Trái nghĩa với từ Deep?

Từ trái nghĩa của "deep" là gì? Danh sách đầy đủ các từ đối lập với "deep" trong tiếng Anh, cùng ví dụ minh họa và cách sử dụng hiệu quả.

Trả Lời Nhanh

Trái nghĩa với deep /diːp/: sâu là: shallow; light; uninvolved; superficial; slow; shallowest part; high; sharp; faded; dull; pale...

Câu hỏi

Từ trái nghĩa với "Deep" là từ nào?

Trả lời: Trái nghĩa với "deep" là: shallow /ˈʃæloʊ/: nông

Giải thích:

deep /diːp/: sâu

1. Deep (adjective)

Ví dụ:

- Don't go into deep water unless you can swim. (Đừng xuống nước sâu trừ khi bạn biết bơi.)

- They drilled a deep hole in the earth's crust. (Họ đã khoan một lỗ sâu trên lớp vỏ trái đất.)

- She went deep into the woods. (Cô ấy đi sâu vào trong rừng.)

- Rip Van Winkle was in a deep sleep for many years. (Rip Van Winkle đã ngủ say trong nhiều năm.)

- The child sat there deep in thought. (Đứa trẻ ngồi đó và chìm đắm trong suy nghĩ.)

- He's certainly a deep thinker. (Anh ấy chắc chắn là một người có tư tưởng sâu sắc.)

2. Deep (noun)

Ví dụ:

- The ill-fated Titanic rests in the deep. (Con tàu Titanic xấu số nằm sâu dưới đáy biển.)

- They were lost in the deep of the forest. (Họ đã bị lạc vào sâu trong rừng.)

3. Deep (adverb)

Ví dụ:

- They dug deep for the treasure. (Họ đào sâu để tìm kho báu.)

- The rescuers worked deep into the night. (Những người cứu hộ làm việc đến tận đêm khuya.)

⇒ Tùy vào ngữ cảnh, từ kết hợp và "deep" mang một nghĩa khác nhau nên cũng có những từ trái nghĩa khác nhau như: shallow; light; uninvolved; superficial; slow; shallowest part; high; sharp; faded; dull; pale...

CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN