân | 10 | Huyện An Dương |
3 | Quận Ngô Quyền | 11 | Huyện Tiên Lãng |
4 | Quận Kiến An | 12 | Huyện Vĩnh Bảo |
5 | Quận Hải An | 13 | Huyện Cát Hải |
6 | Quận Đồ Sơn | 14 | Huyện Bạch Long Vĩ |
7 | Huyện An Lão | 15 | Quận Dương Kinh |
8 | Huyện Kiến Thụy | ||
Mã tỉnh: 04 - THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Quận Hải Châu | 5 | Quận Liên Chiểu |
2 | Quận Thanh Khê | 6 | Huyện Hòa Vang |
3 | Quận Sơn Trà | 7 | Quận Cẩm Lệ |
4 | Quận Ngũ Hành Sơn | 8 | Huyện Hoàng Sa |
Mã tỉnh: 05 - TỈNH HÀ GIANG | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Hà Giang | 7 | Huyện Bắc Mê |
2 | Huyện Đồng Văn | 8 | Huyện Hoàng Su Phì |
3 | Huyện Mèo Vạc | 9 | Huyện Xín Mần |
4 | Huyện Yên Minh | 10 | Huyện Bắc Quang |
5 | Huyện Quản Bạ | 11 | Huyện Quang Bình |
6 | Huyện Vị Xuyên | 7 | Huyện Bắc Mê |
Mã tỉnh: 06 - TỈNH CAO BẰNG | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Cao Bằng | 8 | Huyện Hòa An |
2 | Huyện Bảo Lạc | 9 | Huyện Quảng Uyên |
3 | Huyện Thông Nông | 10 | Huyện Thạch An |
4 | Huyện Hà Quảng | 11 | Huyện Hạ Lang |
5 | Huyện Trà Lĩnh | 12 | Huyện Bảo Lâm |
6 | Huyện Trùng Khánh | 13 | Huyện Phục Hòa |
7 | Huyện Nguyên Bình | 8 | Huyện Hòa An |
Mã tỉnh: 07 - TỈNH LAI CHÂU | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành Phố Lai Châu | 5 | Huyện Mường Tè |
2 | Huyện Tam Đường | 6 | Huyện Than Uyên |
3 | Huyện Phong Thổ | 7 | Huyện Tân Uyên |
4 | Huyện Sìn Hồ | 8 | Huyện Nậm Nhùn |
Mã tỉnh: 08 - TỈNH LÀO CAO | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Huyện Bảo Thắng | 6 | Huyện Mường Khương |
2 | Huyện Bảo Yên | 7 | Huyện Sa Pa |
3 | Huyện Bát Xát | 8 | Huyện Si Ma Cai |
4 | Huyện Bắc Hà | 9 | Huyện Văn Bàn |
5 | Thành phố Lào Cai | ||
Mã tỉnh: 09 - TỈNH TUYÊN QUANG | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Tuyên Quang | 5 | Huyện Hàm Yên |
2 | Huyện Lâm Bình | 6 | Huyện Yên Sơn |
3 | Huyện Na Hang | 7 | Huyện Sơn Dương |
4 | Huyện Chiêm Hóa | ||
Mã tỉnh: 10 - TỈNH LẠNG SƠN | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Lạng Sơn | 7 | Huyện Cao Lộc |
2 | Huyện Tràng Định | 8 | Huyện Lộc Bình |
3 | Huyện Bình Gia | 9 | Huyện Chi Lăng |
4 | Huyện Văn Lãng | 10 | Huyện Đình Lập |
5 | Huyện Bắc Sơn | 11 | Huyện Hữu Lũng |
6 | Huyện Văn Quan | ||
Mã tỉnh: 11 - TỈNH BẮC KẠN | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Bắc Kạn | 5 | Huyện Ngân Sơn |
2 | Huyện Chợ Đồn | 6 | Huyện Ba Bể |
3 | Huyện Bạch Thông | 7 | Huyện Chợ Mới |
4 | Huyện Na Rì | 8 | Huyện Pác Nặm |
Mã tỉnh: 12 - TỈNH THÁI NGUYÊN | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Thái Nguyên | 6 | Huyện Đại Từ |
2 | Thành phố Sông Công | 7 | Huyện Đồng Hỷ |
3 | Huyện Định Hóa | 8 | Huyện Phú Bình |
4 | Huyện Phú Lương | 9 | Thị xã Phổ Yên |
5 | Huyện Võ Nhai | ||
Mã tỉnh: 13 - TỈNH YÊN BÁI | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Yên Bái | 6 | Huyện Văn Chấn |
2 | Thị xã Nghĩa Lộ | 7 | Huyện Trấn Yên |
3 | Huyện Văn Yên | 8 | Huyện Trạm Tấu |
4 | Huyện Yên Bình | 9 | Huyện Lục Yên |
5 | Huyện Mù Cang Chải | ||
Mã tỉnh: 14 - TỈNH SƠN LA | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Sơn La | 7 | Huyện Mai Sơn |
2 | Huyện Quỳnh Nhai | 8 | Huyện Yên Châu |
3 | Huyện Mường La | 9 | Huyện Sông Mã |
4 | Huyện Thuận Châu | 10 | Huyện Mộc Châu |
5 | Huyện Bắc Yên | 11 | Huyện Sốp Cộp |
6 | Huyện Phù Yên | 12 | Huyện Vân Hồ |
Mã tỉnh: 15 - TỈNH PHÚ THỌ | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Việt Trì | 8 | Huyện Thanh Sơn |
2 | Thị xã Phú Thọ | 9 | Huyện Phù Ninh |
3 | Huyện Đoan Hùng | 10 | Huyện Lâm Thao |
4 | Huyện Thanh Ba | 11 | Huyện Tam Nông |
5 | Huyện Hạ Hòa | 12 | Huyện Thanh Thủy |
6 | Huyện Cẩm Khê | 13 | Huyện Tân Sơn |
7 | Huyện Yên Lập | ||
Mã tỉnh: 16 - TỈNH VĨNH PHÚC | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Vĩnh Yên | 6 | Huyện Bình Xuyên |
2 | Huyện Tam Dương | 7 | Huyện Sông Lô |
3 | Huyện Lập Thạch | 8 | Thị xã Phúc Yên |
4 | Huyện Vĩnh Tường | 9 | Huyện Tam Đảo |
5 | Huyện Yên Lạc | ||
Mã tỉnh: 17 - TỈNH QUẢNG NINH | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Hạ Long | 8 | Huyện Tiên Yên |
2 | Thành phố Cẩm Phả | 9 | Huyện Ba Chẽ |
3 | Thành phố Uông Bí | 10 | Thị xã Đông Triều |
4 | Thành phố Móng Cái | 11 | Thị xã Quảng Yên |
5 | Huyện Bình Liêu | 12 | Huyện Hoành Bồ |
6 | Huyện Đầm Hà | 13 | Huyện Vân Đồn |
7 | Huyện Hải Hà | 14 | Huyện Cô Tô |
Mã tỉnh: 18 - TỈNH BẮC GIANG | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Bắc Giang | 6 | Huyện Tân Yên |
2 | Huyện Yên Thế | 7 | Huyện Hiệp Hòa |
3 | Huyện Lục Ngạn | 8 | Huyện Lạng Giang |
4 | Huyện Sơn Động | 9 | Huyện Việt Yên |
5 | Huyện Lục Nam | 10 | Huyện Yên Dũng |
Mã tỉnh: 19 - TỈNH BẮC NINH | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Bắc Ninh | 5 | Thị xã Từ Sơn |
2 | Huyện Yên Phong | 6 | Huyện Thuận Thành |
3 | Huyện Quế Võ | 7 | Huyện Gia Bình |
4 | Huyện Tiên Du | 8 | Huyện Lương Tài |
Mã tỉnh: 21 - TỈNH HẢI DƯƠNG | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Hải Dương | 7 | Huyện Thanh Miện |
2 | Thị xã Chí Linh | 8 | Huyện Ninh Giang |
3 | Huyện Nam Sách | 9 | Huyện Cẩm Giàng |
4 | Huyện Kinh Môn | 10 | Huyện Thanh Hà |
5 | Huyện Gia Lộc | 11 | Huyện Kim Thành |
6 | Huyện Tứ Kỳ | 12 | Huyện Bình Giang |
Mã tỉnh: 22 - TỈNH HƯNG YÊN | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Hưng Yên | 6 | Huyện Tiên Lữ |
2 | Huyện Kim Động | 7 | Huyện Phù Cừ |
3 | Huyện Ân Thi | 8 | Huyện Mỹ Hào |
4 | Huyện KHóai Châu | 9 | Huyện Văn Lâm |
5 | Huyện Yên Mỹ | 10 | Huyện Văn Giang |
Mã tỉnh: 23 - TỈNH HÒA BÌNH | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Hòa Bình | 7 | Huyện Lương Sơn |
2 | Huyện Đà Bắc | 8 | Huyện Kim Bôi |
3 | Huyện Mai Châu | 9 | Huyện Lạc Thủy |
4 | Huyện Tân Lạc | 10 | Huyện Yên Thủy |
5 | Huyện Lạc Sơn | 11 | Huyện Cao Phong |
6 | Huyện Kỳ Sơn | ||
Mã tỉnh: 24 - TỈNH HÀ NAM | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Phủ Lý | 4 | Huyện Lý Nhân |
2 | Huyện Duy Tiên | 5 | Huyện Thanh Liêm |
3 | Huyện Kim Bảng | 6 | Huyện Bình Lục |
Mã tỉnh: 25 - TỈNH NAM ĐỊNH | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Nam Định | 6 | Huyện Vụ Bản |
2 | Huyện Mỹ Lộc | 7 | Huyện Nam Trực |
3 | Huyện Xuân Trường | 8 | Huyện Trực Ninh |
4 | Huyện Giao Thủy | 9 | Huyện Nghĩa Hưng |
5 | Huyện ý Yên | 10 | Huyện Hải Hậu |
Mã tỉnh: 26 - TỈNH THÁI BÌNH | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Thái Bình | 5 | Huyện Vũ Thư |
2 | Huyện Quỳnh Phụ | 6 | Huyện Kiến Xương |
3 | Huyện Hưng Hà | 7 | Huyện Tiền Hải |
4 | Huyện Đông Hưng | 8 | Huyện Thái Thụy |
Mã tỉnh: 27 - TỈNH NINH BÌNH | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Ninh Bình | 5 | Huyện Hoa Lư |
2 | Thành phố Tam Điệp | 6 | Huyện Yên Mô |
3 | Huyện Nho Quan | 7 | Huyện Kim Sơn |
4 | Huyện Gia Viễn | 8 | Huyện Yên Khánh |
Mã tỉnh: 28 - TỈNH THANH HÓA | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Thanh Hóa | 15 | Huyện Thọ Xuân |
2 | Thị xã Bỉm Sơn | 16 | Huyện Vĩnh Lộc |
3 | Thị xã Sầm Sơn | 17 | Huyện Thiệu Hóa |
4 | Huyện Quan Hóa | 18 | Huyện Triệu Sơn |
5 | Huyện Quan Sơn | 19 | Huyện Nông Cống |
6 | Huyện Mường Lát | 20 | Huyện Đông Sơn |
7 | Huyện Bá Thước | 21 | Huyện Hà Trung |
8 | Huyện Thường Xuân | 22 | Huyện Hoằng Hóa |
9 | Huyện Như Xuân | 23 | Huyện Nga Sơn |
10 | Huyện Như Thanh | 24 | Huyện Hậu Lộc |
11 | Huyện Lang Chánh | 25 | Huyện Quảng Xương |
12 | Huyện Ngọc Lặc | 26 | Huyện Tĩnh Gia |
13 | Huyện Thạch Thành | 27 | Huyện Yên Định |
14 | Huyện Cẩm Thủy | ||
Mã tỉnh: 29 - TỈNH NGHỆ AN | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Vinh | 12 | Huyện Diễn Châu |
2 | Thị xã Cửa Lò | 13 | Huyện Anh Sơn |
3 | Huyện Quỳ Châu | 14 | Huyện Đô Lương |
4 | Huyện Quỳ Hợp | 15 | Huyện Thanh Chương |
5 | Huyện Nghĩa Đàn | 16 | Huyện Nghi Lộc |
6 | Huyện Quỳnh Lưu | 17 | Huyện Nam Đàn |
7 | Huyện Kỳ Sơn | 18 | Huyện Hưng Nguyên |
8 | Huyện Tương Dương | 19 | Huyện Quế Phong |
9 | Huyện Con Cuông | 20 | Thị Xã Thái Hòa |
10 | Huyện Tân Kỳ | 21 | Thị Xã Hoàng Mai |
11 | Huyện Yên Thành | ||
Mã tỉnh: 30 - TỈNH HÀ TĨNH | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Hà Tĩnh | 8 | Huyện Thạch Hà |
2 | Thị xã Hồng Lĩnh | 9 | Huyện Cẩm Xuyên |
3 | Huyện Hương Sơn | 10 | Huyện Kỳ Anh |
4 | Huyện Đức Thọ | 11 | Huyện Vũ Quang |
5 | Huyện Nghi Xuân | 12 | Huyện Lộc Hà |
6 | Huyện Can Lộc | 13 | Thị xã Kỳ Anh |
7 | Huyện Hương Khê | ||
Mã tỉnh: 31 - TỈNH QUẢNG BÌNH | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Đồng Hới | 5 | Huyện Bố Trạch |
2 | Huyện Tuyên Hóa | 6 | Huyện Quảng Ninh |
3 | Huyện Minh Hóa | 7 | Huyện Lệ Thủy |
4 | Huyện Quảng Trạch | 8 | Thị xã Ba Đồn |
Mã tỉnh: 32 - TỈNH QUẢNG TRỊ | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Đông Hà | 6 | Huyện Triệu Phong |
2 | Thị xã Quảng Trị | 7 | Huyện Hải Lăng |
3 | Huyện Vĩnh Linh | 8 | Huyện Hướng Hóa |
4 | Huyện Gio Linh | 9 | Huyện Đakrông |
5 | Huyện Cam Lộ | 10 | Huyện đảo Cồn Cỏ |
Mã tỉnh: 33 - TỈNH THỪA THIÊN - HUẾ | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Huế | 6 | Thị xã Hương Thủy |
2 | Huyện Phong Điền | 7 | Huyện Phú Lộc |
3 | Huyện Quảng Điền | 8 | Huyện Nam Đông |
4 | Thị xã Hương Trà | 9 | Huyện A Lưới |
5 | Huyện Phú Vang | ||
Mã tỉnh: 34 - TỈNH QUẢNG NAM | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Tam Kỳ | 10 | Huyện Tiên Phước |
2 | Thành phố Hội An | 11 | Huyện Bắc Trà My |
3 | Huyện Duy Xuyên | 12 | Huyện Đông Giang |
4 | Thị xã Điện Bàn | 13 | Huyện Nam Giang |
5 | Huyện Đại Lộc | 14 | Huyện Phước Sơn |
6 | Huyện Quế Sơn | 15 | Huyện Nam Trà My |
7 | Huyện Hiệp Đức | 16 | Huyện Tây Giang |
8 | Huyện Thăng Bình | 17 | Huyện Phú Ninh |
9 | Huyện Núi Thành | 18 | Huyện Nông Sơn |
Mã tỉnh: 35 - TỈNH QUẢNG NGÃI | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Huyện Bình Sơn | 8 | Huyện Ba Tơ |
2 | Huyện Sơn Tịnh | 9 | Huyện Minh Long |
3 | Thành phố Quảng Ngãi | 10 | Huyện Sơn Hà |
4 | Huyện Tư Nghĩa | 11 | Huyện Sơn Tây |
5 | Huyện Nghĩa Hành | 12 | Huyện Trà Bồng |
6 | Huyện Mộ Đức | 13 | Huyện Tây Trà |
7 | Huyện Đức phổ | 14 | Huyện Lý Sơn |
Mã tỉnh: 36 - TỈNH KON TUM | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Kon Tum | 6 | Huyện Kon Plông |
2 | Huyện ĐĂK GLEI | 7 | Huyện Đăk Hà |
3 | Huyện Ngọc Hồi | 8 | Huyện Kon Rẫy |
4 | Huyện Đăk Tô | 9 | Huyện Tu Mơ Rông |
5 | Huyện Sa Thầy | 10 | Huyện IA H'DRAI |
Mã tỉnh: 37 - TỈNH BÌNH ĐỊNH | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Quy Nhơn | 7 | Huyện Vĩnh Thạnh |
2 | Huyện An Lão | 8 | Huyện Tây Sơn |
3 | Huyện Hoài Ân | 9 | Huyện Vân Canh |
4 | Huyện Hoài Nhơn | 10 | Thị xã An Nhơn |
5 | Huyện Phù Mỹ | 11 | Huyện Tuy Phước |
6 | Huyện Phù Cát | ||
Mã tỉnh: 38 - TỈNH GIA LAI | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Pleiku | 10 | Thị xã Ayun Pa |
2 | Huyện Chư Păh | 11 | Huyện Krông Pa |
3 | Huyện Mang Yang | 12 | Huyện Ia Grai |
4 | Huyện KBang | 13 | Huyện Đak Đoa |
5 | Thị xã An Khê | 14 | Huyện Ia Pa |
6 | Huyện Kông Chro | 15 | Huyện Đak Pơ |
7 | Huyện Đức Cơ | 16 | Huyện Phú Thiện |
8 | Huyện Chư Prông | 17 | Huyện Chư Pưh |
9 | Huyện Chư Sê | ||
Mã tỉnh: 39 - TỈNH PHÚ YÊN | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Tuy Hòa | 6 | Huyện Sông Hinh |
2 | Huyện Đồng Xuân | 7 | Huyện Đông Hòa |
3 | Thị Xã Sông Cầu | 8 | Huyện Phú Hòa |
4 | Huyện Tuy An | 9 | Huyện Tây Hòa |
5 | Huyện Sơn Hòa | ||
Mã tỉnh: 40 - TỈNH ĐẮK LẮK | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Th.phố Buôn Ma Thuột | 9 | Huyện M'Đrắk |
2 | Huyện Ea H'Leo | 10 | Huyện Krông Ana |
3 | Huyện Krông Buk | 11 | Huyện Krông Bông |
4 | Huyện Krông Năng | 12 | Huyện Lắk |
5 | Huyện Ea Súp | 13 | Huyện Buôn Đôn |
6 | Huyện Cư M'gar | 14 | Huyện Cư Kuin |
7 | Huyện Krông Pắc | 15 | Thị Xã Buôn Hồ |
8 | Huyện Ea Kar | ||
Mã tỉnh: 41 - TỈNH KHÁNH HÒA | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Nha Trang | 6 | Thành phố Cam Ranh |
2 | Huyện Vạn Ninh | 7 | Huyện Khánh Sơn |
3 | Thị xã Ninh Hòa | 8 | Huyện đảo Trường Sa |
4 | Huyện Diên Khánh | 9 | Huyện Cam Lâm |
5 | Huyện Khánh Vĩnh | ||
Mã tỉnh: 42 - TỈNH LÂM ĐỒNG | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Đà Lạt | 7 | Huyện Đạ Huoai |
2 | Thành phố Bảo Lộc | 8 | Huyện Đạ Tẻh |
3 | Huyện Đức Trọng | 9 | Huyện Cát Tiên |
4 | Huyện Di Linh | 10 | Huyện Lâm Hà |
5 | Huyện Đơn Dương | 11 | Huyện Bảo Lâm |
6 | Huyện Lạc Dương | 12 | Huyện Đam Rông |
Mã tỉnh: 43 - TỈNH BÌNH PHƯỚC | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thị xã Đồng Xoài | 7 | Thị xã Phước Long |
2 | Huyện Đồng Phú | 8 | Huyện Bù Đăng |
3 | Huyện Chơn Thành | 9 | Huyện Hớn Quản |
4 | Thị xã Bình Long | 10 | Huyện Bù Gia Mập |
5 | Huyện Lộc Ninh | 11 | Huyện Phú Riềng |
6 | Huyện Bù Đốp | ||
Mã tỉnh: 44 - TỈNH BÌNH DƯƠNG | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Th. phố Thủ Dầu Một | 6 | Huyện Phú Giáo |
2 | Thị xã Bến Cát | 7 | Huyện Dầu Tiếng |
3 | Thị xã Tân Uyên | 8 | Huyện Bắc Tân Uyên |
4 | Thị xã Thuận An | 9 | Huyện Bàu Bàng |
5 | Thị xã Dĩ An | 6 | Huyện Phú Giáo |
Mã tỉnh: 45 - TỈNH NINH THUẬN | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm | 5 | Huyện Bác Ái |
2 | Huyện Ninh Sơn | 6 | Huyện Thuận Bắc |
3 | Huyện Ninh Hải | 7 | Huyện Thuận Nam |
4 | Huyện Ninh Phước | ||
Mã tỉnh: 46 - TỈNH TÂY NINH | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Tây Ninh | 6 | Huyện Hòa Thành |
2 | Huyện Tân Biên | 7 | Huyện Bến Cầu |
3 | Huyện Tân Châu | 8 | Huyện Gò Dầu |
4 | Huyện Dương Minh Châu | 9 | Huyện Trảng Bàng |
5 | Huyện Châu Thành | ||
Mã tỉnh: 47 - TỈNH BÌNH THUẬN | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Phan Thiết | 6 | Huyện Hàm Tân |
2 | Huyện Tuy Phong | 7 | Huyện Đức Linh |
3 | Huyện Bắc Bình | 8 | Huyện Tánh Linh |
4 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 9 | Huyện đảo Phú Quý |
5 | Huyện Hàm Thuận Nam | 10 | Thị xã La Gi |
Mã tỉnh: 48 - TỈNH ĐỒNG NAI | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Biên Hòa | 7 | Huyện Xuân Lộc |
2 | Huyện Vĩnh Cửu | 8 | Huyện Long Thành |
3 | Huyện Tân Phú | 9 | Huyện Nhơn Trạch |
4 | Huyện Định Quán | 10 | Huyện Trảng Bom |
5 | Huyện Thống Nhất | 11 | Huyện Cẩm Mỹ |
6 | Thị xã Long Khánh | ||
Mã tỉnh: 49 - TỈNH LONG AN | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Tân An | 9 | Huyện Thủ Thừa |
2 | Huyện Vĩnh Hưng | 10 | Huyện Châu Thành |
3 | Huyện Mộc Hóa | 11 | Huyện Tân Trụ |
4 | Huyện Tân Thạnh | 12 | Huyện Cần Đước |
5 | Huyện Thạnh Hóa | 13 | Huyện Cần Giuộc |
6 | Huyện Đức Huệ | 14 | Huyện Tân Hưng |
7 | Huyện Đức Hòa | 15 | Thị xã Kiến Tường |
8 | Huyện Bến Lức | ||
Mã tỉnh: 50 - TỈNH ĐỒNG THÁP | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Huyện Châu Thành | 7 | Huyện Tháp Mười |
2 | Huyện Lai Vung | 8 | Huyện Tam Nông |
3 | Huyện Lấp Vò | 9 | Huyện Thanh Bình |
4 | Thành phố Sa Đéc | 10 | Thị xã Hồng Ngự |
5 | Thành phố Cao Lãnh | 11 | Huyện Hồng Ngự |
6 | Huyện Cao Lãnh | 12 | Huyện Tân Hồng |
Mã tỉnh: 51 - TỈNH AN GIANG | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Long Xuyên | 7 | Huyện Tri Tôn |
2 | Thành phố Châu Đốc | 8 | Huyện Châu Phú |
3 | Huyện An Phú | 9 | Huyện Chợ Mới |
4 | Thị xã Tân Châu | 10 | Huyện Châu Thành |
5 | Huyện Phú Tân | 11 | Huyện Thoại Sơn |
6 | Huyện Tịnh Biên | ||
Mã tỉnh: 52 - TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Vũng Tàu | 5 | Huyện Côn Đảo |
2 | Thành phố Bà Rịa | 6 | Huyện Tân Thành |
3 | Huyện Xuyên Mộc | 7 | Huyện Châu Đức |
4 | Huyện Long Điền | 8 | Huyện Đất Đỏ |
Mã tỉnh: 53 - TỈNH TIỀN GIANG | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Mỹ Tho | 7 | Huyện Gò Công Tây |
2 | Thị xã Gò Công | 8 | Huyện Gò Công Đông |
3 | Huyện Cái Bè | 9 | Huyện Tân Phước |
4 | Huyện Cai Lậy | 10 | Huyện Tân Phú Đông |
5 | Huyện Châu Thành | 11 | Thị xã Cai Lậy |
6 | Huyện Chợ Gạo | ||
Mã tỉnh: 54 - TỈNH KIÊN GIANG | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Rạch Giá | 9 | Huyện An Biên |
2 | Thị xã Hà Tiên | 10 | Huyện An Minh |
3 | Huyện Kiên Lương | 11 | Huyện Vĩnh Thuận |
4 | Huyện Hòn Đất | 12 | Huyện Phú Quốc |
5 | Huyện Tân Hiệp | 13 | Huyện Kiên Hải |
6 | Huyện Châu Thành | 14 | Huyện U Minh Thượng |
7 | Huyện Giồng Riềng | 15 | Huyện Giang Thành |
8 | Huyện Gò Quao | ||
Mã tỉnh: 55 - THÀNH PHỐ CẦN THƠ | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Quận Ninh Kiều | 6 | Huyện Cờ Đỏ |
2 | Quận Bình Thủy | 7 | Huyện Vĩnh Thạnh |
3 | Quận Cái Răng | 8 | Quận Thốt Nốt |
4 | Quận Ô Môn | 9 | Huyện Thới Lai |
5 | Huyện Phong Điền | ||
Mã tỉnh: 56 - TỈNH BẾN TRE | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Bến Tre | 6 | Huyện Bình Đại |
2 | Huyện Châu Thành | 7 | Huyện Ba Tri |
3 | Huyện Chợ Lách | 8 | Huyện Thạnh Phú |
4 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 9 | Huyện Mỏ Cày Nam |
5 | Huyện Giồng Trôm | ||
Mã tỉnh: 57 - TỈNH VĨNH LONG | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Vĩnh Long | 5 | Huyện Tam Bình |
2 | Huyện Long Hồ | 6 | Huyện Trà Ôn |
3 | Huyện Mang Thít | 7 | Huyện Vũng Liêm |
4 | Thị xã Bình Minh | 8 | Huyện Bình Tân |
Mã tỉnh: 58 - TỈNH TRÀ VINH | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Trà Vinh | 6 | Huyện Trà Cú |
2 | Huyện Càng Long | 7 | Huyện Cầu Ngang |
3 | Huyện Cầu Kè | 8 | Huyện Duyên Hải |
4 | Huyện Tiểu Cần | 9 | Thị xã Duyên Hải |
5 | Huyện Châu Thành | ||
Mã tỉnh: 59 - TỈNH SÓC TRĂNG | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Sóc Trăng | 7 | Thị xã Vĩnh Châu |
2 | Huyện Kế Sách | 8 | Huyện Cù Lao Dung |
3 | Huyện Mỹ Tú | 9 | Thị xã Ngã Năm |
4 | Huyện Mỹ Xuyên | 10 | Huyện Châu Thành |
5 | Huyện Thạnh Trị | 11 | Huyện Trần Đề |
6 | Huyện Long Phú | ||
Mã tỉnh: 60 - TỈNH BẠC LIÊU | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Bạc Liêu | 5 | Huyện Phước Long |
2 | Huyện Vĩnh Lợi | 6 | Huyện Đông Hải |
3 | Huyện Hồng Dân | 7 | Huyện Hòa Bình |
4 | Thị xã Giá Rai | ||
Mã tỉnh: 61 - TỈNH CÀ MAU | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Cà Mau | 6 | Huyện Đầm Dơi |
2 | Huyện Thới Bình | 7 | Huyện Ngọc Hiển |
3 | Huyện U Minh | 8 | Huyện Năm Căn |
4 | Huyện Trần Văn Thời | 9 | Huyện Phú Tân |
5 | Huyện Cái Nước | ||
Mã tỉnh: 62 - TỈNH ĐIỆN BIÊN | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Điện Biên Phủ | 6 | Huyện Tủa Chùa |
2 | Thị xã Mường Lay | 7 | Huyện Điện Biên Đông |
3 | Huyện Điện Biên | 8 | Huyện Mường Nhé |
4 | Huyện Tuần Giáo | 9 | Huyện Mường ảng |
5 | Huyện Mường Chà | 10 | Huyện Nậm Pồ |
Mã tỉnh: 63 - TỈNH ĐĂK NÔNG | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thị xã Gia Nghĩa | 5 | Huyện Đăk Song |
2 | Huyện Đăk R'Lấp | 6 | Huyện Krông Nô |
3 | Huyện Đăk Mil | 7 | Huyện Đăk GLong |
4 | Huyện Cư Jút | 8 | Huyện Tuy Đức |
Mã tỉnh: 64 - TỈNH HẬU GIANG | |||
Mã quận, huyện | Tên quận, huyện | Mã quận, huyện | Tên quận, huyện |
1 | Thành phố Vị Thanh | 5 | Huyện Châu Thành |
2 | Huyện Vị Thủy | 6 | Huyện Châu Thành A |
3 | Huyện Long Mỹ | 7 | Thị xã Ngã Bảy |
4 | Huyện Phụng Hiệp | 8 | Thị xã Long Mỹ |