Language Focus trang 73 Unit 6 lớp 7 Friends plus

Xuất bản: 18/11/2022 - Cập nhật: 22/11/2022 - Tác giả:

Language Focus trang 73 Unit 6 lớp 7 Friends plus : mush and should với hướng dẫn giải và trả lời các câu hỏi bài tập tiếng Anh trang 73 SGK tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn trả lời câu hỏi bài tập Unit 6 Survival phần Language Focus: mush and should trang 73 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Friends plus giúp các em chuẩn bị tốt kiến thức phục vụ bài học trước khi đến lớp.

Giải bài tập Language Focus trang 73 Unit 6 lớp 7 Friends plus

Gợi ý trả lời các câu hỏi bài tập trang 73 tiếng Anh lớp 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Câu 1 trang 73 Tiếng Anh 7 Friends plus

Look at these sentences about Kay Freeman’s Desert Challenge on page 72. Write True or False (Hãy xem những câu này về Thử thách trên sa mạc của Kay Freeman ở trang 72. Viết Đúng hay Sai)

1. You must be fit to go on the Desert Challenge.

2. You mustn’t leave the group.

3. You should take a map.

4. You shouldn’t wear shorts and a T-shirt.

Trả lời:

1. True: Bạn phải có đủ sức khỏe để tham gia Thử thách trên sa mạc.

2. True: Bạn không được rời khỏi nhóm.

3. False: Bạn nên mang theo bản đồ.

4. True: Bạn không nên mặc quần đùi hoặc áo phông.

Câu 2 trang 73 Tiếng Anh 7 Friends plus

Study the sentences in exercise 1 and complete the Rules with “must, mustn’t, should” and “shouldn’t” (Nghiên cứu các câu trong bài tập 1 và hoàn thành các Quy tắc với “must, mustn’t, should” và “shouldn’t”)

Câu 2 trang 73 Tiếng Anh 7 Friends plus

Trả lời:

1. We use should and shouldn’t to give advice. (Chúng tôi sử dụng should shouldn’t để đưa ra lời khuyên.)

2. We use must and mustn’t to talk about a strong obligation. (Chúng tôi sử dụng must mustn’t để nói về một nghĩa vụ bắt buộc.)

Câu 3 trang 73 Tiếng Anh 7 Friends plus

Correct the mistakes in the sentences (Sửa những lỗi sai trong câu)

1. You must to have a medical certificate.

2. He should works harder.

3. We should not to camp near a river.

4. They don’t must take their dog.

Trả lời:

1. You must have a medical certificate. (Bạn phải có giấy chứng nhận y tế.)

2. He should work harder. (Anh ấy nên làm việc chăm chỉ hơn.)

3. We should not camp near a river. (Chúng ta không nên cắm trại gần sông.)

4. They mustn’t take their dog. (Họ không được dắt theo con chó của họ.)

Câu 4 trang 73 Tiếng Anh 7 Friends plus

Choose the correct words (Chọn từ đúng)

1. You should / must watch this film. It's very good.

2. We should / must wear uniforms at our school.

3. You shouldn't / mustn't take dogs into the park. It isn't allowed.

4. You shouldn't / mustn't buy that T-shirt. It's expensive.

5. You should / must wear a hat. It's very sunny.

6. You shouldn't / mustn't pick flowers here. That's the rule.

Trả lời:

1. should (Bạn nên xem bộ phim này. Nó rất hay.)

2. must (Chúng tôi phải mặc đồng phục tại trường học của chúng tôi.)

3. mustn't (Bạn không được dắt chó vào công viên. Điều đó không được phép.)

4. shouldn't (Bạn không nên mua chiếc áo phông đó. Nó thật đắt.)

5. should (Bạn nên đội mũ. Trời rất nắng.)

6. mustn't (Bạn không được hái hoa ở đây. Đó là luật.)

Câu 5 trang 73 Tiếng Anh 7 Friends plus

Look at the signs. Write sentences with “should, shouldn't, must” and “mustn't” and the prompts. (Nhìn vào các dấu hiệu. Viết các câu với “should, shouldn't, must” và “mustn't” và lời nhắc.)

Câu 5 trang 73 Tiếng Anh 7 Friends plus

Trả lời:

1. You should bring water. (Bạn nên mang theo nước)

2. You mustn't make fire. (Bạn không được tạo lửa)

3. You should use sunscreen. (Bạn nên dùng kem chống nắng)

4. You shouldn't come out between 11 a.m and 3 a.m (Bạn không nên ra ngoài từ 11 giờ sáng đến 3 giờ chiều.)

5. You mustn't swim over the red flag. (Bạn không được bơi qua lá cờ đỏ.)

6. You shouldn’t touch jellyfish. (Bạn không nên chạm vào sứa)

7. You mustn't bring your dog. (Bạn không được mang theo chó.)

Câu 6 trang 73 Tiếng Anh 7 Friends plus

Listen to the sentences. Then listen again and repeat (Nghe các câu. Sau đó nghe và nhắc lại)

1. You mustn't make a fire.

2. You must stay here.

3. You mustn't wear shorts.

4. You must be quiet.

Trả lời:

Học sinh tự thực hiện.

Câu 7 trang 73 Tiếng Anh 7 Friends plus

Work in pairs. Give advice and make rules for your school. Use the ideas in the box and your own ideas. Then compare your ideas with another pair's. (Làm việc theo cặp. Đưa ra lời khuyên và đưa ra các quy tắc cho trường học của bạn. Sử dụng các ý tưởng trong hộp và ý tưởng của riêng bạn. Sau đó so sánh ý tưởng của bạn với một cặp khác.)

Câu 7 trang 73 Tiếng Anh 7 Friends plus

Gợi ý:

1. You shouldn’t wear jewellery. (Bạn không nên đeo đồ trang sức)

2. You mustn't bring your pet! (Bạn không nên mang theo thú cưng)

3. You must arrive on time. (Bạn phải đến đúng giờ.)

4. You should be polite to teachers. (Bạn nên lịch sự với giáo viên)

5. You must do your homework. (Bạn phải làm bài tập về nhà)

6. You mustn’t eat in class. (Bạn không được ăn trong lớp học)

7. You mustn’t run in the corridors. (Bạn không được chạy trong hành lang.)

8. You mustn’t shout in the library. (Bạn không được la hét trong thư viện)

9. You should work hard. (Bạn phải làm việc chăm chỉ)

Bài tập khác cùng Unit

-/-

Trên đây là nội dung giải tiếng Anh 7 Friends plus phần Language Focus trang 73 Unit 6 Survival của bộ sách tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo) do Đọc Tài Liệu biên soạn, tổng hợp. Các em có thể dùng làm tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình chuẩn bị bài trước khi đến lớp.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM