Câu hỏi
Trái nghĩa với từ thận trọng là gì?
Trả lời:
Trái nghĩa với từ thận trọng là: ẩu, cẩu thả, qua loa, qua quýt.
Giải thích:
Nghĩa của từ thận trọng là gì?
- Thận trọng là tính từ, có nghĩa là hết sức cẩn thận, luôn có sự đắn đo, suy tính kĩ lưỡng trong hành động để tránh sai sót.
Ví dụ:
- Nói năng thiếu thận trọng.
- Thận trọng trong công việc.
- Trong tiếng Anh, từ thận trọng là scrupulously /ˈskroopyələslē/
Ví dụ:
- a scrupulously researched biography
- she is scrupulously fair to all students
- the policies must be scrupulously observed
- scrupulously maintained images
Từ trái nghĩa với từ Thận trọng
Trái nghĩa với từ thận trọng là: ẩu, cẩu thả, qua loa, qua quýt.
Ví dụ:
- Cậu thanh niên ấy bị tai nạn do lái nhanh vượt ẩu.
- Cô giáo nhắc nhở chúng em không được cẩu thả khi làm bài kiểm tra.
- Khi mẹ hỏi, bé Lan chỉ trả lời qua loa.
- Cậu ấy chỉ làm bài qua quýt cho xong.